Tìm hiểu tất cả về DJI Mavic Air từ đánh giá chi tiết, thông số kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng đến so sánh với các dòng drone khác. Khám phá ngay!
Bài viết này của Reviewdrone sẽ đi sâu vào từng khía cạnh của Flycam DJI Mavic Air, từ thiết kế, hiệu năng, chất lượng camera đến các tính năng thông minh và hướng dẫn sử dụng chi tiết. Chúng tôi cũng sẽ thực hiện các so sánh cần thiết với những dòng drone khác để quý vị có cái nhìn khách quan nhất, từ đó đưa ra quyết định mua sắm sáng suốt và phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Hãy cùng chúng tôi khám phá xem liệu drone DJI Mavic Air có thực sự là "chất lượng cao, giá tốt" như lời đồn không nhé!
1. Đánh giá chi tiết DJI Mavic Air

Đánh giá chi tiết DJI Mavic Air
Để hiểu rõ hơn về sức hấp dẫn của DJI Mavic Air, chúng ta cần đi sâu vào từng yếu tố cấu thành nên chiếc flycam này.
-
Thiết kế và độ bền:
- Kích thước và Trọng lượng: Một trong những ưu điểm lớn nhất của Mavic Air chính là tính di động vượt trội. Khi gập lại, nó có kích thước chỉ 168×83×49 mm (Dài×Rộng×Cao), cực kỳ nhỏ gọn và dễ dàng bỏ vào túi xách hay balo. Khi mở ra sẵn sàng bay, kích thước là 168×184×64 mm. Trọng lượng cất cánh của nó chỉ 430g, nhẹ hơn đáng kể so với dòng Mavic Pro, giúp việc mang theo trở nên thuận tiện hơn bao giờ hết, đặc biệt là trong những chuyến du lịch. Đây thực sự là một chiếc drone du lịch lý tưởng.
- Chất liệu và Cảm giác cầm nắm: DJI Mavic Air được hoàn thiện chủ yếu từ nhựa cao cấp, mang lại cảm giác chắc chắn và cứng cáp khi cầm trên tay. Các khớp nối gập mở cánh tay được thiết kế thông minh, đảm bảo độ bền sau nhiều lần sử dụng. Thiết kế tổng thể của Mavic Air rất hiện đại và tinh tế, với nhiều tùy chọn màu sắc trẻ trung (Onyx Black, Arctic White, Flame Red) vào thời điểm ra mắt.
- Độ bền và Khả năng chịu va đập: Mặc dù nhỏ gọn, Mavic Air vẫn thể hiện độ bền khá tốt trong các tình huống sử dụng thông thường. Khung vỏ chắc chắn giúp bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi những va chạm nhẹ. Nhiều bài đánh giá và thử nghiệm thực tế từ cộng đồng người dùng cho thấy, dù không thể "nồi đồng cối đá" như các dòng drone công nghiệp, Mavic Air vẫn có thể chịu được những cú rơi nhẹ hoặc va chạm không quá mạnh. Tuy nhiên, do kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ, người dùng cần cẩn trọng khi bay trong điều kiện gió mạnh hoặc môi trường phức tạp. Ví dụ, các kênh YouTube như iPhone đã từng thực hiện các bài kiểm tra độ bền cho thấy khả năng chống chịu khá ổn của Mavic Air trong các va chạm thông thường.
-
Hiệu năng bay:
- Thời gian bay thực tế: DJI công bố thời gian bay tối đa của Mavic Air là 21 phút trong điều kiện lý tưởng (không gió, tốc độ bay không đổi). Tuy nhiên, trong điều kiện sử dụng thực tế với các yếu tố như gió, thay đổi độ cao, quay phim/chụp ảnh liên tục, thời gian bay trung bình mà người dùng có thể đạt được thường dao động quanh mức 16-18 phút. Đây là một con số khá khiêm tốn so với các dòng drone mới hơn, đòi hỏi người dùng cần chuẩn bị thêm pin dự phòng nếu có nhu cầu bay dài.
- Tốc độ bay tối đa: Ở chế độ Sport (S-mode), DJI Mavic Air có thể đạt tốc độ tối đa lên đến 68.4 km/h (19m/s), cho phép người dùng thực hiện những cảnh quay thể thao hoặc di chuyển nhanh chóng đến vị trí mong muốn. Ở chế độ P (Position), tốc độ được giới hạn để đảm bảo độ ổn định và an toàn.
- Khả năng kháng gió: Mavic Air có thể kháng gió ở cấp 5 theo thang Beaufort (khoảng 29-38 km/h). Mặc dù vậy, do trọng lượng nhẹ, nó sẽ bị ảnh hưởng bởi gió nhiều hơn so với các dòng drone lớn và nặng hơn như Mavic Pro hay Phantom. Người dùng nên tránh bay trong điều kiện gió quá mạnh để đảm bảo an toàn và chất lượng hình ảnh. Các thử nghiệm thực tế cho thấy Mavic Air vẫn giữ được vị trí khá tốt trong gió nhẹ đến trung bình nhờ hệ thống định vị GPS/GLONASS và cảm biến bụng.
- Độ ổn định khi bay: Nhờ hệ thống định vị vệ tinh (GPS + GLONASS) và các cảm biến phía dưới (Downward Vision System + Infrared Sensing System), DJI Mavic Air có khả năng giữ vị trí (hover) cực kỳ ổn định, cả ngoài trời lẫn trong nhà (trong điều kiện đủ ánh sáng và bề mặt có họa tiết). Điều này giúp người mới bắt đầu dễ dàng làm quen và điều khiển, đồng thời đảm bảo các cảnh quay mượt mà hơn. Đây là một thiết bị bay ổn định đáng tin cậy trong phân khúc của nó.
-
Chất lượng camera:
- Cảm biến và Độ phân giải: Flycam DJI Mavic Air được trang bị cảm biến CMOS 1/2.3 inch, độ phân giải 12 megapixel. Kích thước cảm biến này tương đương với nhiều smartphone và máy ảnh compact thời điểm đó, cho phép thu được hình ảnh có độ chi tiết khá tốt trong điều kiện đủ sáng.
- Khả năng quay video: Điểm mạnh đáng kể của Mavic Air là khả năng quay video 4K (3840x2160) ở tốc độ 30 khung hình/giây (fps) với bitrate lên đến 100Mbps – một thông số ấn tượng vào thời điểm ra mắt, cho chất lượng video sắc nét và chi tiết. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ quay 2.7K/60fps và Full HD (1080p) lên đến 120fps, cho phép tạo ra những cảnh quay chuyển động chậm (slow-motion) mượt mà. Đây là một chiếc camera bay 4K rất tiềm năng.
- Chất lượng ảnh chụp: Ảnh chụp từ Mavic Air trong điều kiện đủ sáng có màu sắc sống động, độ chi tiết tốt. Nó cũng hỗ trợ chụp ảnh HDR, giúp cân bằng vùng sáng và tối trong những khung cảnh có độ tương phản cao. Tuy nhiên, do kích thước cảm biến nhỏ, chất lượng ảnh và video sẽ giảm đi đáng kể trong điều kiện thiếu sáng, xuất hiện nhiễu (noise) và mất chi tiết.
- Gimbal chống rung 3 trục: Đây là một nâng cấp lớn so với DJI Spark (chỉ có gimbal 2 trục). Gimbal cơ học 3 trục trên Mavic Air hoạt động cực kỳ hiệu quả, giúp ổn định hình ảnh và video một cách mượt mà, loại bỏ gần như hoàn toàn rung lắc do chuyển động của flycam, ngay cả khi bay trong gió nhẹ hoặc thực hiện các động tác bay phức tạp. Điều này đảm bảo chất lượng hình ảnh flycam luôn ở mức tốt nhất có thể.
- Ví dụ cụ thể: Quý vị có thể dễ dàng tìm thấy vô số video và hình ảnh được quay bằng DJI Mavic Air trên các nền tảng như YouTube hoặc các diễn đàn nhiếp ảnh. Ví dụ, các cảnh quay phong cảnh ban ngày thường cho thấy độ chi tiết và màu sắc rất tốt, trong khi các cảnh quay hoàng hôn hoặc ban đêm sẽ bộc lộ những hạn chế về khả năng xử lý thiếu sáng của cảm biến.
-
Tính năng thông minh:
- Các chế độ bay tự động: DJI Mavic Air được thừa hưởng nhiều chế độ bay thông minh QuickShots từ các đàn anh, bao gồm Rocket, Drone, Circle, Helix, Asteroid, và Boomerang. Các chế độ này cho phép người dùng dễ dàng tạo ra những thước phim ngắn độc đáo, đậm chất điện ảnh chỉ với vài thao tác đơn giản trên ứng dụng DJI Go 4. Chế độ Active Track cũng được cải tiến, cho phép flycam theo dõi và bám theo đối tượng chuyển động một cách chính xác hơn. Đây là những tính năng của một flycam thông minh.
- Cảm biến tránh vật cản: Mavic Air được trang bị hệ thống cảm biến tránh vật cản ở phía trước, phía sau và phía dưới (APAS - Advanced Pilot Assistance Systems). Hệ thống này giúp drone tự động phát hiện và né tránh chướng ngại vật trên đường bay (chủ yếu khi bay về phía trước), tăng cường đáng kể độ an toàn, đặc biệt hữu ích cho người mới tập bay. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nó không có cảm biến ở hai bên hông và phía trên.
- Chế độ chụp ảnh panorama: Mavic Air có khả năng chụp ảnh panorama ấn tượng, bao gồm chế độ Sphere (tạo ảnh 360 độ dạng quả cầu), 180°, Horizontal và Vertical. Flycam sẽ tự động chụp một loạt ảnh và ghép chúng lại thành một bức ảnh panorama độ phân giải cao (lên đến 32MP ở chế độ Sphere).
-
Ưu và nhược điểm của flycam mavic air:
-
Ưu điểm:
- Thiết kế siêu nhỏ gọn, flycam gấp gọn, dễ dàng mang theo.
- Chất lượng hoàn thiện tốt, chắc chắn.
- Khả năng quay video 4K/30fps 100Mbps, Full HD/120fps.
- Gimbal chống rung 3 trục hiệu quả.
- Nhiều chế độ bay thông minh (QuickShots, ActiveTrack).
- Hệ thống cảm biến tránh vật cản trước/sau/dưới.
- Giá thành hiện tại rất hấp dẫn (đặc biệt là hàng đã qua sử dụng).
-
Nhược điểm:
- Thời gian bay thực tế khá ngắn (khoảng 18 phút).
- Khả năng kháng gió hạn chế hơn các dòng cao cấp.
- Chất lượng hình ảnh/video giảm trong điều kiện thiếu sáng.
- Sử dụng kết nối Wifi tăng cường, khoảng cách và độ ổn định tín hiệu không bằng công nghệ OcuSync trên các dòng Pro.
- Không có cảm biến tránh vật cản hai bên và phía trên.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết của DJI Mavic Air
Để quý vị có cái nhìn hệ thống và dễ dàng so sánh, dưới đây là bảng thông số Mavic Air chi tiết:
Thông số
|
Chi tiết
|
Ý nghĩa đối với người dùng
|
Máy bay
|
Trọng lượng cất cánh
|
430 g
|
Rất nhẹ, dễ mang theo, nhưng cũng nhạy cảm hơn với gió.
|
Kích thước (Gập)
|
168×83×49 mm (Dài×Rộng×Cao)
|
Cực kỳ nhỏ gọn, tiện lợi cho việc di chuyển, du lịch.
|
Kích thước (Mở)
|
168×184×64 mm (Dài×Rộng×Cao)
|
Kích thước vừa phải khi bay.
|
Tốc độ bay tối đa
|
68.4 km/h (Chế độ S), 28.8 km/h (Chế độ P), 28.8 km/h (Chế độ Wi-Fi)
|
Chế độ S cho tốc độ cao, P cho bay ổn định, Wifi khi điều khiển bằng điện thoại.
|
Trần bay tối đa
|
5000 m so với mực nước biển
|
Bay được ở hầu hết các địa hình thông thường.
|
Thời gian bay tối đa
|
21 phút (không gió, tốc độ 25 km/h)
|
Thời gian bay lý tưởng, thực tế thường 16-18 phút. Cần pin dự phòng cho nhu cầu bay dài.
|
Kháng gió tối đa
|
29–38 km/h (Cấp 5)
|
Bay ổn định trong gió nhẹ đến trung bình. Cần cẩn thận khi gió mạnh.
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0°C đến 40°C
|
Hoạt động tốt trong điều kiện thời tiết thông thường.
|
Hệ thống định vị
|
GPS + GLONASS
|
Định vị chính xác, giữ vị trí ổn định ngoài trời.
|
Gimbal
|
Phạm vi cơ học
|
Nghiêng: -100° đến 22°, Cuộn: -30° đến 30°, Xoay: -12° đến 12°
|
Khả năng điều chỉnh góc quay linh hoạt.
|
Phạm vi điều khiển
|
Nghiêng: -90° đến 0° (mặc định), -90° đến +17° (mở rộng)
|
Cho phép quay từ góc thẳng xuống đến hơi ngước lên.
|
Chống rung
|
3 trục (nghiêng, cuộn, xoay)
|
Đảm bảo video mượt mà, hình ảnh không bị rung nhoè. Yếu tố quan trọng cho chất lượng hình ảnh flycam.
|
Camera
|
Cảm biến
|
1/2.3” CMOS, Điểm ảnh hiệu dụng: 12 MP
|
Kích thước cảm biến phổ thông, chất lượng tốt trong điều kiện đủ sáng.
|
Ống kính
|
FOV: 85°, Tiêu cự tương đương 35mm: 24mm, Khẩu độ: f/2.8
|
Góc nhìn rộng, phù hợp quay phong cảnh. Khẩu độ cố định f/2.8.
|
ISO
|
Video: 100-1600 (auto/manual), Ảnh: 100-1600 (auto), 100-3200 (manual)
|
Dải ISO hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng chụp thiếu sáng.
|
Tốc độ màn trập
|
Điện tử: 8–1/8000s
|
Đủ linh hoạt cho hầu hết các điều kiện ánh sáng.
|
Kích thước ảnh tối đa
|
4:3: 4056×3040, 16:9: 4056×2280
|
Độ phân giải 12MP tiêu chuẩn.
|
Chế độ chụp ảnh
|
Chụp đơn, HDR, Chụp liên tục (Burst): 3/5/7 ảnh, AEB, Interval, Pano
|
Nhiều chế độ chụp linh hoạt, đặc biệt là Pano 32MP.
|
Độ phân giải video
|
4K: 3840×2160 24/25/30p, 2.7K: 2720×1530 24/25/30/48/50/60p, FHD: 1920×1080 24/25/30/48/50/60/120p, HD: 1280×720 120p
|
Quay 4K sắc nét, Full HD 120fps cho slow-motion mượt mà. Lựa chọn độ phân giải và tốc độ khung hình đa dạng.
|
Bitrate video tối đa
|
100 Mbps
|
Lưu trữ nhiều dữ liệu hình ảnh hơn, cho chất lượng video tốt hơn, đặc biệt khi hậu kỳ.
|
Định dạng file
|
FAT32/exFAT, Ảnh: JPEG/DNG (RAW), Video: MP4/MOV (H.264/MPEG-4 AVC)
|
Hỗ trợ RAW cho chỉnh sửa ảnh chuyên sâu. H.264 là codec phổ biến.
|
Thẻ nhớ hỗ trợ
|
microSD, Tối đa 128GB. Yêu cầu UHS-I Speed Grade 3.
|
Cần thẻ nhớ tốc độ cao để quay 4K 100Mbps. Có bộ nhớ trong 8GB.
|
Điều khiển từ xa
|
Tần số hoạt động
|
2.400 - 2.4835 GHz, 5.725 - 5.850 GHz
|
Hoạt động trên hai băng tần phổ biến.
|
Khoảng cách truyền tối đa (không vật cản, không nhiễu)
|
FCC: 4000m, CE: 2000 m, SRRC: 2000 m
|
Khoảng cách điều khiển khá xa (chuẩn FCC ở Mỹ), nhưng thực tế phụ thuộc môi trường. Sử dụng Wifi tăng cường, không ổn định bằng OcuSync.
|
Pin điều khiển
|
2970 mAh
|
Thời lượng pin đủ dùng cho nhiều chuyến bay.
|
Pin thông minh
|
Dung lượng
|
2375 mAh, Loại: LiPo 3S, Điện áp: 11.55 V
|
Dung lượng pin khá khiêm tốn.
|
Thời gian sạc
|
Khoảng 55 phút (với bộ sạc tiêu chuẩn)
|
Thời gian sạc tương đối nhanh.
|
Cảm biến
|
|
|
Phía trước
|
Phạm vi đo chính xác: 0.5 - 12m, Phạm vi phát hiện: 0.5 - 24 m
|
Giúp tránh va chạm phía trước.
|
Phía sau
|
Phạm vi đo chính xác: 0.5 - 10m, Phạm vi phát hiện: 0.5 - 20 m
|
Giúp tránh va chạm khi bay lùi.
|
Phía dưới
|
Phạm vi độ cao: 0.1 - 8 m, Phạm vi hoạt động: 0.5 - 30 m
|
Hỗ trợ giữ vị trí ổn định khi bay thấp và trong nhà.
|
Ứng dụng
|
Tên ứng dụng
|
DJI GO 4
|
Ứng dụng điều khiển, xem hình ảnh trực tiếp và truy cập các cài đặt, tính năng thông minh.
|
Chất lượng live view
|
720p@30fps
|
Chất lượng xem trực tiếp đủ dùng, có thể bị trễ nhẹ hoặc giảm chất lượng khi bay xa hoặc nhiễu sóng.
|
Giải thích ý nghĩa các thông số: Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật giúp quý vị đánh giá được khả năng thực tế của drone Mavic Air. Ví dụ, bitrate video 100Mbps cao hơn nhiều flycam cùng thời, cho thấy chất lượng video tốt hơn. Gimbal 3 trục là yếu tố then chốt cho video mượt mà. Thời gian bay và khoảng cách điều khiển là những yếu tố cần cân nhắc dựa trên nhu cầu sử dụng. Cảm biến tránh vật cản tăng độ an toàn nhưng cần biết giới hạn của chúng (chỉ trước/sau/dưới).
3. Hướng dẫn sử dụng DJI Mavic Air cho người mới bắt đầu

Hướng dẫn sử dụng DJI Mavic Air cho người mới bắt đầu
Sở hữu một chiếc flycam dji mavic air là một trải nghiệm thú vị, nhưng việc bay an toàn và hiệu quả đòi hỏi sự chuẩn bị và kiến thức cơ bản. Dưới đây là hướng dẫn bay flycam cơ bản dành cho người mới bắt đầu với Mavic Air:
-
Chuẩn bị trước khi bay:
-
Kiểm tra pin: Luôn đảm bảo pin của cả máy bay không người lái và bộ điều khiển từ xa đã được sạc đầy. Nên có ít nhất một viên pin dự phòng đã sạc nếu bạn dự định bay lâu. Kiểm tra mức pin qua đèn LED trên pin hoặc trong ứng dụng DJI Go 4.
-
Lắp cánh quạt: Cánh quạt của Mavic Air được đánh dấu bằng vòng trắng hoặc không có vòng trắng. Lắp cánh có vòng trắng vào motor có dấu trắng, cánh không có vòng trắng vào motor không dấu. Ấn nhẹ và xoay theo chiều khóa cho đến khi cánh vào khớp chắc chắn. Kiểm tra xem cánh có bị nứt, mẻ hay biến dạng không.
-
Tháo nắp bảo vệ camera/gimbal: Đây là bước rất quan trọng nhưng dễ bị quên. Việc không tháo nắp bảo vệ có thể làm hỏng gimbal khi khởi động.
-
Kết nối điện thoại với điều khiển: Mở hai càng giữ điện thoại trên điều khiển, gắn điện thoại vào. Sử dụng cáp kết nối phù hợp (Lightning, USB-C, Micro USB) để nối điện thoại với cổng USB dưới tay cầm bên trái của điều khiển.
-
Kiểm tra thẻ nhớ: Đảm bảo thẻ nhớ microSD đã được lắp vào flycam và còn đủ dung lượng trống. Nên format thẻ nhớ trước các buổi quay quan trọng.
-
Kiểm tra môi trường xung quanh: Đảm bảo khu vực bay thoáng đãng, không có vật cản cao, không có dây điện, ít người qua lại và không nằm trong vùng cấm bay (gần sân bay, khu quân sự, v.v.). Kiểm tra điều kiện thời tiết, tránh bay khi trời mưa, sương mù dày đặc hoặc gió quá mạnh.
-
Các bước cất cánh và hạ cánh an toàn:
-
Chọn địa điểm cất/hạ cánh: Chọn một bề mặt phẳng, sạch sẽ, không có cát bụi, cỏ cao hoặc vũng nước.
-
Khởi động: Đặt flycam trên mặt đất phẳng. Bật điều khiển trước bằng cách nhấn nút nguồn một lần, rồi nhấn giữ lần thứ hai. Sau đó, bật flycam theo cách tương tự (nhấn nút nguồn trên pin một lần, rồi nhấn giữ).
-
Mở ứng dụng DJI Go 4: Chờ ứng dụng kết nối với flycam. Kiểm tra các thông báo trạng thái trên màn hình (tín hiệu GPS, mức pin, trạng thái cảm biến, v.v.). Đợi đến khi flycam bắt đủ vệ tinh GPS và báo "Ready to Go (GPS)". Thực hiện hiệu chỉnh la bàn nếu được yêu cầu.
-
Cất cánh:
- Tự động: Nhấn vào biểu tượng cất cánh trên màn hình ứng dụng và trượt để xác nhận. Flycam sẽ tự cất cánh và bay lơ lửng ở độ cao khoảng 1.2 mét.
- Thủ công: Kéo hai cần điều khiển xuống góc trong hoặc góc ngoài cùng lúc để khởi động motor. Sau đó, từ từ đẩy cần bên trái (Mode 2) lên trên để flycam cất cánh.
-
Điều khiển bay: Làm quen với các cần điều khiển (Mode 2 là phổ biến nhất):
- Cần trái: Lên/xuống (thay đổi độ cao), xoay trái/phải (thay đổi hướng mũi flycam).
- Cần phải: Tiến/lùi, bay ngang trái/phải.
-
Hạ cánh:
- Tự động: Nhấn giữ biểu tượng hạ cánh trên màn hình ứng dụng. Flycam sẽ tự động bay về vị trí cất cánh (nếu GPS đủ mạnh và tính năng Return-to-Home được cài đặt đúng) hoặc hạ cánh tại vị trí hiện tại.
- Thủ công: Điều khiển flycam về vị trí mong muốn, từ từ kéo cần điều khiển bên trái xuống cho đến khi flycam đáp xuống đất. Giữ cần trái ở vị trí thấp nhất vài giây để tắt motor.
-
Các chế độ bay cơ bản và nâng cao:
-
Chế độ P (Position): Chế độ mặc định, sử dụng GPS và cảm biến để giữ vị trí ổn định. Tốc độ bay và độ nhạy điều khiển được giới hạn để đảm bảo an toàn và mượt mà. Phù hợp nhất cho người mới bắt đầu và quay phim chụp ảnh thông thường.
-
Chế độ S (Sport): Mở khóa tốc độ tối đa (68.4 km/h) và tăng độ nhạy điều khiển. Cảm biến tránh vật cản sẽ bị vô hiệu hóa ở chế độ này. Chỉ nên sử dụng khi bạn đã có kinh nghiệm và ở khu vực bay rộng rãi, thoáng đãng.
-
Chế độ CineSmooth (trong cài đặt): Giảm tốc độ và độ nhạy điều khiển xuống thấp hơn cả chế độ P, giúp thực hiện các cảnh quay điện ảnh siêu mượt.
-
QuickShots: Truy cập từ giao diện camera trong DJI Go 4. Chọn một trong các chế độ (Dronie, Circle, Helix, Rocket, Boomerang, Asteroid), chọn đối tượng, và flycam sẽ tự động thực hiện đường bay phức tạp để tạo video ngắn ấn tượng.
-
ActiveTrack: Cho phép flycam tự động nhận diện và đi theo một đối tượng (người, xe cộ). Có các chế độ con như Trace (theo sau/trước/song song) và Profile (bay ngang theo đối tượng).
-
Khắc phục sự cố thường gặp:
-
Mất kết nối: Giữ bình tĩnh. Theo cài đặt mặc định, flycam sẽ tự động quay về điểm Home (RTH) nếu mất kết nối đủ lâu. Đảm bảo độ cao RTH được cài đặt an toàn (cao hơn các vật cản xung quanh). Thử di chuyển vị trí của bạn hoặc hướng ăng-ten điều khiển về phía flycam.
-
Không cất cánh được: Kiểm tra thông báo lỗi trên ứng dụng. Có thể do chưa đủ GPS, đang ở vùng cấm bay, lỗi la bàn (cần hiệu chỉnh), hoặc pin yếu.
-
Lỗi cảm biến: Thử khởi động lại flycam và điều khiển. Lau sạch bề mặt các cảm biến. Nếu lỗi vẫn còn, có thể cần hiệu chỉnh IMU hoặc cảm biến trong ứng dụng, hoặc liên hệ hỗ trợ kỹ thuật.
-
Lưu ý an toàn khi bay (Quan trọng!):
-
Tuân thủ luật lệ: Tìm hiểu và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bay flycam tại địa phương của bạn (ví dụ: quy định của Cục Hàng không, giới hạn độ cao, vùng cấm bay).
-
Tránh khu vực nhạy cảm: Không bay gần sân bay, khu quân sự, cơ quan chính phủ, nhà máy điện, đường cao tốc, đám đông người.
-
Giữ trong tầm nhìn (VLOS - Visual Line of Sight): Luôn đảm bảo bạn có thể nhìn thấy flycam bằng mắt thường trong suốt quá trình bay.
-
Bay có trách nhiệm: Tôn trọng quyền riêng tư của người khác. Không bay qua nhà riêng hoặc khu vực riêng tư mà không được phép.
-
Kiểm tra thời tiết: Không bay khi thời tiết xấu (mưa, gió mạnh, sương mù).
-
Cập nhật firmware: Thường xuyên kiểm tra và cập nhật firmware cho flycam, điều khiển và pin để đảm bảo hiệu suất và vá lỗi.
Việc nắm vững các thao tác và lưu ý an toàn này sẽ giúp bạn có những chuyến bay thú vị và bảo vệ tốt chiếc drone dji mavic air của mình.
4. So sánh DJI Mavic Air với các dòng drone khác

So sánh DJI Mavic Air với các dòng drone khác
Để đánh giá đúng giá trị của DJI Mavic Air, việc đặt nó lên bàn cân so sánh với các sản phẩm khác cùng hãng và đối thủ cạnh tranh là rất cần thiết.
-
So sánh với DJI Spark:
-
Ưu điểm của Mavic Air so với Spark:
- Chất lượng video: Mavic Air quay được 4K/30fps 100Mbps, vượt trội so với Full HD/30fps 24Mbps của Spark.
- Gimbal: Mavic Air có gimbal 3 trục, ổn định hơn gimbal 2 trục của Spark.
- Thời gian bay: Mavic Air bay lâu hơn một chút (18 phút so với 13-15 phút thực tế của Spark).
- Khoảng cách điều khiển: Xa hơn đáng kể nhờ Wi-Fi tăng cường (lý thuyết 4km FCC) so với Wi-Fi thường của Spark (lý thuyết 2km FCC với điều khiển).
- Cảm biến: Mavic Air có thêm cảm biến phía sau.
- Bộ nhớ trong: Mavic Air có 8GB bộ nhớ trong, Spark không có.
- Tốc độ: Nhanh hơn ở chế độ Sport.
- Thiết kế: Gập gọn tiện lợi hơn Spark (dù Spark nhỏ hơn một chút).
-
Ưu điểm của Spark: Nhỏ hơn, nhẹ hơn, giá rẻ hơn (đặc biệt là hiện tại), có thể điều khiển bằng cử chỉ tay mà không cần điều khiển.
-
Kết luận: Mavic Air là một nâng cấp đáng kể so với Spark về mọi mặt, đặc biệt là chất lượng camera và hiệu năng bay. Nếu ngân sách cho phép, Mavic Air là lựa chọn tốt hơn hẳn.
-
So sánh với DJI Mavic Pro / Mavic 2 Pro:
-
Ưu điểm của Mavic Pro/Mavic 2 Pro so với Mavic Air:
- Công nghệ truyền sóng: Mavic Pro/Mavic 2 sử dụng OcuSync/OcuSync 2.0 cho khoảng cách truyền xa hơn, tín hiệu ổn định hơn và độ trễ thấp hơn nhiều so với Wi-Fi tăng cường của Mavic Air. Đây là khác biệt lớn nhất về trải nghiệm bay.
- Thời gian bay: Lâu hơn đáng kể (Mavic Pro khoảng 23-25 phút, Mavic 2 khoảng 27-29 phút thực tế).
- Khả năng kháng gió: Tốt hơn do trọng lượng nặng hơn và động cơ mạnh hơn.
- Chất lượng camera (đặc biệt Mavic 2 Pro): Mavic Pro có cảm biến tương đương nhưng OcuSync giúp truyền live view tốt hơn. Mavic 2 Pro vượt trội hoàn toàn với cảm biến 1 inch, chất lượng hình ảnh/video chuyên nghiệp hơn, khẩu độ tùy chỉnh.
- Cảm biến tránh vật cản: Mavic 2 Pro có cảm biến đa hướng (trừ phía trên). Mavic Pro chỉ có phía trước và dưới.
- Tính năng thông minh: Các phiên bản Pro thường có nhiều tính năng nâng cao hơn (Hyperlapse, Waypoints...).
- Ưu điểm của Mavic Air: Nhỏ gọn hơn, nhẹ hơn, giá rẻ hơn đáng kể.
-
Khi nào nên chọn Mavic Air thay vì Mavic Pro? Mavic Air phù hợp hơn nếu:
- Ưu tiên hàng đầu là tính di động, nhỏ gọn tối đa.
- Ngân sách hạn chế.
- Nhu cầu bay không quá xa, không yêu cầu tín hiệu cực kỳ ổn định trong môi trường nhiễu sóng.
- Chất lượng video 4K là đủ dùng, không cần đến cảm biến 1 inch hay các tính năng chuyên nghiệp của Mavic 2 Pro.
-
So sánh với các dòng drone tầm trung khác (ví dụ: Parrot Anafi, Autel Evo - cùng thời):
-
Parrot Anafi:
- Ưu điểm so với Mavic Air: Gimbal có thể ngửa lên 180 độ, zoom lossless ở Full HD, nhẹ hơn, sạc qua USB-C tiện lợi.
- Nhược điểm so với Mavic Air: Không có cảm biến tránh vật cản, chất lượng hoàn thiện không bằng, ứng dụng và hệ sinh thái DJI mạnh hơn.
-
Autel Evo:
Ưu điểm so với Mavic Air: Quay 4K/60fps, có màn hình tích hợp trên điều khiển (không cần điện thoại), có cảm biến phía sau (giống Mavic Air).
- Nhược điểm so với Mavic Air: Ít phổ biến hơn, cộng đồng hỗ trợ nhỏ hơn, thiết kế kém tinh tế hơn.
- Bảng so sánh tóm tắt (Các thông số chính):
Tính năng
|
DJI Mavic Air
|
DJI Spark
|
DJI Mavic Pro
|
Parrot Anafi
|
Autel Evo
|
Trọng lượng
|
430g
|
300g
|
734g
|
320g
|
863g
|
Kích thước (Gập)
|
Rất nhỏ gọn
|
Không gập
|
Nhỏ gọn
|
Rất nhỏ gọn
|
Lớn hơn
|
Video tối đa
|
4K/30fps 100Mbps
|
1080p/30fps
|
4K/30fps
|
4K HDR/30fps
|
4K/60fps
|
Gimbal
|
3 trục
|
2 trục
|
3 trục
|
3 trục (ngửa 180°)
|
3 trục
|
Thời gian bay (thực tế)
|
~18 phút
|
~13-15 phút
|
~23-25 phút
|
~20-22 phút
|
~25-27 phút
|
Khoảng cách (lý thuyết)
|
4km (FCC - Wi-Fi)
|
2km (FCC - Wi-Fi)
|
7km (FCC - OcuSync)
|
4km (Wi-Fi)
|
7km
|
Cảm biến tránh VC
|
Trước, Sau, Dưới
|
Trước
|
Trước, Dưới
|
Không
|
Trước, Sau, Dưới
|
Giá (Thời điểm hiện tại)
|
Flycam giá rẻ / Flycam giá tốt (đã qua sử dụng)
|
Rất rẻ
|
Trung bình
|
Trung bình
|
Trung bình
|
Việc so sánh flycam cho thấy DJI Mavic Air là một lựa chọn cân bằng giữa tính di động, hiệu năng và giá cả, đặc biệt hấp dẫn khi xét ở mức giá hiện tại trên thị trường đồ cũ hoặc tồn kho.
5. DJI Mavic Air: Có còn là lựa chọn tốt trong năm nay?

DJI Mavic Air có còn là lựa chọn tốt trong năm nay
Đây là câu hỏi then chốt mà nhiều người quan tâm khi cân nhắc về chiếc drone Mavic Air.
-
Đánh giá giá trị ở thời điểm hiện tại:
Năm 2025, DJI Mavic Air đã có tuổi đời khá cao (ra mắt 2018). Công nghệ drone đã tiến những bước dài kể từ đó. Tuy nhiên, không thể phủ nhận Mavic Air vẫn có những giá trị nhất định:
- Giá cả: Đây là yếu tố hấp dẫn nhất. Bạn có thể tìm mua DJI Mavic Air đã qua sử dụng với mức giá rất tốt, rẻ hơn đáng kể so với các mẫu flycam tầm trung mới. Đây là một lựa chọn tuyệt vời để "nhập môn" flycam DJI mà không tốn quá nhiều chi phí ban đầu.
- Hiệu năng cơ bản: Khả năng quay video 4K, gimbal 3 trục, tính nhỏ gọn và các chế độ bay thông minh cơ bản vẫn đủ đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng phổ thông, người đi du lịch muốn ghi lại khoảnh khắc từ trên cao, hoặc người mới tập bay.
- Hệ sinh thái DJI: Sử dụng Mavic Air vẫn được hưởng lợi từ ứng dụng DJI Go 4 ổn định và cộng đồng người dùng đông đảo.
-
So sánh với các dòng drone mới cùng phân khúc giá:
Nếu xét ở mức giá của Mavic Air mới (nếu còn hàng tồn) hoặc hàng cũ chất lượng tốt, nó sẽ cạnh tranh với các mẫu drone mới hơn trong phân khúc flycam giá rẻ hoặc tầm trung thấp như:
- DJI Mini 2 / Mini 2 SE / Mini 3: Các dòng Mini mới hơn có lợi thế về trọng lượng dưới 250g (miễn đăng ký ở nhiều quốc gia), thời gian bay dài hơn đáng kể, công nghệ truyền sóng OcuSync 2.0 (ổn định hơn Wi-Fi của Mavic Air), và chất lượng camera tương đương hoặc tốt hơn (Mini 3). Tuy nhiên, chúng thường thiếu cảm biến tránh vật cản (trừ Mini 3 Pro/Mini 4 Pro đắt tiền hơn) và không có bộ nhớ trong.
- Các thương hiệu khác: Một số mẫu từ Hubsan, Fimi có thể cung cấp thông số hấp dẫn trên giấy tờ ở cùng mức giá, nhưng thường thua kém DJI về độ ổn định phần mềm, độ tin cậy và chất lượng hoàn thiện tổng thể.
-
Đối tượng người dùng phù hợp với Mavic Air hiện tại:
- Người mới bắt đầu: Muốn trải nghiệm flycam DJI chất lượng với ngân sách eo hẹp. Mavic Air cung cấp đủ tính năng an toàn (cảm biến) và chế độ bay thông minh để học hỏi.
- Người đi du lịch: Cần một chiếc drone du lịch siêu nhỏ gọn, dễ mang theo, chất lượng hình ảnh đủ tốt để lưu giữ kỷ niệm.
- Người dùng không yêu cầu cao: Chỉ cần quay phim, chụp ảnh cơ bản, không cần bay quá xa, không bay trong điều kiện phức tạp hoặc thiếu sáng.
-
Lời khuyên: Nên mua Mavic Air mới, cũ hay chọn dòng khác?
- Mua mới: Hiện tại (năm 2025), việc tìm mua DJI Mavic Air mới 100% là rất khó và có thể không đáng giá vì mức giá có thể gần bằng các mẫu mới tốt hơn.
- Mua cũ: Đây là lựa chọn khả thi nhất nếu bạn thực sự muốn sở hữu Mavic Air. Hãy tìm những người bán uy tín, kiểm tra kỹ tình trạng máy bay, số lần sạc pin, hoạt động của gimbal và cảm biến. Mức giá tốt cho một bộ flycam mavic air cũ còn hoạt động tốt sẽ rất hấp dẫn.
- Chọn dòng khác: Nếu ngân sách của bạn nhỉnh hơn một chút, việc cân nhắc các mẫu như DJI Mini 2 SE, Mini 3 hoặc thậm chí là Air 2S cũ sẽ mang lại trải nghiệm tốt hơn về thời gian bay, khoảng cách điều khiển và/hoặc chất lượng camera. Quyết định mua flycam nào phụ thuộc vào ưu tiên của bạn: giá rẻ nhất có thể (Mavic Air cũ), nhỏ nhẹ và bay lâu (Mini series), hay chất lượng camera tốt hơn (Air 2S cũ).
Tóm lại, DJI Mavic Air không còn là lựa chọn hàng đầu như thời điểm mới ra mắt, nhưng nó vẫn là một chiếc flycam dji mavic air đáng cân nhắc ở thị trường đồ cũ nhờ sự cân bằng giữa tính năng, tính di động và mức giá cực kỳ phải chăng.
Đến thời điểm hiện tại, mặc dù đã có nhiều hậu duệ và đối thủ cạnh tranh vượt trội hơn về công nghệ truyền sóng, thời gian bay và chất lượng camera trong điều kiện thiếu sáng, drone Mavic Air vẫn giữ được sức hấp dẫn riêng, đặc biệt là trên thị trường flycam đã qua sử dụng. Mức giá dễ tiếp cận của nó biến DJI Mavic Air thành một cánh cửa tuyệt vời cho những ai muốn bắt đầu hành trình khám phá thế giới từ trên cao với một sản phẩm đến từ thương hiệu uy tín DJI mà không cần đầu tư quá nhiều chi phí.
Hy vọng rằng, bài đánh giá chi tiết này đã cung cấp cho quý vị đầy đủ thông tin cần thiết để đưa ra quyết định về việc liệu Flycam DJI Mavic Air có phải là chiếc flycam dành cho mình hay không.
Reviewdrone rất mong nhận được những chia sẻ, ý kiến và kinh nghiệm sử dụng Mavic Air của quý vị trong phần bình luận bên dưới. Xin chân thành cảm ơn quý vị đã theo dõi!