messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0764390186

DJI Mavic 3 Series

MSP: S250F320F5FB0

- Đại lý phân phối sản phẩm DJI chính hãng

- Đầy đủ linh kiện, phụ kiện

- Bảo hành uy tín, giấy tờ rõ ràng

- Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, tận tình

Giá sản phẩm:

Liên hệ

Số lượng

reviewdrone

Đổi trả trong 2 ngày do lỗi nhà sản xuất.

reviewdrone

Đối với linh/phụ kiện quý khách hàng vui lòng yêu cầu nhân viên kiểm tra vận hành trước khi rời khỏi cửa hàng

reviewdrone

Cam kết chất lượng:

ReviewDrone là đơn vị hàng đầu về chất lượng, chúng tôi cam đoan khách hàng sẽ được phục vụ tốt nhất và sản phẩm chất lượng nhất khi lựa chọn ReviewDrone

Tìm hiểu tất cả về DJI Mavic 3 Series từ chất lượng hình ảnh, thời lượng pin, tính năng thông minh đến ưu nhược điểm và so sánh với các đối thủ. Đánh giá chi tiết!

DJI Mavic 3 Series bao gồm nhiều phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản lại có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng đối tượng người dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá chi tiết từng khía cạnh của DJI Mavic 3 Series, từ chất lượng hình ảnh, hiệu suất bay, tính năng thông minh đến ưu nhược điểm của từng phiên bản. 

1. Đánh giá chi tiết về chất lượng hình ảnh và video

Đánh giá chi tiết về chất lượng hình ảnh và video

Đánh giá chi tiết về chất lượng hình ảnh và video

Chất lượng hình ảnh và video luôn là yếu tố quan trọng hàng đầu khi đánh giá một chiếc flycam. Với DJI Mavic 3 Series, DJI đã không làm người dùng thất vọng, khi trang bị cho dòng flycam này những công nghệ tiên tiến nhất, mang đến những thước phim và hình ảnh sắc nét, sống động và đầy ấn tượng.

1.1 Phân tích cảm biến (sensor) và ống kính Hasselblad

DJI Mavic 3 Series được trang bị cảm biến 4/3 CMOS do Hasselblad đồng phát triển, với độ phân giải lên đến 20MP. Kích thước cảm biến lớn hơn so với các thế hệ trước, giúp thu được nhiều ánh sáng hơn, cải thiện đáng kể chất lượng hình ảnh trong điều kiện thiếu sáng.

Ống kính Hasselblad nổi tiếng với khả năng tái tạo màu sắc trung thực, độ sắc nét cao và giảm thiểu hiện tượng quang sai. Với khẩu độ có thể điều chỉnh từ f/2.8 đến f/11, người dùng có thể dễ dàng kiểm soát độ sâu trường ảnh, tạo ra những bức ảnh và video ấn tượng.

Để minh chứng cho chất lượng hình ảnh vượt trội của DJI Mavic 3 Series, chúng ta có thể xem xét một số ví dụ cụ thể:

  • Trong điều kiện đủ sáng: Ảnh và video có độ chi tiết cao, màu sắc sống động, dải dynamic range rộng, giúp tái hiện chân thực cảnh vật.
  • Trong điều kiện thiếu sáng: Cảm biến lớn và ống kính chất lượng cao giúp giảm thiểu nhiễu (noise), ảnh và video vẫn giữ được độ sắc nét và chi tiết.
  • Trong điều kiện ngược sáng: Khả năng xử lý ngược sáng tốt giúp cân bằng ánh sáng, tránh tình trạng cháy sáng hoặc mất chi tiết ở vùng tối.

So sánh với các đối thủ cạnh tranh:

So với Autel Evo Lite+, DJI Mavic 3 Series có lợi thế hơn về kích thước cảm biến và chất lượng ống kính. Cảm biến 4/3 inch của Mavic 3 lớn hơn đáng kể so với cảm biến 1 inch của Evo Lite+, giúp thu được nhiều ánh sáng hơn và cải thiện chất lượng hình ảnh trong điều kiện thiếu sáng. Ống kính Hasselblad cũng mang đến màu sắc trung thực và độ sắc nét cao hơn.

1.2 Các chế độ quay video

DJI Mavic 3 Series hỗ trợ nhiều chế độ quay video khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng:

  • Độ phân giải: 5.1K/50fps, 4K/120fps, FHD/200fps.
  • Codec: H.264, H.265, ProRes (chỉ có trên phiên bản Cine).
  • Các tính năng hỗ trợ: D-Log, HLG.

Với khả năng quay video 5.1K, DJI Mavic 3 Series mang đến những thước phim sắc nét và chi tiết đến kinh ngạc. Tốc độ khung hình 120fps ở độ phân giải 4K cho phép người dùng tạo ra những đoạn video slow-motion mượt mà và ấn tượng.

Codec H.265 giúp giảm dung lượng file video mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh tốt. ProRes là codec chuyên nghiệp, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp điện ảnh, cho phép người dùng chỉnh sửa video một cách linh hoạt và không bị mất chất lượng.

D-Log và HLG là các profile màu sắc đặc biệt, giúp mở rộng dải dynamic range của video, cho phép người dùng chỉnh sửa màu sắc một cách chi tiết và chuyên nghiệp hơn.

Đánh giá khả năng quay video slow-motion, time-lapse:

  • Slow-motion: Với tốc độ khung hình 200fps ở độ phân giải FHD, DJI Mavic 3 Series cho phép người dùng tạo ra những đoạn video slow-motion cực kỳ ấn tượng, ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ một cách chậm rãi và chi tiết.
  • Time-lapse: Chế độ time-lapse cho phép người dùng ghi lại những thay đổi chậm chạp của cảnh vật theo thời gian, tạo ra những đoạn video độc đáo và hấp dẫn.

1.3 Hiệu suất bay và thời lượng pin

Hiệu suất bay và thời lượng pin

Hiệu suất bay và thời lượng pin

Thời gian bay tối đa:

  • Thông số chính thức từ nhà sản xuất: 46 phút (Mavic 3 Classic, Mavic 3, Mavic 3 Cine), ~43 phút (Mavic 3 Pro).
  • Thời gian bay thực tế trong các điều kiện khác nhau: Thời gian bay thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thời tiết, tốc độ gió, nhiệt độ và cách sử dụng. Trong điều kiện lý tưởng, DJI Mavic 3 Series có thể bay được khoảng 35-40 phút.

So sánh thời lượng pin với các đối thủ:

So với các đối thủ cạnh tranh như Autel Evo Lite+, DJI Mavic 3 Series có thời lượng pin tốt hơn. Evo Lite+ chỉ có thời gian bay tối đa khoảng 40 phút, trong khi Mavic 3 Series có thể bay được lâu hơn, giúp người dùng có thêm thời gian để khám phá và ghi lại những khoảnh khắc đẹp.

1.4 Tốc độ bay tối đa, khả năng chống gió

Tốc độ bay tối đa, khả năng chống gió

Tốc độ bay tối đa, khả năng chống gió

  • Tốc độ bay tối đa: 21 m/s (chế độ Sport).
  • Khả năng chống gió: Chịu được sức gió cấp 5 (38-49 km/h).

Đánh giá khả năng bay ổn định trong điều kiện gió mạnh:

DJI Mavic 3 Series được trang bị hệ thống chống rung 3 trục mạnh mẽ, giúp ổn định hình ảnh và video ngay cả trong điều kiện gió mạnh. Flycam vẫn giữ được vị trí và hướng bay ổn định, cho phép người dùng ghi lại những thước phim mượt mà và không bị rung lắc.

Hệ thống truyền dẫn O3+ (hoặc O4):

  • Phạm vi hoạt động: Lên đến 15 km (O3+), 20 km (O4).
  • Độ trễ (latency): Rất thấp, gần như không đáng kể.
  • Độ ổn định của tín hiệu: Rất tốt, ít bị gián đoạn hoặc mất kết nối.

Ví dụ cụ thể:

  • Trong môi trường thành phố: Hệ thống truyền dẫn O3+ (hoặc O4) giúp duy trì kết nối ổn định ngay cả trong môi trường có nhiều sóng điện từ gây nhiễu.
  • Trong môi trường nông thôn: Phạm vi hoạt động rộng cho phép người dùng khám phá những khu vực xa xôi mà không lo bị mất kết nối.
  • Trong vùng núi: Khả năng truyền tải tín hiệu tốt giúp flycam hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện địa hình phức tạp.

1.5 Các tính năng thông minh

Hệ thống tránh chướng ngại vật APAS 5.0:

  • Số lượng cảm biến: 6 cảm biến (trước, sau, trái, phải, trên, dưới).
  • Phạm vi hoạt động: 360 độ.

Đánh giá khả năng tự động tránh chướng ngại vật:

Hệ thống APAS 5.0 hoạt động rất hiệu quả, giúp flycam tự động phát hiện và tránh các chướng ngại vật một cách nhanh chóng và chính xác. Người dùng có thể yên tâm bay trong những môi trường phức tạp mà không lo bị va chạm.

Ví dụ cụ thể:

  • Tự động tránh cây cối: Khi bay trong rừng hoặc công viên, flycam có thể tự động phát hiện và tránh các cây cối, giúp người dùng tập trung vào việc quay phim, chụp ảnh.
  • Tự động tránh nhà cửa: Khi bay trong khu dân cư, flycam có thể tự động phát hiện và tránh các tòa nhà, đảm bảo an toàn cho flycam và người xung quanh.

1.6 Chế độ Active Track 5.0

Chế độ Active Track 5.0

  • Khả năng theo dõi đối tượng: Người, xe cộ, động vật.
  • Độ chính xác: Rất cao, flycam có thể theo dõi đối tượng một cách mượt mà và ổn định.
  • Tốc độ phản ứng: Nhanh chóng, flycam có thể phản ứng kịp thời với những thay đổi trong chuyển động của đối tượng.

So sánh với các phiên bản ActiveTrack trước đây:

ActiveTrack 5.0 có nhiều cải tiến so với các phiên bản trước đây, đặc biệt là về độ chính xác và tốc độ phản ứng. Flycam có thể theo dõi đối tượng một cách mượt mà hơn, ngay cả khi đối tượng di chuyển nhanh hoặc thay đổi hướng đột ngột.

1.7 Các chế độ bay tự động khác (QuickShots, MasterShots, Hyperlapse)

  • QuickShots: Các chế độ bay tự động được lập trình sẵn, giúp người dùng tạo ra những đoạn video ấn tượng một cách dễ dàng (ví dụ: Dronie, Circle, Helix, Rocket, Boomerang).
  • MasterShots: Chế độ tự động phân tích cảnh quay và tạo ra những đoạn video ngắn với hiệu ứng và âm nhạc độc đáo.
  • Hyperlapse: Chế độ tạo ra những đoạn video time-lapse với hiệu ứng di chuyển mượt mà.

Đánh giá tính hữu dụng, dễ sử dụng:

Các chế độ bay tự động này rất hữu ích cho những người mới bắt đầu sử dụng flycam, giúp họ tạo ra những đoạn video ấn tượng một cách dễ dàng. Giao diện trực quan và dễ sử dụng giúp người dùng nhanh chóng làm quen và tận dụng tối đa các tính năng này.

2. Ưu và nhược điểm của DJI Mavic 3 Series

Ưu và nhược điểm của DJI Mavic 3 Series

Ưu và nhược điểm của DJI Mavic 3 Series

2.1 Ưu điểm

  • Chất lượng hình ảnh vượt trội: Cảm biến lớn, ống kính Hasselblad, khả năng quay video 5.1K.
  • Thời lượng pin tốt: Lên đến 46 phút.
  • Tính năng thông minh đa dạng: APAS 5.0, ActiveTrack 5.0, QuickShots, MasterShots, Hyperlapse.
  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ mang theo: Dễ dàng bỏ vào túi xách hoặc balo.

2.2 Nhược điểm

  • Giá thành cao
  • Một số tính năng chỉ có trên phiên bản Cine: Ví dụ: codec ProRes, bộ nhớ trong 1TB.
  • Khả năng nâng cấp hạn chế: Không thể thay thế hoặc nâng cấp các bộ phận bên trong.

3. So sánh các phiên bản DJI Mavic 3 Series

Để giúp quý vị dễ dàng hơn trong việc lựa chọn phiên bản DJI Mavic 3 Series phù hợp với nhu cầu của mình, chúng ta sẽ cùng nhau so sánh chi tiết các phiên bản dựa trên các tiêu chí quan trọng như camera, video, bộ nhớ trong, thời gian bay, tính năng nổi bật và nhược điểm.

Phiên bản

Camera

Video

Bộ nhớ trong

Thời gian bay tối đa

Tính năng nổi bật

Nhược điểm

Mavic 3 Classic

Hasselblad 4/3 CMOS, 20 MP, tiêu cự 24 mm, f/2.8-f/11

5.1K/50fps, 4K/120fps, FHD/200fps

8 GB

46 phút

ActiveTrack 5.0, APAS 5.0, QuickShots

Không có camera tele

Mavic 3

Hasselblad 4/3 CMOS, 20 MP và camera tele (162 mm, f/4.4, CMOS 1/2")

Hasselblad: 5.1K/50fps; Tele: 4K/30fps

8 GB

46 phút

Camera kép, zoom quang học

Không hỗ trợ codec ProRes

Mavic 3 Cine

Hasselblad và camera tele như Mavic 3

Hasselblad: Apple ProRes; Tele: 4K/30fps

1 TB

46 phút

Codec Apple ProRes, bộ nhớ trong lớn

Giá cao nhất

Mavic 3 Pro

Hệ thống ba camera: Hasselblad (24 mm), tele trung bình (70 mm), tele (166 mm)

Hasselblad: 5.1K/50fps; Tele: 4K/60fps

Pro: 8 GB; Cine: 1 TB

~43 phút

Camera ba tiêu cự, zoom quang học mạnh mẽ

Giá cao, kích thước lớn hơn

 

4. Đánh giá về trải nghiệm người dùng

Đánh giá về trải nghiệm người dùng

Đánh giá về trải nghiệm người dùng

Trải nghiệm người dùng là một yếu tố quan trọng không kém khi đánh giá một chiếc flycam. Dù có chất lượng hình ảnh tốt, hiệu suất bay ổn định và tính năng thông minh đa dạng đến đâu, nếu trải nghiệm sử dụng không tốt thì sản phẩm cũng khó lòng được người dùng đón nhận.

4.1 Ứng dụng DJI Fly

Ứng dụng DJI Fly là trung tâm điều khiển và quản lý flycam của DJI. Ứng dụng này đóng vai trò quan trọng trong việc mang đến trải nghiệm bay mượt mà và dễ dàng cho người dùng.

  • Giao diện: Giao diện của DJI Fly được thiết kế trực quan, dễ nhìn và dễ sử dụng. Các chức năng được sắp xếp hợp lý, giúp người dùng nhanh chóng làm quen và tìm thấy những gì mình cần.
  • Tính năng: DJI Fly cung cấp đầy đủ các tính năng cần thiết để điều khiển flycam, từ điều chỉnh thông số camera, lựa chọn chế độ bay, theo dõi thông tin chuyến bay đến chỉnh sửa và chia sẻ ảnh, video.
  • Độ ổn định: Ứng dụng hoạt động ổn định, ít gặp lỗi hoặc crash.
  • Dễ sử dụng: Ngay cả những người mới bắt đầu sử dụng flycam cũng có thể dễ dàng làm quen và sử dụng DJI Fly.

4.2 Remote controller

 Remote controller

 Remote controller

Remote controller là thiết bị điều khiển flycam, đóng vai trò quan trọng trong việc mang đến trải nghiệm bay chính xác và thoải mái cho người dùng.

  • Thiết kế: Remote controller của DJI Mavic 3 Series có thiết kế công thái học, vừa vặn với tay người dùng. Các nút bấm và cần điều khiển được bố trí hợp lý, dễ thao tác.
  • Chất lượng vật liệu: Vật liệu chế tạo remote controller có chất lượng tốt, tạo cảm giác chắc chắn và bền bỉ.
  • Độ thoải mái khi cầm nắm: Remote controller có trọng lượng vừa phải, không gây mỏi tay khi sử dụng trong thời gian dài.

4.3 Quá trình thiết lập, kết nối

Quá trình thiết lập và kết nối flycam với remote controller và ứng dụng DJI Fly diễn ra nhanh chóng và dễ dàng. Người dùng chỉ cần làm theo hướng dẫn trên màn hình là có thể kết nối thành công.

Ví dụ cụ thể:

Dưới đây là một số kinh nghiệm sử dụng thực tế, các mẹo và thủ thuật giúp quý vị có trải nghiệm tốt hơn với DJI Mavic 3 Series:

  • Trước khi bay:
    • Kiểm tra kỹ flycam và remote controller, đảm bảo pin đã được sạc đầy.
    • Chọn địa điểm bay an toàn, không có chướng ngại vật và tuân thủ các quy định về bay flycam.
    • Cập nhật firmware mới nhất cho flycam và remote controller để đảm bảo hoạt động ổn định.
  • Trong khi bay:
    • Luôn giữ flycam trong tầm nhìn.
    • Bay cẩn thận, tránh các chướng ngại vật.
    • Sử dụng các chế độ bay thông minh để tạo ra những thước phim ấn tượng.
  • Sau khi bay:
    • Kiểm tra lại flycam, vệ sinh nếu cần thiết.
    • Sao lưu ảnh và video vào máy tính hoặc ổ cứng ngoài.
    • Chia sẻ những khoảnh khắc đẹp với bạn bè và người thân.

Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá chi tiết về DJI Mavic 3 Series, từ chất lượng hình ảnh, hiệu suất bay, tính năng thông minh đến trải nghiệm người dùng và so sánh các phiên bản. Hy vọng rằng, bài đánh giá này Reviewdrone đã cung cấp cho quý vị những thông tin hữu ích và giúp quý vị đưa ra được lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

TIN TỨC NỔI BẬT

Review Máy Bay Nông Nghiệp DJI Agras T100 | Có Nên Mua?

Review Máy Bay Nông Nghiệp DJI Agras T100 | Có Nên Mua?

Review máy bay nông nghiệp DJI Agras T100 từ thông số kỹ thuật, tính năng nổi bật, hiệu quả thực tế, so sánh với các dòng máy bay khác. Khám phá ngay!

Review Máy Bay Nông Nghiệp DJI Agras T70 Series | Liệu Có Đáng Mua?

Review Máy Bay Nông Nghiệp DJI Agras T70 Series | Liệu Có Đáng Mua?

Review máy bay nông nghiệp DJI Agras T70: từ thông số kỹ thuật, tính năng nổi bật, ưu nhược điểm, đến đánh giá thực tế và so sánh với các đối thủ cạnh tranh.