messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0764390186

DJI Mavic 2

MSP: SE494C1A5E97C

- Đại lý phân phối sản phẩm DJI chính hãng

- Đầy đủ linh kiện, phụ kiện

- Bảo hành uy tín, giấy tờ rõ ràng

- Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, tận tình

Giá sản phẩm:

Liên hệ

Số lượng

reviewdrone

Đổi trả trong 2 ngày do lỗi nhà sản xuất.

reviewdrone

Đối với linh/phụ kiện quý khách hàng vui lòng yêu cầu nhân viên kiểm tra vận hành trước khi rời khỏi cửa hàng

reviewdrone

Cam kết chất lượng:

ReviewDrone là đơn vị hàng đầu về chất lượng, chúng tôi cam đoan khách hàng sẽ được phục vụ tốt nhất và sản phẩm chất lượng nhất khi lựa chọn ReviewDrone

Tìm hiểu tất cả về DJI Mavic 2 từ đánh giá chuyên sâu, thông số kỹ thuật chi tiết, hướng dẫn sử dụng cho người mới bắt đầu đến so sánh với các dòng drone khác.

Ngay từ khi ra mắt, DJI Mavic 2 đã gây ấn tượng mạnh mẽ với những nâng cấp đáng kể về hệ thống camera, công nghệ truyền dẫn video OcuSync 2.0 ổn định, thời gian bay được kéo dài ấn tượng, tốc độ bay mạnh mẽ hơn và đặc biệt là khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Không dừng lại ở đó, việc trang bị hệ thống cảm biến chướng ngại vật đa chiều đầu tiên trên dòng Mavic đã nâng cao đáng kể mức độ an toàn và tự tin cho người điều khiển. Trong bài viết chi tiết này, Reviewdrone sẽ cùng quý vị làm rõ tất cả những vấn đề trên, cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc nhất về DJI Mavic 2.

1. Đánh giá chi tiết DJI Mavic 2 (Pro và Zoom):

Đánh giá chi tiết DJI Mavic 2 (Pro và Zoom)

Đánh giá chi tiết DJI Mavic 2 (Pro và Zoom)

Dòng DJI Mavic 2 được giới thiệu với hai phiên bản chính, Pro và Zoom, mỗi phiên bản hướng đến những nhu cầu nhiếp ảnh và quay phim trên không khác nhau nhưng đều chia sẻ chung một nền tảng thiết kế và hiệu suất bay vượt trội.

  • Thiết kế và tính di động: Một trong những yếu tố làm nên thành công của dòng Mavic chính là thiết kế gấp gọn thông minh, và DJI Mavic 2 tiếp tục phát huy thế mạnh này. Với khả năng gập các cánh tay lại sát thân máy, flycam Mavic 2 trở nên cực kỳ nhỏ gọn, dễ dàng bỏ vào balo và mang theo trong mọi hành trình. Kích thước khi gấp gọn chỉ khoảng 214×91×84 mm và khi mở rộng là 322×242×84 mm (dài x rộng x cao), trọng lượng cất cánh khoảng 907g (Pro) và 905g (Zoom). So với các thế hệ sau như Mavic Air 2 (nhẹ hơn nhưng cảm biến nhỏ hơn Zoom) hay Mavic 3 (lớn hơn và nặng hơn đáng kể), DJI Mavic 2 đạt được sự cân bằng tuyệt vời giữa hiệu suất và tính di động, phù hợp cho cả những chuyến đi dài ngày hay các công việc cần sự linh hoạt. Vật liệu chế tạo cao cấp cũng mang lại cảm giác chắc chắn và bền bỉ cho chiếc drone Mavic 2 này.
  • Chất lượng hình ảnh và video:
    Đây là điểm khác biệt lớn nhất giữa hai phiên bản và cũng là yếu tố nâng tầm DJI Mavic 2.
    • Cảm biến và Ống kính:
      • Mavic 2 Pro: Được trang bị cảm biến CMOS kích thước lớn 1 inch, độ phân giải 20MP, hợp tác phát triển cùng hãng máy ảnh danh tiếng Hasselblad của Thụy Điển. Cảm biến lớn này cho phép thu nhận nhiều ánh sáng hơn, mang lại dải tương phản động (dynamic range) rộng hơn, hiệu suất chụp thiếu sáng vượt trội và màu sắc trung thực nhờ công nghệ Hasselblad Natural Colour Solution (HNCS). Ống kính có tiêu cự tương đương 28mm với khẩu độ tùy chỉnh từ f/2.8 đến f/11, cho phép người dùng kiểm soát độ sâu trường ảnh tốt hơn.
      • Mavic 2 Zoom: Sử dụng cảm biến CMOS kích thước 1/2.3 inch, độ phân giải 12MP. Điểm độc đáo nằm ở ống kính zoom quang học 2x, với dải tiêu cự tương đương 24-48mm (khẩu độ f/2.8 ở 24mm và f/3.8 ở 48mm). Khả năng zoom quang học này mở ra nhiều góc quay sáng tạo, từ góc rộng đến tele tầm trung, mà không làm giảm chất lượng hình ảnh như zoom kỹ thuật số. Đặc biệt, tính năng Dolly Zoom (Vertigo effect) độc quyền trên phiên bản Zoom tạo ra hiệu ứng điện ảnh ấn tượng.
    • Độ phân giải video: Cả hai phiên bản đều có khả năng quay video 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây (fps), 2.7K ở 60fps và Full HD (1080p) lên đến 120fps, cho phép tạo ra những thước phim slow-motion mượt mà. Mavic 2 Pro còn hỗ trợ quay video HDR 10-bit Dlog-M, lưu giữ được nhiều thông tin màu sắc và chi tiết ở cả vùng sáng và vùng tối, rất lý tưởng cho việc hậu kỳ chuyên nghiệp.
    • Các chế độ chụp ảnh/quay video thông minh: DJI Mavic 2 được tích hợp hàng loạt chế độ bay và quay chụp thông minh như:
      • HDR (High Dynamic Range): Tăng cường dải tương phản động cho ảnh chụp.
      • Hyperlapse: Tạo video tua nhanh thời gian ổn định và mượt mà với các chế độ Free, Circle, Course Lock, Waypoint.
      • HyperLight: Tối ưu hóa ảnh chụp trong điều kiện ánh sáng yếu, giảm nhiễu và tăng chi tiết.
      • Pano (Panorama): Chụp ảnh toàn cảnh với các chế độ Sphere, 180°, Horizontal, Vertical.
      • Super Resolution (Chỉ có trên Mavic 2 Zoom): Chụp 9 tấm ảnh tele và ghép lại thành một bức ảnh siêu phân giải 48MP.
    • Ví dụ thực tế: Trong điều kiện ánh sáng ban ngày đủ, cả hai phiên bản đều cho chất lượng hình ảnh rất tốt. Tuy nhiên, Mavic 2 Pro thể hiện sự vượt trội rõ rệt khi chụp ảnh RAW hoặc quay video trong điều kiện ánh sáng yếu, hoàng hôn hoặc bình minh nhờ cảm biến lớn và dải động rộng. Màu sắc từ camera Hasselblad cũng được đánh giá cao về độ trung thực. Mavic 2 Zoom lại tỏ ra linh hoạt hơn với khả năng thay đổi góc nhìn nhanh chóng, lý tưởng cho việc quay các đối tượng chuyển động hoặc tạo hiệu ứng đặc biệt như Dolly Zoom.
  • Hiệu suất bay:

Hiệu suất bay của DJI Mavic 2 

Hiệu suất bay của DJI Mavic 2 

 DJI Mavic 2 mang đến trải nghiệm bay mạnh mẽ và ổn định.

  • Thời gian bay: Viên pin thông minh dung lượng 3850 mAh cho phép thời gian bay tối đa lên đến 31 phút trong điều kiện lý tưởng (không gió), một con số rất ấn tượng tại thời điểm ra mắt và vẫn cạnh tranh tốt hiện nay.
  • Tốc độ tối đa: Đạt tới 72 km/h ở chế độ Sport, giúp bám theo các đối tượng chuyển động nhanh hoặc di chuyển nhanh giữa các địa điểm.
  • Khả năng kháng gió: Có thể hoạt động ổn định trong điều kiện gió lên đến cấp 5 (29-38 km/h).
  • Phạm vi hoạt động: Công nghệ truyền dẫn video OcuSync 2.0 tiên tiến cho phép truyền tín hiệu video Full HD 1080p ổn định ở khoảng cách lên đến 8km (chuẩn FCC) hoặc 5km (chuẩn CE), với độ trễ thấp. (Lưu ý: Phạm vi thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường và nhiễu sóng).
  • Tính năng an toàn:
    An toàn bay là ưu tiên hàng đầu, và DJI Mavic 2 là chiếc drone DJI Mavic 2 đầu tiên của dòng Mavic được trang bị cảm biến chướng ngại vật đa hướng (phía trước, phía sau, bên dưới, bên trên và hai bên - cảm biến bên chỉ hoạt động ở chế độ ActiveTrack và Tripod). Hệ thống Hỗ trợ Phi công Nâng cao (APAS) giúp máy bay tự động hoạch định đường bay để tránh vật cản thay vì chỉ dừng lại. Kết hợp với hệ thống định vị GPS + GLONASS chính xác và chế độ Return to Home (RTH) thông minh (tự quay về điểm xuất phát khi mất sóng hoặc pin yếu), DJI Mavic 2 mang lại sự an tâm lớn cho người điều khiển.
     
  • Ưu và nhược điểm tổng quan:
    • Ưu điểm:
      • Chất lượng hình ảnh/video xuất sắc (đặc biệt là bản Pro với cảm biến 1 inch và camera Hasselblad).
      • Thiết kế gấp gọn, tính di động cao.
      • Thời gian bay dài (lên đến 31 phút).
      • Hệ thống truyền sóng OcuSync 2.0 ổn định, tầm bay xa.
      • Cảm biến chướng ngại vật đa hướng tăng cường an toàn.
      • Nhiều chế độ bay và quay chụp thông minh (Hyperlapse, ActiveTrack 2.0, QuickShots...).
      • Bản Zoom cung cấp khả năng zoom quang học độc đáo và Dolly Zoom.
    • Nhược điểm:
      • Giá thành tương đối cao tại thời điểm ra mắt và cả hiện tại so với các dòng phổ thông.
      • Cảm biến của bản Zoom (1/2.3 inch) nhỏ hơn so với các dòng flycam chuyên nghiệp hoặc thậm chí một số dòng mới hơn ở cùng phân khúc.
      • Không có khả năng quay video 4K/60fps như các mẫu flycam mới hơn.
    • Dẫn chứng từ các trang công nghệ: Các trang đánh giá uy tín như TechRadar đã ca ngợi DJI Mavic 2 Pro là "chiếc drone gập tốt nhất bạn có thể mua" tại thời điểm đó, nhấn mạnh vào chất lượng camera Hasselblad. PCMag cũng đánh giá cao cả hai phiên bản, gọi Mavic 2 Zoom là lựa chọn tuyệt vời cho những ai cần sự linh hoạt của ống kính zoom. Cameralabs nhận xét chi tiết về khả năng tùy chỉnh khẩu độ của Pro và hiệu ứng Dolly Zoom của Zoom.

2. Thông số kỹ thuật chi tiết:

Để quý vị có cái nhìn rõ ràng và dễ dàng so sánh, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của DJI Mavic 2 Pro và DJI Mavic 2 Zoom:

Thông số kỹ thuật

DJI Mavic 2 Pro

DJI Mavic 2 Zoom

Kích thước (Gấp)

214 × 91 × 84 mm

214 × 91 × 84 mm

Kích thước (Mở)

322 × 242 × 84 mm

322 × 242 × 84 mm

Trọng lượng cất cánh

907 g

905 g

Camera

   

Cảm biến

1” CMOS, 20 MP

1/2.3” CMOS, 12 MP

Ống kính

FOV: ~77°, Tiêu cự: 28 mm (tương đương 35mm), Khẩu độ: f/2.8–f/11

FOV: ~83° (24mm), ~48° (48mm), Tiêu cự: 24-48 mm (tương đương 35mm), Khẩu độ: f/2.8 (24mm)–f/3.8 (48mm)

Dải ISO (Video)

100-6400

100-3200

Dải ISO (Ảnh)

100-3200 (Auto), 100-12800 (Manual)

100-1600 (Auto), 100-3200 (Manual)

Tốc độ màn trập

8s–1/8000s

8s–1/8000s

Kích thước ảnh tối đa

5472 × 3648

4000 × 3000

Video

   

Độ phân giải

4K: 3840×2160 @ 24/25/30p <br> 2.7K: 2688×1512 @ 24/25/30/48/50/60p <br> FHD: 1920×1080 @ 24/25/30/48/50/60/120p

4K: 3840×2160 @ 24/25/30p <br> 2.7K: 2688×1512 @ 24/25/30/48/50/60p <br> FHD: 1920×1080 @ 24/25/30/48/50/60/120p

Bitrate tối đa

100 Mbps

100 Mbps

Định dạng

MP4 / MOV (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265)

MP4 / MOV (MPEG-4 AVC/H.264)

Profile màu

Dlog-M 10bit, HLG 10bit, Normal

D-Cinelike, Normal

Hiệu suất bay

   

Thời gian bay tối đa

31 phút (không gió @ 25 kph)

31 phút (không gió @ 25 kph)

Tốc độ tối đa

72 kph (Chế độ S)

72 kph (Chế độ S)

Tầm bay tối đa

18 km (không gió @ 50 kph)

18 km (không gió @ 50 kph)

Độ cao bay tối đa

6000 m (so với mực nước biển)

6000 m (so với mực nước biển)

Kháng gió tối đa

29–38 kph

29–38 kph

Pin

   

Dung lượng

3850 mAh

3850 mAh

Điện áp

15.4 V

15.4 V

Loại pin

LiPo 4S

LiPo 4S

Thời gian sạc

~1.5 giờ

~1.5 giờ

Cảm biến

Cảm biến đa hướng (Trước, Sau, Dưới, Trên, Bên)

Cảm biến đa hướng (Trước, Sau, Dưới, Trên, Bên)

Hệ thống định vị

GPS + GLONASS

GPS + GLONASS

Kết nối

OcuSync 2.0

OcuSync 2.0

Thẻ nhớ hỗ trợ

MicroSD tối đa 128 GB (UHS-I Speed Grade 3)

MicroSD tối đa 128 GB (UHS-I Speed Grade 3)

So sánh chính: Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở hệ thống camera. Mavic 2 Pro vượt trội về chất lượng hình ảnh, dải động, hiệu suất thiếu sáng và khả năng hậu kỳ màu sắc nhờ cảm biến 1 inch và profile màu 10-bit. Mavic 2 Zoom mang lại sự linh hoạt với ống kính zoom quang học và các tính năng độc đáo như Dolly Zoom và Super Resolution. Các thông số còn lại về hiệu suất bay, pin, hệ thống cảm biến và kết nối là tương đồng giữa hai phiên bản.

3. Giá cả và nơi mua uy tín:

Giá cả và nơi mua uy tín

Giá cả và nơi mua uy tín

Tại thời điểm hiện tại (Tháng 4 năm 2025), DJI Mavic 2 Pro và Zoom không còn được sản xuất mới bởi DJI, nhưng vẫn có mặt trên thị trường dưới dạng hàng tồn kho hoặc máy đã qua sử dụng (like new). Mức giá tham khảo có thể dao động tùy thuộc vào tình trạng máy, phụ kiện đi kèm và người bán:

  • DJI Mavic 2 Pro (Like new): Giá thường dao động từ 20.000.000 VNĐ đến 28.000.000 VNĐ.
  • DJI Mavic 2 Zoom (Like new): Giá thường dao động từ 15.000.000 VNĐ đến 22.000.000 VNĐ.

(Lưu ý: Mức giá này chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi).

Để đảm bảo mua được flycam DJI Mavic 2 chính hãng (nếu còn hàng mới) hoặc máy cũ chất lượng tốt, quý vị nên tìm đến các cửa hàng, đơn vị kinh doanh flycam uy tín, có chính sách bảo hành rõ ràng. Một số địa chỉ tham khảo tại Việt Nam bao gồm:

  • SunDrone
  • Anh Đức Digital
  • Tokyo Camera
  • FlycamPro
  • VJO Việt Nam

Lưu ý khi mua DJI Mavic 2 cũ:

  • Kiểm tra kỹ ngoại hình máy, tay điều khiển, pin xem có dấu hiệu va đập mạnh, rơi vỡ hay sửa chữa không.
  • Kiểm tra số lần sạc pin (qua ứng dụng DJI) và tình trạng phồng pin. Pin phồng là dấu hiệu nguy hiểm cần thay thế.
  • Bay thử để kiểm tra khả năng hoạt động ổn định, GPS, cảm biến, chất lượng camera và truyền sóng.
  • Kiểm tra lịch sử bay (nếu có thể) để xem máy có từng gặp sự cố nào không.
  • Ưu tiên mua máy còn đầy đủ phụ kiện zin (pin, sạc, cáp, cánh quạt dự phòng...).
  • Thỏa thuận rõ ràng về chính sách bảo hành hoặc bao test từ người bán.

4. Hướng dẫn sử dụng DJI Mavic 2 cho người mới bắt đầu:

Hướng dẫn sử dụng DJI Mavic 2 cho người mới bắt đầu

Hướng dẫn sử dụng DJI Mavic 2 cho người mới bắt đầu

Việc làm quen và vận hành DJI Mavic 2 tương đối dễ dàng nhờ giao diện thân thiện và các tính năng hỗ trợ. Dưới đây là các bước cơ bản:

  • Các bước chuẩn bị trước khi bay:
    • Kiểm tra và lắp cánh quạt: Đảm bảo cánh quạt không bị nứt, mẻ. Lắp đúng cánh theo ký hiệu (có vạch và không vạch) vào đúng motor tương ứng.
    • Sạc đầy pin: Sạc đầy pin cho cả flycam DJI Mavic 2 và bộ điều khiển từ xa. Kiểm tra mức pin trước mỗi chuyến bay.
    • Cài đặt ứng dụng: Tải và cài đặt ứng dụng DJI Go 4 (lưu ý, không phải DJI Fly như các dòng mới hơn) lên điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn.
    • Kết nối: Mở bộ điều khiển, gắn điện thoại vào ngàm, kết nối điện thoại với bộ điều khiển bằng cáp phù hợp (USB-C, Lightning, Micro USB). Bật nguồn flycam. Ứng dụng sẽ tự động kết nối.
    • Hiệu chỉnh La bàn (Compass Calibration): Nếu ứng dụng yêu cầu, hãy thực hiện hiệu chỉnh la bàn theo hướng dẫn trên màn hình ở khu vực trống, xa kim loại và nguồn nhiễu.
  • Hướng dẫn cất cánh và hạ cánh an toàn:
    • Chọn địa điểm bay: Tìm khu vực rộng rãi, thoáng đãng, không có vật cản và không nằm trong vùng cấm bay.
    • Cất cánh: Đặt DJI Mavic 2 trên mặt phẳng. Khởi động động cơ bằng cách kéo hai cần điều khiển xuống dưới và vào trong (hoặc ra ngoài). Sau đó, đẩy cần bên trái (Mode 2) lên từ từ để cất cánh. Hoặc có thể sử dụng tính năng tự động cất cánh trong ứng dụng.
    • Điều khiển cơ bản (Mode 2):
      • Cần trái: Lên/xuống (độ cao), xoay trái/phải (yaw).
      • Cần phải: Tiến/lùi, bay ngang trái/phải.
    • Các chế độ bay:
      • P-mode (Positioning): Chế độ mặc định, sử dụng GPS và cảm biến để giữ vị trí ổn định.
      • S-mode (Sport): Mở khóa tốc độ tối đa, tắt cảm biến tránh vật cản. Chỉ nên dùng khi đã thành thạo và ở khu vực trống.
      • T-mode (Tripod): Giảm tốc độ và độ nhạy của cần điều khiển, giúp quay phim mượt mà hơn và bay trong không gian hẹp an toàn hơn.
    • Hạ cánh: Điều khiển flycam về vị trí mong muốn, từ từ kéo cần trái xuống cho đến khi máy bay tiếp đất nhẹ nhàng. Giữ cần trái ở vị trí thấp nhất vài giây để tắt động cơ. Hoặc sử dụng tính năng tự động hạ cánh (Auto Landing) hoặc Return to Home (RTH).
  • Các tính năng thông minh và cách sử dụng:
    • ActiveTrack 2.0: Cho phép drone DJI Mavic 2 tự động nhận diện và bám theo đối tượng (người, xe cộ...). Chọn đối tượng trên màn hình ứng dụng và chọn chế độ Trace (theo sau) hoặc Profile (bay song song). Hệ thống APAS sẽ hỗ trợ tránh vật cản trong quá trình bám theo.
    • QuickShots: Các chế độ quay tự động tạo hiệu ứng điện ảnh: Dronie, Circle, Helix, Rocket, Boomerang, Asteroid, và đặc biệt là Dolly Zoom (chỉ có trên Mavic 2 Zoom). Chỉ cần chọn đối tượng và chế độ mong muốn, flycam sẽ tự thực hiện đường bay và quay phim.
    • Hyperlapse: Tạo video tua nhanh thời gian độc đáo. Chọn chế độ (Free, Circle, Course Lock, Waypoint), thiết lập khoảng thời gian chụp và thời lượng video cuối cùng, flycam sẽ tự bay và chụp ảnh để ghép thành video.
  • Các lưu ý an toàn khi bay:
    • Luôn tuân thủ các quy định về bay flycam của địa phương (xin phép bay nếu cần thiết).
    • Tránh bay gần sân bay, khu quân sự, khu vực đông người, đường cao tốc, và các khu vực cấm bay khác. Kiểm tra bản đồ vùng cấm bay trên ứng dụng DJI Go 4.
    • Kiểm tra điều kiện thời tiết (tránh bay khi trời mưa, gió to, sương mù dày).
    • Luôn giữ flycam Mavic 2 trong tầm nhìn của bạn (Visual Line of Sight - VLOS).
    • Cẩn thận khi bay gần các vật cản như tòa nhà, cây cối, đường dây điện.
    • Để ý mức pin và tín hiệu sóng, quay về khi pin yếu hoặc tín hiệu chập chờn.
    • Cập nhật firmware thường xuyên cho cả flycam, pin và bộ điều khiển.
  • Liên kết tham khảo: Để tìm hiểu sâu hơn, quý vị có thể tham khảo các bài hướng dẫn chi tiết tại các trang web chuyên về flycam hoặc kênh YouTube hướng dẫn sử dụng DJI Mavic 2. (Ví dụ: tìm kiếm "hướng dẫn sử dụng DJI Mavic 2 tiếng Việt" trên Google hoặc YouTube).

5. So sánh DJI Mavic 2 với các dòng flycam khác:

So sánh DJI Mavic 2 với các dòng flycam khác

So sánh DJI Mavic 2 với các dòng flycam khác

Việc so sánh DJI Mavic 2 với các mẫu flycam khác giúp quý vị đánh giá được vị trí của nó trong thị trường hiện tại và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

  • So sánh với DJI Mavic Air 2 / Air 2S:
    • Kích thước/Trọng lượng: Air 2/Air 2S nhỏ gọn và nhẹ hơn đáng kể so với Mavic 2, tăng tính di động.
    • Camera:
      • Air 2: Cảm biến 1/2 inch, 48MP (ghép điểm ảnh), quay 4K/60fps. Chất lượng tốt nhưng không bằng Mavic 2 Pro về dải động và thiếu sáng.
      • Air 2S: Nâng cấp lên cảm biến 1 inch, 20MP (tương tự Mavic 2 Pro), quay 5.4K/30fps hoặc 4K/60fps, hỗ trợ màu 10-bit. Chất lượng hình ảnh của Air 2S rất cạnh tranh, thậm chí nhỉnh hơn Mavic 2 Pro ở một số khía cạnh (độ phân giải video cao hơn, 4K/60fps). Tuy nhiên, Air 2S không có khẩu độ tùy chỉnh như Mavic 2 Pro.
    • Tính năng: Air 2S có thêm cảm biến tránh vật cản phía trên (giống Mavic 2). Cả Air 2/Air 2S đều sử dụng công nghệ truyền sóng OcuSync mới hơn (O3/O3+ trên Air 2S) cho tầm xa và ổn định tốt hơn trong một số môi trường. Hệ thống ActiveTrack trên Air 2S (4.0) cũng được cải tiến.
    • Giá cả: Air 2/Air 2S thường có giá bán dễ tiếp cận hơn so với DJI Mavic 2 tại thời điểm chúng còn sản xuất song song.
    • Kết luận nhỏ: Air 2S là đối thủ đáng gờm nhất của Mavic 2 Pro với cảm biến 1 inch tương đương và nhiều công nghệ mới hơn, trong khi Air 2 là lựa chọn cân bằng tốt ở phân khúc thấp hơn. Mavic 2 Zoom vẫn giữ lợi thế về zoom quang học.
  • So sánh với DJI Mavic 3:
    • Thiết kế/Kích thước: Mavic 3 lớn hơn và nặng hơn DJI Mavic 2, nhưng vẫn giữ thiết kế gập.
    • Camera: Đây là nâng cấp lớn nhất. Mavic 3 (bản thường và Cine) trang bị hệ thống camera kép: camera chính với cảm biến Micro Four Thirds (M4/3) cực lớn, độ phân giải 20MP, khẩu độ tùy chỉnh, quay video 5.1K/50fps hoặc 4K/120fps, hỗ trợ màu 10-bit; và camera tele phụ với cảm biến 1/2 inch, zoom hỗn hợp lên đến 28x. Chất lượng hình ảnh và video của Mavic 3 vượt trội hoàn toàn so với DJI Mavic 2. Bản Cine còn hỗ trợ quay Apple ProRes.
    • Hiệu suất/An toàn: Mavic 3 có thời gian bay dài hơn (lên đến 46 phút), tầm bay xa hơn (O3+), và hệ thống cảm biến tránh vật cản đa hướng thông minh hơn với APAS 5.0.
    • Giá cả: Mavic 3 có giá bán cao hơn đáng kể so với DJI Mavic 2.
    • Kết luận nhỏ: Mavic 3 là thế hệ kế nhiệm vượt trội về mọi mặt, hướng đến người dùng chuyên nghiệp và bán chuyên nghiệp yêu cầu chất lượng hình ảnh cao nhất và công nghệ mới nhất. DJI Mavic 2 vẫn là lựa chọn hợp lý nếu ngân sách hạn chế hơn.
  • So sánh với DJI Phantom 4 Pro V2.0:
    • Thiết kế/Di động: Phantom 4 Pro có thiết kế khung chữ X cố định, lớn hơn và kém di động hơn nhiều so với thiết kế gập của DJI Mavic 2.
    • Camera: Phantom 4 Pro V2.0 cũng sử dụng cảm biến 1 inch, 20MP (tương tự Mavic 2 Pro) nhưng có thêm màn trập cơ học, giúp giảm hiện tượng méo hình khi chụp vật thể chuyển động nhanh. Có khả năng quay 4K/60fps.
    • Hiệu suất bay: Thời gian bay tương đương (Mavic 2 nhỉnh hơn 1 phút), tốc độ tương đương. Phantom 4 Pro V2.0 sử dụng OcuSync 2.0 giống Mavic 2.
    • Tính năng: Cả hai đều có cảm biến tránh vật cản đa hướng (Phantom 4 Pro có thêm cảm biến hồng ngoại hai bên).
    • Kết luận nhỏ: DJI Mavic 2 Pro và Phantom 4 Pro V2.0 có chất lượng camera khá tương đồng, nhưng Mavic 2 Pro chiến thắng tuyệt đối về tính di động. Phantom 4 Pro V2.0 phù hợp hơn cho các ứng dụng chuyên biệt cần màn trập cơ học hoặc sự ổn định của khung máy lớn hơn trong gió mạnh.
  • Bảng so sánh tổng quan:

Tính năng

DJI Mavic 2 Pro

DJI Mavic 2 Zoom

DJI Mavic Air 2S

DJI Mavic 3

DJI Phantom 4 Pro V2.0

Cảm biến chính

1" CMOS, 20MP

1/2.3" CMOS, 12MP

1" CMOS, 20MP

M4/3 CMOS, 20MP

1" CMOS, 20MP

Ống kính đặc biệt

Khẩu độ tùy chỉnh

Zoom quang 2x

-

Camera tele phụ

Màn trập cơ học

Video tối đa

4K/30fps (10-bit)

4K/30fps

5.4K/30fps (10-bit)

5.1K/50fps (10-bit)

4K/60fps

Thời gian bay

31 phút

31 phút

31 phút

46 phút

30 phút

Cảm biến tránh VC

Đa hướng

Đa hướng

Trước, Sau, Dưới, Trên

Đa hướng (Nâng cao)

Trước, Sau, Dưới, Bên (IR)

Tính di động

Cao (Gấp gọn)

Cao (Gấp gọn)

Rất cao (Gấp gọn)

Cao (Gấp gọn)

Thấp (Khung cố định)

Truyền sóng

OcuSync 2.0

OcuSync 2.0

O3

O3+

OcuSync 2.0

Qua những phân tích chi tiết trên, có thể thấy DJI Mavic 2, dù đã ra mắt được một thời gian, vẫn là một dòng flycam DJI Mavic  vô cùng mạnh mẽ và đáng giá. Những ưu điểm nổi bật như chất lượng camera xuất sắc (đặc biệt là phiên bản Pro với cảm biến 1 inch Hasselblad), thiết kế gấp gọn tiện lợi, thời gian bay ấn tượng, hệ thống truyền sóng OcuSync 2.0 ổn định và hệ thống cảm biến tránh vật cản đa hướng giúp nó giữ vững vị thế trong lòng người dùng. Phiên bản Zoom lại mang đến sự linh hoạt độc đáo với khả năng zoom quang học.

Vậy, DJI Mavic 2 phù hợp với ai và có nên mua ở thời điểm hiện tại?

  • Đối tượng phù hợp:
    • Người mới bắt đầu nhưng muốn đầu tư nghiêm túc: DJI Mavic 2 cung cấp hiệu suất và chất lượng hình ảnh cao hơn hẳn các dòng flycam giá rẻ, giúp người dùng có nền tảng tốt để phát triển kỹ năng. Các tính năng an toàn cũng hỗ trợ tốt cho người mới.
    • Người dùng có kinh nghiệm và nhiếp ảnh gia/nhà quay phim bán chuyên: Mavic 2 Pro với cảm biến 1 inch và màu sắc Hasselblad vẫn là công cụ tuyệt vời để tạo ra những tác phẩm chất lượng cao. Mavic 2 Zoom phù hợp cho những ai cần sự linh hoạt trong bố cục khung hình.
    • Người dùng cần sự cân bằng giữa hiệu suất và tính di động: Nếu Mavic 3 quá đắt đỏ và các dòng Air chưa đáp ứng đủ nhu cầu về tính năng hoặc chất lượng (so với Pro), DJI Mavic 2 là một lựa chọn cân bằng rất tốt, đặc biệt khi mua máy đã qua sử dụng với giá hợp lý.
  • Có nên mua ở thời điểm hiện tại?
    Câu trả lời phụ thuộc vào ngân sách và nhu cầu của quý vị. Nếu quý vị tìm được một chiếc DJI Mavic 2 (Pro hoặc Zoom) đã qua sử dụng trong tình trạng tốt với mức giá phù hợp, đây vẫn là một khoản đầu tư rất đáng giá xét trên hiệu năng/giá thành. Chất lượng hình ảnh của Mavic 2 Pro vẫn rất cạnh tranh, và các tính năng bay vẫn đáp ứng tốt hầu hết nhu cầu. Tuy nhiên, nếu ngân sách cho phép và quý vị ưu tiên công nghệ mới nhất (như 4K/60fps, cảm biến lớn hơn nữa, thời gian bay dài hơn, ActiveTrack cải tiến), thì việc cân nhắc các mẫu mới hơn như Mavic Air 2S hoặc Mavic 3 là điều nên làm.

Reviewdrone hy vọng rằng bài đánh giá chi tiết này đã cung cấp cho quý vị những thông tin hữu ích và cái nhìn sâu sắc về drone DJI Mavic 2. Chúng tôi khuyến khích quý vị tiếp tục tìm hiểu, so sánh và quan trọng nhất là xác định rõ nhu cầu của bản thân để đưa ra lựa chọn chiếc flycam phù hợp nhất cho hành trình khám phá bầu trời của mình.

TIN TỨC NỔI BẬT

Review Máy Bay Nông Nghiệp DJI Agras T100 | Có Nên Mua?

Review Máy Bay Nông Nghiệp DJI Agras T100 | Có Nên Mua?

Review máy bay nông nghiệp DJI Agras T100 từ thông số kỹ thuật, tính năng nổi bật, hiệu quả thực tế, so sánh với các dòng máy bay khác. Khám phá ngay!

Review Máy Bay Nông Nghiệp DJI Agras T70 Series | Liệu Có Đáng Mua?

Review Máy Bay Nông Nghiệp DJI Agras T70 Series | Liệu Có Đáng Mua?

Review máy bay nông nghiệp DJI Agras T70: từ thông số kỹ thuật, tính năng nổi bật, ưu nhược điểm, đến đánh giá thực tế và so sánh với các đối thủ cạnh tranh.