messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0764390186

DJI Mavic Air 2

MSP: S12EC9F0054DF

- Đại lý phân phối sản phẩm DJI chính hãng

- Đầy đủ linh kiện, phụ kiện

- Bảo hành uy tín, giấy tờ rõ ràng

- Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, tận tình

Giá sản phẩm:

Liên hệ

Số lượng

reviewdrone

Đổi trả trong 2 ngày do lỗi nhà sản xuất.

reviewdrone

Đối với linh/phụ kiện quý khách hàng vui lòng yêu cầu nhân viên kiểm tra vận hành trước khi rời khỏi cửa hàng

reviewdrone

Cam kết chất lượng:

ReviewDrone là đơn vị hàng đầu về chất lượng, chúng tôi cam đoan khách hàng sẽ được phục vụ tốt nhất và sản phẩm chất lượng nhất khi lựa chọn ReviewDrone

Tìm hiểu tất tần tật về DJI Mavic Air 2: từ đánh giá chi tiết về hiệu năng, chất lượng ảnh, thời lượng pin đến hướng dẫn sử dụng . Khám phá ngay!

Trong thế giới flycam (máy bay không người lái) tầm trung sôi động, DJI Mavic Air 2 nổi lên như một ngôi sao sáng, thu hút sự chú ý mạnh mẽ kể từ khi ra mắt. Đây không chỉ đơn thuần là một bản nâng cấp, mà còn là một bước tiến đáng kể, định hình lại những gì người dùng mong đợi từ một chiếc drone nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ.

Bài viết này được thực hiện bởi đội ngũ chuyên gia tại Reviewdrone, với mục tiêu cung cấp cho quý vị một cái nhìn sâu sắc, khách quan và toàn diện nhất về drone DJI Mavic Air 2

1. Tổng quan về DJI Mavic Air 2:

Tổng quan về DJI Mavic Air 2

Tổng quan về DJI Mavic Air 2

Để hiểu rõ hơn về sức hút của chiếc drone này, chúng ta hãy cùng đi sâu vào từng khía cạnh cụ thể.

  • Thiết kế và chất liệu:
    Ngay từ cái nhìn đầu tiên, DJI Mavic Air 2 gây ấn tượng với thiết kế gấp gọn đặc trưng của dòng Mavic, một yếu tố then chốt tạo nên tính di động vượt trội. Khi gấp lại, chiếc flycam mavic air 2 chỉ có kích thước 180×97×84 mm, đủ nhỏ gọn để nằm gọn trong lòng bàn tay hoặc dễ dàng cất vào balo mà không chiếm quá nhiều diện tích. Khi các cánh tay được mở ra để sẵn sàng cất cánh, kích thước của nó là 183×253×77 mm. Với trọng lượng 570 gram, nó nặng hơn đáng kể so với người tiền nhiệm Mavic Air (430g) hay dòng Mini, nhưng vẫn nhẹ hơn Mavic 2 Pro/Zoom, tạo cảm giác đầm tay và chắc chắn hơn khi cầm nắm cũng như ổn định hơn khi bay trong gió.
    Về chất liệu, DJI tiếp tục sử dụng nhựa cao cấp cho phần vỏ của Drone DJI Mavic Air 2, mang lại sự cân bằng giữa độ bền và trọng lượng nhẹ. Bề mặt vỏ có màu xám nhạt, tạo cảm giác chuyên nghiệp và hiện đại. Các khớp nối và cơ cấu gấp mở cánh tay được gia công tỉ mỉ, cho cảm giác chắc chắn và bền bỉ sau nhiều lần sử dụng. So với Mavic Air đời đầu có thiết kế hơi bo tròn và nhiều màu sắc, DJI Mavic Air 2 mang dáng vẻ góc cạnh, mạnh mẽ hơn, gần giống với ngôn ngữ thiết kế của dòng Mavic 2 cao cấp hơn. Thiết kế này không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn được tối ưu hóa về khí động học, góp phần cải thiện hiệu suất bay và thời gian bay. So với các đối thủ trong cùng phân khúc, thiết kế gấp gọn và chất lượng hoàn thiện của DJI Mavic Air 2 vẫn là một điểm cộng lớn, thể hiện sự tinh tế và kinh nghiệm của DJI trong việc chế tạo drone.
  • Thông số kỹ thuật chính:
    Ẩn sau vẻ ngoài nhỏ gọn là những thông số kỹ thuật ấn tượng, biến DJI Mavic Air 2 thành một cỗ máy mạnh mẽ trên không.
    • Camera: Trái tim của flycam DJI Mavic Air 2 là cảm biến CMOS 1/2 inch, lớn hơn cảm biến 1/2.3 inch trên Mavic Air đời đầu và nhiều đối thủ cùng thời. Cảm biến này hỗ trợ chụp ảnh tĩnh với độ phân giải lên đến 48MP (sử dụng công nghệ Quad Bayer gộp điểm ảnh) và quay video 4K ở tốc độ 60 khung hình/giây (fps) với tốc độ bit cao 120 Mbps – một thông số hàng đầu trong phân khúc tại thời điểm ra mắt. Nó cũng có khả năng quay video HDR, Full HD (1080p) lên đến 240fps cho hiệu ứng quay chậm ấn tượng.
    • Hiệu năng bay: DJI Mavic Air 2 được công bố có thời gian bay tối đa lên đến 34 phút trong điều kiện lý tưởng, một con số rất ấn tượng và vượt trội so với hầu hết các drone tiêu dùng khác. Phạm vi hoạt động được mở rộng đáng kể nhờ công nghệ truyền dẫn OcuSync 2.0, cho phép truyền video 1080p/30fps ổn định ở khoảng cách lên tới 10km (theo chuẩn FCC, trong môi trường không vật cản, không nhiễu sóng). Tốc độ tối đa mà drone mavic air 2 có thể đạt được là 68.4 km/h ở chế độ Sport.
    • Tính năng thông minh: DJI trang bị cho Mavic Air 2 hàng loạt công nghệ bay thông minh tiên tiến. Hệ thống Hỗ trợ Phi công Nâng cao (APAS) 3.0 giúp drone tự động phát hiện và né tránh chướng ngại vật phía trước và phía sau một cách mượt mà hơn. Bộ tính năng FocusTrack bao gồm ActiveTrack 3.0 (theo dõi đối tượng), Spotlight 2.0 (giữ đối tượng trong khung hình khi bạn tự do điều khiển drone) và Point of Interest (POI) 3.0 (bay vòng quanh một đối tượng). Bên cạnh đó là các chế độ quay phim tự động QuickShots (Dronie, Circle, Helix, Rocket, Boomerang, Asteroid) và khả năng tạo video Hyperlapse 8K ấn tượng.

2. Đánh giá chi tiết hiệu năng và chất lượng DJI Mavic Air 2

Đánh giá chi tiết hiệu năng và chất lượng DJI Mavic Air 2

Đánh giá chi tiết hiệu năng và chất lượng DJI Mavic Air 2

Thông số là một chuyện, nhưng hiệu năng thực tế mới là yếu tố quyết định giá trị của một chiếc flycam. Hãy cùng Reviewdrone đánh giá chi tiết về DJI Mavic Air 2.

  • Chất lượng hình ảnh và video:
    Với cảm biến 1/2 inch và khả năng quay 4K/60fps, DJI Mavic Air 2 thực sự tỏa sáng về chất lượng hình ảnh.
    • Độ sắc nét và màu sắc: Trong điều kiện đủ sáng, hình ảnh và video từ Mavic Air 2 có độ chi tiết rất cao, màu sắc sống động và chân thực. Chế độ ảnh 48MP, mặc dù sử dụng kỹ thuật ghép điểm ảnh từ cảm biến 12MP gốc (Quad Bayer), vẫn cho ra những bức ảnh với độ phân giải cực lớn, hữu ích cho việc cắt cúp hoặc in ấn khổ lớn. Video 4K/60fps mượt mà, sắc nét, với tốc độ bit 120 Mbps giúp ghi lại nhiều chi tiết hơn và giảm hiện tượng nén hình. DJI cũng cung cấp tùy chọn cấu hình màu D-Cinelike, mang lại dải động rộng hơn và linh hoạt hơn trong khâu hậu kỳ chỉnh màu cho những người dùng chuyên nghiệp.
    • Dải nhạy sáng (Dynamic Range) và Hiệu suất ánh sáng yếu: Nhờ cảm biến lớn hơn và công nghệ SmartPhoto (tích hợp nhận diện cảnh, HyperLight và HDR vào một chế độ), DJI Mavic Air 2 xử lý các cảnh có độ tương phản cao (ví dụ: cảnh hoàng hôn có cả vùng sáng và vùng tối) tốt hơn đáng kể so với các drone có cảm biến nhỏ hơn. Chế độ HDR giúp cân bằng chi tiết ở cả vùng sáng và vùng tối hiệu quả. Tuy nhiên, giống như hầu hết các drone tiêu dùng, hiệu suất trong điều kiện ánh sáng cực yếu vẫn là một thách thức. Hình ảnh và video có thể bị nhiễu (noise) và mất chi tiết khi quay vào ban đêm hoặc trong môi trường thiếu sáng trầm trọng. Dù vậy, so với các flycam cùng phân khúc, khả năng xử lý ánh sáng yếu của Mavic Air 2 vẫn được đánh giá cao.
    • Ví dụ cụ thể: Hãy tưởng tượng bạn đang quay cảnh một bãi biển vào buổi chiều tà bằng DJI Mavic Air 2. Video 4K/60fps sẽ ghi lại mượt mà từng con sóng vỗ bờ, màu sắc vàng cam ấm áp của ánh nắng cuối ngày phản chiếu trên mặt nước. Chế độ SmartPhoto sẽ giúp bức ảnh chụp toàn cảnh giữ được chi tiết ở cả vùng trời sáng rực và vùng cát tối hơn mà không bị cháy sáng hay mất chi tiết. Khi quay cảnh đường phố vào ban đêm, đèn xe và ánh đèn đường sẽ được ghi lại rõ ràng, mặc dù có thể xuất hiện nhiễu hạt ở các vùng tối sâu.
  • Hiệu suất bay:
    DJI Mavic Air 2
    mang lại trải nghiệm bay ổn định và đáng tin cậy.
    • Độ ổn định và khả năng chống gió: Nhờ trọng lượng lớn hơn và hệ thống định vị GPS/GLONASS/GALILEO kết hợp cảm biến bụng, drone giữ vị trí rất ổn định ngay cả khi có gió nhẹ đến trung bình. DJI công bố Mavic Air 2 có thể kháng gió cấp 5 (8.5-10.5 m/s), cho phép người dùng tự tin bay trong nhiều điều kiện thời tiết hơn (tuy nhiên, luôn cần thận trọng và kiểm tra dự báo thời tiết). Khả năng điều khiển nhạy bén và chính xác, dù ở chế độ Normal hay Sport.
    • Chế độ bay thông minh: Các chế độ bay thông minh như ActiveTrack 3.0 và POI 3.0 hoạt động rất hiệu quả. ActiveTrack 3.0 cải thiện đáng kể khả năng bám theo đối tượng, ngay cả khi đối tượng di chuyển nhanh hoặc tạm thời bị che khuất. APAS 3.0 giúp drone tự động tìm đường tránh chướng ngại vật phía trước và sau một cách thông minh, giảm thiểu nguy cơ va chạm khi bay ở tầm thấp hoặc trong môi trường phức tạp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Mavic Air 2 không có cảm biến tránh chướng ngại vật ở hai bên hông và phía trên, đòi hỏi phi công phải luôn cảnh giác khi bay ngang hoặc bay lên.
    • Ví dụ cụ thể: Trong một thử nghiệm bay ở khu vực có gió khoảng 20-25 km/h, DJI Mavic Air 2 vẫn giữ vị trí rất tốt, hình ảnh truyền về ổn định. Khi kích hoạt ActiveTrack 3.0 để theo dõi một người đi xe đạp trên đường mòn, drone bám theo mượt mà, giữ đối tượng ở trung tâm khung hình ngay cả khi người đó đi vào đoạn đường cong hoặc dưới bóng cây. Khi bay về phía một hàng cây, APAS 3.0 đã tự động điều chỉnh đường bay lên trên hoặc sang ngang để tránh va chạm.
  • Thời lượng pin:
    Thời lượng pin là một trong những nâng cấp đáng giá nhất trên DJI Mavic Air 2.
    • Thời gian bay thực tế: Mặc dù DJI công bố thời gian bay tối đa 34 phút, con số này đạt được trong điều kiện thử nghiệm lý tưởng (không gió, tốc độ bay không đổi). Trong điều kiện sử dụng thực tế, với các yếu tố như gió, nhiệt độ, kiểu bay (bay lơ lửng, bay tốc độ cao, sử dụng tính năng thông minh), người dùng có thể mong đợi thời gian bay trung bình khoảng 28-30 phút cho mỗi viên pin đầy. Đây vẫn là một con số rất tốt, cho phép bạn có đủ thời gian để thực hiện các cảnh quay phức tạp hoặc khám phá một khu vực rộng lớn.
    • Yếu tố ảnh hưởng: Gió mạnh là yếu tố làm giảm thời gian bay đáng kể nhất, vì drone phải tiêu tốn nhiều năng lượng hơn để giữ vị trí và chống lại lực cản. Bay ở chế độ Sport, quay video 4K liên tục, hoặc bay trong nhiệt độ quá lạnh cũng làm giảm thời lượng pin.
    • Mẹo tối ưu hóa: Để kéo dài thời gian bay, hãy tránh bay trong điều kiện gió quá mạnh. Lập kế hoạch đường bay trước để giảm thời gian bay lơ lửng không cần thiết. Đảm bảo pin được sạc đầy và bảo quản đúng cách (tránh để pin cạn kiệt hoàn toàn hoặc sạc đầy 100% trong thời gian dài không sử dụng). Cập nhật firmware mới nhất vì đôi khi các bản cập nhật có thể cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng.

3. Các tính năng nổi bật và ưu điểm

Các tính năng nổi bật và ưu điểm

Các tính năng nổi bật và ưu điểm

DJI Mavic Air 2 không chỉ mạnh về phần cứng mà còn sở hữu nhiều tính năng phần mềm thông minh, giúp nâng cao trải nghiệm người dùng và tạo ra những thước phim độc đáo.

  • ActiveTrack 3.0: Đây là phiên bản cải tiến của công nghệ theo dõi đối tượng của DJI. ActiveTrack 3.0 trên Mavic Air 2 sử dụng thuật toán lập bản đồ và dự đoán đường đi tốt hơn, giúp bám theo đối tượng (người, xe cộ, thuyền bè) một cách chính xác và mượt mà hơn, ngay cả khi đối tượng di chuyển nhanh hoặc bị che khuất tạm thời.
    • Ví dụ cụ thể: Bạn có thể chọn một chiếc ô tô đang chạy trên đường làm đối tượng. Drone Dji Mavic Air 2 sẽ tự động bay theo, giữ chiếc xe trong khung hình một cách ổn định, ngay cả khi xe đi qua gầm cầu hoặc bị cây cối che khuất trong giây lát. Tính năng này cực kỳ hữu ích để tạo ra các cảnh quay hành động chuyên nghiệp mà không cần người điều khiển thứ hai.
  • QuickShots: Đây là bộ sưu tập các chế độ quay phim tự động chỉ bằng một vài thao tác chạm trên màn hình. DJI Mavic Air 2 cung cấp các chế độ quen thuộc như Dronie (bay ra xa và lên cao từ đối tượng), Rocket (bay thẳng lên trên với camera hướng xuống), Circle (bay vòng quanh đối tượng), Helix (bay lên cao theo hình xoắn ốc quanh đối tượng), Boomerang (bay vòng quanh đối tượng theo quỹ đạo hình bầu dục), và Asteroid (bay lên cao và chụp ảnh toàn cảnh panorama hình cầu).
    • Ví dụ cụ thể: Chỉ cần chọn đối tượng và chế độ mong muốn (ví dụ: Helix), flycam mavic air 2 sẽ tự động thực hiện đường bay phức tạp, tạo ra một đoạn video ngắn ấn tượng với hiệu ứng điện ảnh, lý tưởng để chia sẻ nhanh lên mạng xã hội.
  • Hyperlapse: Tính năng này cho phép tạo ra các video time-lapse (tua nhanh thời gian) trong khi drone đang di chuyển. DJI Mavic Air 2 hỗ trợ quay Hyperlapse với độ phân giải lên đến 8K (ảnh tĩnh được ghép lại) với các chế độ Free (tự do điều khiển), Circle (bay vòng quanh điểm chọn), Course Lock (bay theo hướng cố định), và Waypoint (bay theo các điểm đã định trước).
    • Ví dụ cụ thể: Bạn có thể thiết lập Mavic Air 2 bay dọc theo một bờ biển vào lúc hoàng hôn ở chế độ Waypoint Hyperlapse. Kết quả sẽ là một video tua nhanh cảnh mặt trời lặn tuyệt đẹp với chuyển động mượt mà của drone, tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ.
  • OcuSync 2.0: Đây là hệ thống truyền dẫn hình ảnh và tín hiệu điều khiển độc quyền của DJI. OcuSync 2.0 trên DJI Mavic Air 2 hỗ trợ băng tần kép (2.4 GHz và 5.8 GHz) và tự động chuyển đổi giữa hai băng tần để đảm bảo tín hiệu mạnh và ổn định nhất. Nó cung cấp khả năng truyền video trực tiếp chất lượng 1080p với độ trễ thấp ở khoảng cách xa (lên đến 10km theo chuẩn FCC).
    • So sánh: So với kết nối Wi-Fi thường được sử dụn nhiễu tốt hơn nhiều, tầm xa vượt trội và chất lg trên các drone giá rẻ hơn (như Mavic Mini đời đầu), OcuSync 2.0 có khả năng chốngượng hình ảnh truyền về ổn định hơn, đặc biệt quan trọng khi bay ở khoảng cách xa hoặc trong môi trường đô thị có nhiều nguồn nhiễu sóng.
  • FocusTrack: Đây là bộ tính năng bao gồm ActiveTrack 3.0, Spotlight 2.0 và POI 3.0. Spotlight 2.0 cho phép bạn chọn một đối tượng, và drone sẽ tự động giữ đối tượng đó trong khung hình trong khi bạn vẫn có toàn quyền điều khiển hướng bay của drone. POI 3.0 cải thiện khả năng bay vòng quanh một điểm hoặc đối tượng tĩnh/động với tốc độ và bán kính tùy chỉnh.
    • Ví dụ cụ thể: Với Spotlight 2.0, bạn có thể khóa nét vào một người đang chèo thuyền kayak và tự do điều khiển drone bay xung quanh, bay lên cao hoặc hạ thấp để có được những góc quay đa dạng mà không sợ mất dấu đối tượng.

4. Nhược điểm và những điều cần lưu ý

Nhược điểm và những điều cần lưu ý

Nhược điểm và những điều cần lưu ý

Mặc dù là một chiếc flycam xuất sắc, DJI Mavic Air 2 vẫn có một số điểm mà người dùng cần cân nhắc.

  • Giá thành: Tại thời điểm ra mắt và trong suốt vòng đời sản phẩm, DJI Mavic Air 2 có mức giá thuộc phân khúc tầm trung, cao hơn đáng kể so với các dòng drone nhập môn như DJI Mini series. Mặc dù giá trị mang lại là xứng đáng với hiệu năng và tính năng, đây vẫn là một khoản đầu tư cần cân nhắc, đặc biệt đối với người mới bắt đầu. Khi so sánh với các đối thủ như Autel EVO Nano+ hay Parrot Anafi, mức giá của Mavic Air 2 thường khá cạnh tranh nhưng có thể cao hơn một chút tùy thời điểm và chương trình khuyến mãi.
  • Cảm biến tránh chướng ngại vật: DJI Mavic Air 2 được trang bị cảm biến tránh chướng ngại vật ở phía trước, phía sau và phía dưới. Tuy nhiên, nó thiếu cảm biến ở hai bên hông và phía trên. Điều này có nghĩa là drone không thể tự động phát hiện và tránh các vật cản khi bay ngang hoặc bay thẳng lên trên. Người dùng cần đặc biệt cẩn trọng khi bay trong không gian hẹp, gần cây cối, tòa nhà hoặc khi sử dụng các chế độ bay tự động có quỹ đạo phức tạp. Đây là một điểm thua thiệt so với các dòng drone cao cấp hơn như Mavic 2 Pro/Zoom hay các thế hệ Mavic Air mới hơn (như Air 2S, Air 3).
  • Yêu cầu về giấy phép và quy định bay: Việc sử dụng flycam, bao gồm cả DJI Mavic Air 2, phải tuân thủ các quy định pháp luật về hàng không tại quốc gia hoặc khu vực bạn đang bay. Tại Việt Nam, việc sử dụng flycam cho mục đích thương mại hoặc bay ở một số khu vực nhất định có thể yêu cầu giấy phép từ Cục Tác chiến (Bộ Quốc phòng) và/hoặc Cục Hàng không Việt Nam. Người dùng cần tìm hiểu kỹ và tuân thủ các quy định về độ cao bay tối đa, khu vực cấm bay (gần sân bay, khu quân sự, khu vực đông người, khu bảo tồn...), và luôn đảm bảo bay trong tầm nhìn thẳng (VLOS - Visual Line of Sight). Việc không tuân thủ có thể dẫn đến phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác. Quý vị nên tham khảo Nghị định 36/2008/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 79/2011/NĐ-CP) và các văn bản hướng dẫn liên quan.
  • So sánh với các đối thủ cạnh tranh:
    Để có cái nhìn khách quan hơn, hãy so sánh DJI Mavic Air 2 với một số đối thủ phổ biến:
     
    • DJI Mini 2/3/4 Pro: Dòng Mini nhẹ hơn đáng kể (dưới 250g), giúp miễn trừ một số quy định bay ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, chúng thường có cảm biến nhỏ hơn (ngoại trừ Mini 3 Pro/Mini 4 Pro), khả năng kháng gió kém hơn và ít tính năng thông minh hơn (Mini 2) hoặc có giá tương đương/cao hơn (Mini 3 Pro/4 Pro) so với Mavic Air 2 tại thời điểm nó còn phổ biến. Mavic Air 2 cung cấp sự cân bằng tốt hơn về hiệu năng camera và khả năng bay so với Mini 2.
    • Parrot Anafi: Anafi nổi bật với khả năng ngửa camera lên 180 độ và zoom lossless. Tuy nhiên, nó thường có thời gian bay ngắn hơn, hệ thống truyền dẫn kém ổn định hơn và ít tính năng bay thông minh hơn so với Mavic Air 2.
    • Autel EVO Nano/Lite series: Đây là những đối thủ cạnh tranh trực tiếp từ Autel Robotics. EVO Nano+ có cảm biến lớn hơn (1/1.28 inch) và trọng lượng dưới 250g. EVO Lite+ có cảm biến 1 inch và khẩu độ tùy chỉnh. Cả hai đều có hệ thống tránh chướng ngại vật 3 hướng (trước, sau, dưới) tương tự Mavic Air 2 (EVO Lite có thêm tùy chọn Lite+ với cảm biến tốt hơn). Về tính năng và hệ sinh thái ứng dụng, DJI thường được đánh giá cao hơn về sự hoàn thiện và đa dạng.
  • Bảng so sánh sơ bộ (Thông số có thể thay đổi tùy phiên bản):

Tính năng

DJI Mavic Air 2

DJI Mini 3 Pro

Autel EVO Lite+

Trọng lượng

570g

<249g

835g

Cảm biến Camera

1/2" CMOS

1/1.3" CMOS

1" CMOS

Độ phân giải Video

4K/60fps

4K/60fps

6K/30fps

Độ phân giải Ảnh

48MP (12MP gốc)

48MP (12MP gốc)

20MP

Thời gian bay max

34 phút

34 phút

40 phút

Phạm vi truyền sóng

10km (OcuSync 2.0)

12km (OcuSync 3.0)

12km (SkyLink)

Tránh chướng ngại vật

Trước, Sau, Dưới

Trước, Sau, Dưới

Trước, Sau, Dưới

Tính năng nổi bật

ActiveTrack 3.0, 8K Hyperlapse

Quay dọc, ActiveTrack 4.0

Khẩu độ tùy chỉnh, ActiveTrack

5. Hướng dẫn sử dụng Flycam DJI Mavic Air 2

Hướng dẫn sử dụng Flycam DJI Mavic Air 2

Hướng dẫn sử dụng Flycam DJI Mavic Air 2

Để bắt đầu hành trình khám phá bầu trời cùng DJI Mavic Air 2, quý vị cần nắm vững các bước cơ bản sau:

  • Cài đặt và kích hoạt:
    • Sạc đầy pin cho drone và bộ điều khiển.
    • Tải ứng dụng DJI Fly về điện thoại thông minh của bạn (iOS hoặc Android).
    • Mở các cánh tay của drone, tháo nắp bảo vệ gimbal camera.
    • Lắp điện thoại vào ngàm giữ trên bộ điều khiển và kết nối bằng cáp đi kèm.
    • Bật nguồn bộ điều khiển (nhấn một lần, sau đó nhấn giữ).
    • Bật nguồn drone (nhấn một lần, sau đó nhấn giữ).
    • Mở ứng dụng DJI Fly và làm theo hướng dẫn trên màn hình để kết nối, kích hoạt drone và cập nhật firmware (nếu có). Quá trình này thường yêu cầu kết nối internet.
  • Điều khiển và làm quen:
    • Cất cánh/Hạ cánh: Có thể dùng nút tự động cất/hạ cánh trên màn hình ứng dụng hoặc kéo hai cần điều khiển vào góc dưới trung tâm để khởi động động cơ, sau đó đẩy cần bên trái (Mode 2 mặc định) lên để cất cánh. Để hạ cánh, kéo cần trái xuống cho đến khi drone đáp xuống đất và giữ vài giây để tắt động cơ.
    • Các cần điều khiển (Mode 2):
      • Cần trái: Lên/Xuống (Tăng/Giảm độ cao), Xoay trái/Xoay phải (Yaw).
      • Cần phải: Tiến/Lùi (Pitch), Bay ngang trái/Bay ngang phải (Roll).
    • Làm quen: Hãy bắt đầu bay ở khu vực rộng rãi, thoáng đãng, không có chướng ngại vật. Thực hành các thao tác cơ bản như bay lên, hạ xuống, tiến, lùi, xoay tròn, bay ngang. Làm quen với cảm giác lái và phản ứng của drone.
  • Sử dụng ứng dụng DJI Fly: Ứng dụng DJI Fly là trung tâm điều khiển của bạn. Nó hiển thị hình ảnh trực tiếp từ camera drone (FPV), thông tin chuyến bay (độ cao, tốc độ, khoảng cách, tình trạng pin, tín hiệu GPS), cho phép truy cập cài đặt camera, chế độ bay thông minh, xem lại ảnh/video đã chụp/quay và thực hiện các cập nhật. Hãy dành thời gian khám phá các menu và cài đặt trong ứng dụng.
  • Mẹo để quay phim và chụp ảnh đẹp:
    • Bay chậm và mượt: Tránh các chuyển động đột ngột. Những cú lia máy (pan), nghiêng (tilt) hoặc bay chậm rãi thường tạo ra những thước phim điện ảnh hơn.
    • Sử dụng quy tắc một phần ba: Đặt đối tượng chính hoặc đường chân trời vào các đường giao nhau hoặc dọc theo các đường chia khung hình thành 3 phần bằng nhau.
    • Tận dụng ánh sáng vàng: Bình minh và hoàng hôn (golden hour) cung cấp ánh sáng mềm mại, ấm áp, lý tưởng cho cả chụp ảnh và quay phim.
    • Thử nghiệm các góc quay khác nhau: Đừng chỉ bay cao và quay xuống. Hãy thử các góc thấp, bay ngang tầm mắt, hoặc bay từ dưới lên để tạo sự đa dạng.
    • Sử dụng bộ lọc ND (nếu có): Giúp giảm tốc độ màn trập khi quay video dưới trời nắng gắt, tạo hiệu ứng mờ chuyển động (motion blur) tự nhiên, giống như trong phim ảnh.
    • Hậu kỳ: Sử dụng các phần mềm chỉnh sửa ảnh và video để tinh chỉnh màu sắc, độ sáng, độ tương phản, giúp tác phẩm của bạn trở nên ấn tượng hơn.

6. Các phụ kiện hữu ích cho DJI Mavic Air 2
Các phụ kiện hữu ích cho DJI Mavic Air 2

Các phụ kiện hữu ích cho DJI Mavic Air 2

Để tối ưu hóa trải nghiệm và bảo vệ chiếc Flycam Dji Mavic Air 2 của bạn, việc trang bị thêm một số phụ kiện là rất cần thiết:

  • Pin dự phòng (Intelligent Flight Battery): Đây là phụ kiện gần như bắt buộc. Với thời gian bay thực tế khoảng 30 phút, việc sở hữu thêm 1-2 viên pin dự phòng sẽ giúp bạn kéo dài đáng kể thời gian bay trong mỗi buổi đi quay, không bỏ lỡ những khoảnh khắc đẹp do hết pin. Bộ sản phẩm "Fly More Combo" của DJI Mavic Air 2 thường bao gồm 2 viên pin phụ.
  • Bộ lọc ND (Neutral Density): Đặc biệt hữu ích cho việc quay video. Bộ lọc ND giúp giảm lượng ánh sáng đi vào cảm biến, cho phép bạn sử dụng tốc độ màn trập chậm hơn (theo quy tắc 180 độ - tốc độ màn trập gấp đôi tốc độ khung hình) ngay cả dưới trời nắng gắt. Điều này tạo ra hiệu ứng motion blur tự nhiên cho video, mang lại cảm giác điện ảnh hơn. Nên chọn bộ lọc ND4, ND8, ND16, ND32 để sử dụng trong các điều kiện ánh sáng khác nhau.
  • Balo hoặc túi đựng drone chuyên dụng: Mặc dù Mavic Air 2 có thể gấp gọn, việc có một chiếc balo hoặc túi đựng được thiết kế riêng sẽ giúp bảo vệ drone, bộ điều khiển, pin và các phụ kiện khác khỏi va đập, bụi bẩn và ẩm ướt trong quá trình di chuyển. Các loại balo này thường có ngăn chứa được cắt sẵn hoặc tùy chỉnh để giữ mọi thứ cố định và an toàn.
  • Thẻ nhớ tốc độ cao: DJI Mavic Air 2 có khả năng quay video 4K/60fps với bitrate cao (120 Mbps). Để đảm bảo video được ghi lại mượt mà, không bị rớt khung hình hay lỗi file, bạn cần sử dụng thẻ nhớ microSD có tốc độ ghi đủ nhanh. DJI khuyến nghị sử dụng thẻ nhớ chuẩn UHS Speed Class 3 (U3) hoặc V30 trở lên. Dung lượng thẻ nên từ 64GB trở lên để đủ lưu trữ cho các chuyến bay dài.
  • Sạc đa năng (Charging Hub): Bộ sạc đi kèm trong Fly More Combo cho phép sạc tuần tự 3 viên pin và cả bộ điều khiển, tiết kiệm thời gian và tiện lợi hơn so với việc sạc từng viên pin một.
  • Bộ bảo vệ cánh quạt (Propeller Guards): Hữu ích cho người mới bắt đầu hoặc khi bay trong nhà/không gian hẹp, giúp bảo vệ cánh quạt và giảm thiểu thiệt hại nếu có va chạm nhẹ. Tuy nhiên, chúng có thể ảnh hưởng một chút đến hiệu suất bay và thời gian bay.

Sau khi đã cùng quý vị đi qua từng khía cạnh chi tiết, từ thiết kế, hiệu năng, tính năng cho đến những ưu nhược điểm của DJI Mavic Air 2, đội ngũ Reviewdrone có thể khẳng định rằng đây là một chiếc flycam tầm trung vô cùng xuất sắc và toàn diện tại thời điểm nó còn thống trị thị trường.

DJI Mavic Air 2 là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một chiếc drone cân bằng hoàn hảo giữa tính di động, chất lượng camera và hiệu năng bay. Nó phù hợp với cả người mới bắt đầu muốn nâng cấp từ các dòng flycam cơ bản, những người đam mê nhiếp ảnh/quay phim trên không, và cả những người dùng bán chuyên nghiệp cần một thiết bị nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ. 

Chúng tôi tại Reviewdrone tin rằng, flycam dji mavic air 2 đã đặt ra một tiêu chuẩn cao cho phân khúc drone tầm trung và giá trị mà nó mang lại vẫn còn rất lớn. Hy vọng bài đánh giá chi tiết này đã cung cấp đầy đủ thông tin để quý vị đưa ra quyết định có nên sở hữu chiếc máy bay không người lái ấn tượng này hay không.

Chúng tôi rất mong nhận được những chia sẻ, ý kiến và kinh nghiệm sử dụng DJI Mavic Air 2 của quý vị trong phần bình luận bên dưới. Xin chân thành cảm ơn quý vị đã theo dõi bài viết!

TIN TỨC NỔI BẬT

Review Máy Bay Nông Nghiệp DJI Agras T100 | Có Nên Mua?

Review Máy Bay Nông Nghiệp DJI Agras T100 | Có Nên Mua?

Review máy bay nông nghiệp DJI Agras T100 từ thông số kỹ thuật, tính năng nổi bật, hiệu quả thực tế, so sánh với các dòng máy bay khác. Khám phá ngay!

Review Máy Bay Nông Nghiệp DJI Agras T70 Series | Liệu Có Đáng Mua?

Review Máy Bay Nông Nghiệp DJI Agras T70 Series | Liệu Có Đáng Mua?

Review máy bay nông nghiệp DJI Agras T70: từ thông số kỹ thuật, tính năng nổi bật, ưu nhược điểm, đến đánh giá thực tế và so sánh với các đối thủ cạnh tranh.