Review DJI Inspire 1 là flycam chuyên nghiệp được dân quay phim tin dùng. Xem ngay đánh giá chi tiết về thiết kế, camera, hiệu suất bay, ưu nhược điểm.
Trong thế giới flycam chuyên nghiệp không ngừng phát triển, việc tìm kiếm một thiết bị vừa mạnh mẽ, linh hoạt lại sở hữu khả năng ghi hình đỉnh cao luôn là ưu tiên hàng đầu của các nhà làm phim, nhiếp ảnh gia trên không và những người đam mê sáng tạo nội dung chất lượng cao. Giữa vô vàn lựa chọn, DJI Inspire 1 nổi lên như một biểu tượng, một chuẩn mực đã định hình lại cuộc chơi kể từ khi ra mắt. Đây không chỉ đơn thuần là một chiếc máy bay không người lái DJI thông thường; nó là một nền tảng bay thông minh, tích hợp những công nghệ tiên tiến nhất, mở ra một kỷ nguyên mới cho việc sản xuất hình ảnh từ trên không. Bài viết review DJI Inspire 1 này của Reviewdrone sẽ mang đến cho quý vị một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về "người khổng lồ" này.
1. Thiết kế và ngoại hình

Thiết kế và ngoại hình DJI Inspire 1
Khi lần đầu tiên chiêm ngưỡng DJI Inspire 1, chắc chắn quý vị sẽ bị ấn tượng bởi vẻ ngoài mạnh mẽ, hiện đại và có phần "hầm hố" của nó. Đây không phải là một thiết kế mang tính hình thức đơn thuần, mà mỗi đường nét, mỗi chi tiết đều phục vụ cho hiệu suất và tính năng của một chiếc drone quay phim đẳng cấp.
-
Chất liệu thân máy: Thân chính của DJI Inspire 1 được chế tạo chủ yếu từ nhựa cao cấp, có độ bền cao và trọng lượng được tối ưu. Tuy nhiên, điểm nhấn đắt giá nằm ở phần càng đáp và các khớp nối quan trọng được làm từ sợi carbon siêu nhẹ và cực kỳ cứng cáp. Việc sử dụng sợi carbon không chỉ giúp giảm trọng lượng tổng thể, tăng thời gian bay mà còn đảm bảo sự vững chãi cho toàn bộ kết cấu, đặc biệt khi thực hiện các thao tác bay phức tạp hoặc trong điều kiện gió. Ví dụ, các tay đòn (arm) bằng sợi carbon có khả năng chịu lực tốt, giảm thiểu rung động truyền tới camera.
-
Kích thước và trọng lượng: So với dòng Phantom (ví dụ Phantom 3 hoặc Phantom 4), DJI Inspire 1 có kích thước lớn hơn đáng kể. Cụ thể, khi ở chế độ hạ cánh, kích thước đường chéo của nó (không tính cánh quạt) là khoảng 559mm đến 581mm tùy phiên bản, và trọng lượng cất cánh khoảng 2935g (với pin TB47 và camera X3). Điều này khiến Inspire 1 trông bề thế hơn hẳn. Kích thước lớn hơn đồng nghĩa với việc nó cần một không gian cất/hạ cánh rộng rãi hơn và một chiếc vali chuyên dụng lớn hơn để vận chuyển.
-
Màu sắc và phong cách thiết kế: DJI Inspire 1 chủ yếu mang màu trắng thanh lịch, điểm xuyết các chi tiết màu đen hoặc xám kim loại, tạo nên một tổng thể hài hòa và chuyên nghiệp. Phong cách thiết kế của nó toát lên vẻ mạnh mẽ, khí động học, với các đường nét sắc sảo nhưng không quá góc cạnh, thể hiện rõ định hướng là một thiết bị bay ghi hình cao cấp.
-
Đánh giá tính tiện lợi của thiết kế: Mặc dù kích thước lớn hơn có thể gây chút bất tiện trong việc di chuyển so với các dòng flycam nhỏ gọn, thiết kế của DJI Inspire 1 vẫn được tối ưu cho tính di động trong phân khúc chuyên nghiệp. Vali đi kèm được thiết kế thông minh, cho phép chứa vừa vặn thân máy, pin, sạc, bộ điều khiển và các phụ kiện cần thiết. Tuy nhiên, việc mang vác cả bộ đồ nghề này đòi hỏi người dùng phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng hơn.
-
Thiết kế chân hạ cánh "biến hình" độc đáo: Đây chính là một trong những đặc điểm thiết kế mang tính cách mạng và là niềm tự hào của DJI Inspire 1. Sau khi cất cánh, toàn bộ phần càng đáp cùng các motor và cánh quạt sẽ được nâng lên một cách mượt mà, để lộ hoàn toàn không gian phía dưới cho cụm camera Zenmuse. Điều này cho phép camera xoay tự do 360 độ mà không bị bất kỳ bộ phận nào của thân máy cản trở tầm nhìn. Đây là một ưu thế vượt trội so với thiết kế càng đáp cố định của dòng Phantom, mở ra khả năng sáng tạo vô hạn cho các nhà quay phim chuyên nghiệp, cho phép thực hiện những cú lia máy, pan máy phức tạp mà không cần xoay cả thân flycam. Ví dụ, trong các cảnh quay theo dõi đối tượng chuyển động hoặc quay vòng quanh một chủ thể, tính năng này tỏ ra cực kỳ hữu ích.
-
So sánh với thiết kế của Inspire 1 Pro: Về cơ bản, thiết kế tổng thể của Inspire 1 Pro (phiên bản đi kèm camera Zenmuse X5 hoặc X5R) không có nhiều khác biệt so với phiên bản tiêu chuẩn sử dụng camera X3. Tuy nhiên, một cải tiến đáng chú ý trên một số phiên bản sau này của Inspire 1 (bao gồm cả Pro và RAW) là mô-tơ có ngàm gắn cánh quạt kiểu mới (quick-release). Thiết kế này cho phép người dùng tháo lắp cánh quạt một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn so với kiểu vặn ốc truyền thống, tiết kiệm thời gian chuẩn bị trước mỗi chuyến bay.
Nhìn chung, thiết kế của DJI Inspire 1 là sự kết hợp hoàn hảo giữa thẩm mỹ, công năng và công nghệ, tạo nên một chiếc flycam chuyên nghiệp không chỉ đẹp mắt mà còn cực kỳ hiệu quả trong vận hành.
2. Camera và chất lượng hình ảnh:

Camera và chất lượng hình ảnh
Một trong những yếu tố then chốt đưa DJI Inspire 1 lên vị thế dẫn đầu chính là hệ thống camera và khả năng xử lý hình ảnh vượt trội. Bài đánh giá dji inspire 1 này sẽ không thể hoàn chỉnh nếu không đi sâu vào "đôi mắt" của cỗ máy này.
2.1. Thông số kỹ thuật của camera:
Khi ra mắt, DJI Inspire 1 thường được trang bị camera Zenmuse X3, một bước tiến lớn so với nhiều camera tích hợp trên flycam thời bấy giờ.
-
Độ phân giải video: Zenmuse X3 có khả năng quay video 4K (4096x2160p) ở tốc độ 24/25fps và 4K (3840x2160p) ở tốc độ 24/25/30fps. Ngoài ra, nó cũng hỗ trợ các độ phân giải thấp hơn như 2.7K và Full HD 1080p ở tốc độ lên đến 60fps, mang lại sự linh hoạt cho người dùng trong việc lựa chọn định dạng phù hợp với dự án và dung lượng lưu trữ.
-
Độ phân giải ảnh: Camera có khả năng chụp ảnh tĩnh với độ phân giải 12 Megapixel, sử dụng cảm biến Sony EXMOR 1/2.3”. Ảnh chụp có thể được lưu dưới dạng JPEG hoặc DNG RAW, cho phép các nhiếp ảnh gia có nhiều không gian hơn để chỉnh sửa hậu kỳ.
-
Tốc độ truyền video FullHD: Nhờ công nghệ Lightbridge tích hợp, DJI Inspire 1 có khả năng truyền tín hiệu video trực tiếp (live view) ở chất lượng lên đến 1080p (FullHD) về bộ điều khiển hoặc thiết bị di động, với độ trễ rất thấp. Điều này cực kỳ quan trọng để người điều khiển có thể căn chỉnh khung hình một cách chính xác.
-
Góc nhìn của ống kính: Ống kính của Zenmuse X3 có góc nhìn (FOV) 94 độ, tiêu cự tương đương 20mm trên cảm biến full-frame. Đây là một góc nhìn khá rộng, phù hợp cho việc ghi lại các khung cảnh bao quát, kiến trúc hoặc phong cảnh hùng vĩ.
Đánh giá chất lượng hình ảnh và video:
-
Độ sắc nét, sống động, chân thực: Video và hình ảnh từ Zenmuse X3 trên DJI Inspire 1 mang lại độ sắc nét ấn tượng, màu sắc tái tạo khá tốt và độ chi tiết cao, đặc biệt khi quay ở điều kiện đủ sáng. Các thước phim 4K cho phép người dùng có thể crop, zoom số hoặc downscale xuống Full HD mà vẫn giữ được chất lượng tuyệt vời. Nhiều nhà làm phim độc lập đã sử dụng Inspire 1 với camera X3 cho các dự án thương mại và nhận được phản hồi tích cực.
-
Khả năng quay trong điều kiện ánh sáng yếu: Đây là một điểm mà Zenmuse X3 thể hiện ở mức khá. Với cảm biến kích thước 1/2.3", khả năng thu sáng trong điều kiện thiếu sáng có phần hạn chế so với các cảm biến lớn hơn. Hình ảnh có thể xuất hiện nhiễu (noise) nếu ISO bị đẩy lên quá cao. Tuy nhiên, với việc điều chỉnh thông số phơi sáng hợp lý, người dùng vẫn có thể thu được những cảnh quay chấp nhận được.
-
So sánh với các dòng Phantom và GoPro: So với các dòng Phantom cùng thời (ví dụ Phantom 3 Pro cũng sử dụng cảm biến tương tự), chất lượng hình ảnh của Inspire 1 với X3 thường được đánh giá nhỉnh hơn một chút do hệ thống xử lý hình ảnh và gimbal cao cấp hơn. Khi so sánh với GoPro (ví dụ GoPro HERO4 Black), Zenmuse X3 cung cấp hình ảnh ít bị méo "mắt cá" hơn và có khả năng kiểm soát thông số tốt hơn thông qua ứng dụng DJI Go. Tuy nhiên, GoPro lại có lợi thế về sự nhỏ gọn và khả năng chống chịu va đập.
2.2. Gimbal và Khả năng Ổn Định Hình Ảnh:
Sự ổn định hình ảnh là yếu tố cốt lõi để tạo ra những thước phim chuyên nghiệp, và DJI Inspire 1 thực sự tỏa sáng ở khía cạnh này:
-
Mô tả về gimbal 3 trục: DJI Inspire 1 được trang bị một hệ thống gimbal 3 trục (3-axis) tiên tiến, được thiết kế riêng cho dòng camera Zenmuse. Gimbal này có khả năng bù trừ mọi rung động và chuyển động của flycam theo cả ba chiều: tilt (nghiêng lên xuống), roll (xoay ngang) và pan (lia trái phải). Độ chính xác của gimbal này là ±0.03°, một con số cực kỳ ấn tượng.
-
Khả năng chống rung lắc khi bay trong điều kiện gió mạnh: Nhờ vào thiết kế gimbal tinh vi và các thuật toán điều khiển thông minh, Inspire 1 có thể giữ cho khung hình luôn ổn định một cách đáng kinh ngạc, ngay cả khi bay trong điều kiện gió tương đối mạnh hoặc khi thực hiện các thao tác bay phức tạp. Điều này đã được chứng minh qua vô số video thử nghiệm và các dự án thực tế, nơi Inspire 1 vẫn mang lại những cảnh quay mượt mà như lướt trên không.
-
Khả năng thay thế camera: Một ưu điểm lớn của DJI Inspire 1 so với nhiều dòng flycam tích hợp camera cố định là khả năng tháo lắp và thay thế cụm camera (Zenmuse series). Người dùng có thể bắt đầu với Zenmuse X3, sau đó nâng cấp lên Zenmuse X5 (cảm biến Micro Four Thirds) hoặc thậm chí Zenmuse X5R (quay video RAW) để đạt được chất lượng hình ảnh điện ảnh thực thụ mà không cần phải thay đổi toàn bộ chiếc flycam. Điều này mang lại sự linh hoạt và khả năng nâng cấp tuyệt vời, bảo vệ khoản đầu tư của người dùng.
2.3. Đối với Inspire 1 Pro/RAW:
Khi DJI Inspire 1 được kết hợp với camera Zenmuse X5 hoặc X5R, nó thực sự trở thành một "con quái vật" về chất lượng hình ảnh, sánh ngang với nhiều máy quay mặt đất chuyên nghiệp.
-
Cảm biến Micro Four Thirds (MFT 4/3"): Đây là một nâng cấp mang tính cách mạng. Cảm biến MFT trên Zenmuse X5/X5R lớn hơn gấp nhiều lần so với cảm biến 1/2.3" trên X3. Kích thước cảm biến lớn hơn đồng nghĩa với khả năng thu nhận ánh sáng tốt hơn, dải tần nhạy sáng (dynamic range) rộng hơn, độ sâu trường ảnh (DOF) nông hơn và hiệu suất vượt trội trong điều kiện thiếu sáng.
-
Các ống kính tương thích: Zenmuse X5/X5R hỗ trợ ngàm ống kính MFT, cho phép người dùng thay đổi ống kính để phù hợp với từng mục đích quay chụp. Một số ống kính tương thích phổ biến bao gồm:
- DJI MFT 15mm f/1.7 ASPH (tiêu cự tương đương 30mm trên full-frame)
- Panasonic Lumix 15mm f/1.7 (tương tự ống kính DJI)
- Olympus M.Zuiko Digital ED 12mm f/2.0 (tiêu cự tương đương 24mm, góc rộng hơn)
- Olympus M.Zuiko 17mm f/1.8
- Olympus M.Zuiko 25mm f/1.8
- Olympus M.Zuiko 45mm f/1.8 (tiêu cự tele hơn, phù hợp cho các cảnh quay cận)
Khả năng thay đổi ống kính mang lại sự tự do sáng tạo không giới hạn, từ những cảnh quay góc rộng hùng vĩ đến những chi tiết cận cảnh tinh tế.
-
Đánh giá về dải dynamic range (12.8 stop): Với Zenmuse X5, người dùng có thể kỳ vọng vào dải tần nhạy sáng lên đến 12.8 stop. Điều này có nghĩa là camera có khả năng ghi lại chi tiết tốt hơn ở cả vùng sáng (highlight) và vùng tối (shadow) trong cùng một khung hình, tạo ra hình ảnh giàu chi tiết và có chiều sâu hơn, rất quan trọng cho việc chỉnh màu hậu kỳ (color grading). Ví dụ, khi quay một cảnh hoàng hôn, Zenmuse X5 có thể giữ lại chi tiết của bầu trời rực rỡ mà không làm mất chi tiết ở tiền cảnh tối hơn. Zenmuse X5R còn tiến xa hơn với khả năng quay video RAW không nén, mang lại sự linh hoạt tối đa trong hậu kỳ.
Tóm lại, hệ thống camera và gimbal của DJI Inspire 1, đặc biệt là khi nâng cấp lên Zenmuse X5/X5R, là một trong những điểm mạnh nhất, biến nó thành một công cụ sản xuất hình ảnh trên không cực kỳ mạnh mẽ và linh hoạt, đáp ứng được những yêu cầu khắt khe nhất của giới chuyên môn.
3. Bộ điều khiển và khả năng điều khiển:

Bộ điều khiển và khả năng điều khiển DJI Inspire 1
Một chiếc flycam chuyên nghiệp như DJI Inspire 1 không chỉ cần có phần cứng bay tốt mà còn phải sở hữu một hệ thống điều khiển mạnh mẽ, trực quan và đáng tin cậy. Bộ điều khiển của Inspire 1 được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu này, mang lại trải nghiệm bay mượt mà và kiểm soát tối đa cho người dùng.
3.1. Mô tả chi tiết về bộ điều khiển:
Bộ điều khiển của DJI Inspire 1 (thường được gọi là C1 hoặc các phiên bản nâng cấp sau này) có thiết kế chắc chắn, chuyên nghiệp và mang lại cảm giác cầm nắm rất tốt.
Thiết kế, chất liệu, các nút điều khiển:
-
Thiết kế: Bộ điều khiển có màu trắng đồng bộ với thân máy, kích thước vừa phải, không quá nặng nhưng đủ đầm tay. Các cần điều khiển (stick) có độ nhạy cao và phản hồi chính xác.
-
Chất liệu: Vỏ ngoài làm từ nhựa cao cấp, các chi tiết quan trọng như ăng-ten và một số khớp nối có thể được làm bằng kim loại hoặc nhựa cứng gia cường, đảm bảo độ bền.
-
Các nút điều khiển: Đây là điểm mạnh của bộ điều khiển Inspire 1. Ngoài hai cần joystick chính để điều khiển hướng bay, độ cao và xoay, bộ điều khiển còn được trang bị rất nhiều nút bấm và bánh xe chuyên dụng:
- Nút quay video, nút chụp ảnh riêng biệt.
- Bánh xe điều khiển gimbal (nghiêng camera lên xuống).
- Nút Return-to-Home (RTH) chuyên dụng.
- Nút chuyển đổi chế độ bay.
- Các nút tùy chỉnh (C1, C2) mà người dùng có thể gán chức năng theo ý muốn.
- Nút điều khiển chế độ nâng/hạ càng đáp.
- Trên một số phiên bản hoặc khi sử dụng hai bộ điều khiển (dual operator mode), có thêm các nút và bánh xe để người thứ hai kiểm soát camera độc lập.
Sự phong phú của các nút điều khiển vật lý giúp người dùng truy cập nhanh các chức năng quan trọng mà không cần phải thao tác nhiều trên màn hình cảm ứng của thiết bị di động, tăng tính an toàn và hiệu quả khi bay.
Các cổng kết nối:
-
Cổng USB: Dùng để kết nối với smartphone hoặc tablet (chạy iOS hoặc Android) để hiển thị hình ảnh FPV (First Person View), thông số bay và truy cập các cài đặt nâng cao thông qua ứng dụng DJI GO.
-
Cổng HDMI (thường là mini HDMI): Một tính năng cực kỳ giá trị cho các nhà làm phim chuyên nghiệp. Cổng HDMI out cho phép xuất tín hiệu video trực tiếp ra một màn hình lớn hơn (ví dụ: màn hình đạo diễn, TV) hoặc thiết bị ghi hình ngoài, thậm chí là livestream.
- Cổng sạc riêng.
- Một số phiên bản có cổng CAN Bus để kết nối với các phụ kiện khác của DJI.
Khả năng kết nối với smartphone/tablet qua ứng dụng DJI GO:
- Xem trực tiếp hình ảnh từ camera với chất lượng HD.
-
Theo dõi thông số bay chi tiết: độ cao, tốc độ, khoảng cách, tình trạng pin, tín hiệu GPS, v.v.
-
Truy cập và tùy chỉnh các cài đặt của camera: độ phân giải, tốc độ khung hình, ISO, cân bằng trắng, v.v.
- Sử dụng các chế độ bay thông minh (Intelligent Flight Modes) như Point of Interest, Waypoints, Follow Me (tùy phiên bản và cập nhật firmware).
- Cập nhật firmware cho flycam và bộ điều khiển.
- Quản lý và chỉnh sửa nhanh video, hình ảnh đã quay.
Một điểm nổi bật của DJI Inspire 1 là khả năng hỗ trợ chế độ hai người điều khiển (Dual Operator Mode). Với hai bộ điều khiển, một người có thể tập trung vào việc lái flycam (Pilot), trong khi người còn lại toàn quyền điều khiển camera (Camera Operator). Điều này cho phép thực hiện những cảnh quay phức tạp với độ chính xác và mượt mà cao nhất, thường thấy trong các đoàn làm phim chuyên nghiệp.
3.2. Hệ thống định vị GPS và GLONASS:
Độ chính xác và ổn định khi bay là yếu tố sống còn, và DJI Inspire 1 được trang bị hệ thống định vị tiên tiến để đảm bảo điều này.
Đánh giá khả năng định vị và tốc độ truyền tín hiệu:
- DJI Inspire 1 sử dụng đồng thời cả hai hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu là GPS (của Mỹ) và GLONASS (của Nga). Việc kết hợp này giúp tăng số lượng vệ tinh mà flycam có thể kết nối, từ đó cải thiện đáng kể độ chính xác của vị trí, tốc độ khóa vị trí khi khởi động và khả năng giữ vị trí ổn định ngay cả trong môi trường có tín hiệu yếu hoặc bị che khuất một phần (ví dụ: giữa các tòa nhà cao tầng).
- Tốc độ truyền tín hiệu điều khiển và video được đảm bảo bởi công nghệ DJI Lightbridge tích hợp.
Lightbridge: chức năng và ưu điểm:
-
Chức năng: DJI Lightbridge là một hệ thống truyền dẫn video và dữ liệu kỹ thuật số không dây tiên tiến. Nó cho phép truyền tín hiệu video trực tiếp từ camera của Inspire 1 về bộ điều khiển ở chất lượng HD (720p hoặc 1080p tùy cài đặt và khoảng cách) với độ trễ cực thấp (dưới 220ms). Đồng thời, nó cũng truyền tín hiệu điều khiển từ tay cầm đến flycam.
-
Ưu điểm:
- Phạm vi truyền xa: Lightbridge trên Inspire 1 có thể đạt phạm vi truyền tín hiệu lên đến vài km (ví dụ, phiên bản FCC có thể lên đến 5km, phiên bản CE khoảng 3.5km trong điều kiện lý tưởng, không vật cản). Điều này mang lại sự tự do lớn cho người dùng khi thực hiện các cảnh quay ở xa.
- Chất lượng hình ảnh FPV cao: Hình ảnh HD sắc nét giúp người điều khiển dễ dàng căn chỉnh khung hình và nhận diện các chi tiết quan trọng.
- Độ trễ thấp: Giảm thiểu độ trễ giữa thao tác điều khiển và phản hồi của flycam, cũng như giữa hình ảnh thực tế và hình ảnh hiển thị trên màn hình, rất quan trọng cho việc bay an toàn và chính xác.
- Khả năng chống nhiễu tốt: Lightbridge sử dụng các thuật toán thông minh để tự động chuyển kênh tần số, giúp duy trì kết nối ổn định ngay cả trong môi trường có nhiều nguồn phát sóng không dây khác.
Đánh giá khả năng bay và chụp ảnh trong nhà (Vision Positioning System - VPS):
- DJI Inspire 1 được trang bị hệ thống định vị quang học (Vision Positioning System - VPS) ở mặt dưới thân máy, bao gồm các cảm biến siêu âm và một camera phụ. Hệ thống này cho phép flycam giữ vị trí ổn định và bay ở độ cao thấp trong nhà hoặc ở những khu vực không có tín hiệu GPS.
-
Lưu ý khi bay trong nhà:
- Bề mặt phản chiếu: VPS hoạt động tốt nhất trên các bề mặt có họa tiết rõ ràng, không quá phản chiếu (như kính, mặt nước) hoặc quá đồng nhất (như sàn nhà màu trắng trơn). Bề mặt phản chiếu có thể gây nhiễu cho cảm biến siêu âm và camera của VPS.
- Độ cao: VPS thường hoạt động hiệu quả ở độ cao dưới 3-5 mét so với mặt đất.
- Ánh sáng: Cần có đủ ánh sáng để camera của VPS có thể "nhìn" thấy bề mặt bên dưới.
Mặc dù VPS là một công cụ hữu ích, việc bay DJI Inspire 1 trong nhà đòi hỏi kỹ năng và sự cẩn trọng cao độ do kích thước lớn và công suất mạnh của nó. Nên sử dụng vòng bảo vệ cánh quạt (propeller guards) nếu có ý định bay trong không gian hẹp.
Nhìn chung, bộ điều khiển và hệ thống định vị của DJI Inspire 1 được thiết kế rất tốt, cung cấp cho người dùng khả năng kiểm soát chính xác, tín hiệu ổn định và nhiều tính năng hỗ trợ tiên tiến, xứng tầm một chiếc flycam chuyên nghiệp hàng đầu.
4. Hiệu suất bay và thời lượng pin:

Hiệu suất bay và thời lượng pin DJI Inspire 1
Hiệu suất bay và thời lượng pin là hai yếu tố quan trọng quyết định tính hữu dụng và khả năng hoàn thành nhiệm vụ của một chiếc flycam. Đối với DJI Inspire 1, một thiết bị được thiết kế cho các ứng dụng chuyên nghiệp, những khía cạnh này được DJI đầu tư kỹ lưỡng:
Tốc độ bay tối đa, khả năng chao lượn và nghiêng:
-
Tốc độ bay tối đa: DJI Inspire 1 có khả năng đạt tốc độ bay ngang khá ấn tượng, lên đến khoảng 22 m/s (gần 80 km/h) ở chế độ ATTI (không có hỗ trợ GPS, dành cho phi công kinh nghiệm) và trong điều kiện không gió. Ở chế độ GPS, tốc độ sẽ được giới hạn để đảm bảo an toàn và ổn định. Tốc độ bay lên tối đa khoảng 5 m/s và tốc độ bay xuống tối đa khoảng 4 m/s.
-
Khả năng chao lượn và nghiêng: Với hệ thống động cơ mạnh mẽ và thiết kế khí động học, Inspire 1 thể hiện khả năng chao lượn (hover) cực kỳ ổn định, ngay cả khi có gió nhẹ. Nó cũng có thể thực hiện các động tác nghiêng (pitch and roll) một cách nhanh nhạy và chính xác, cho phép người điều khiển thực hiện các cú máy phức tạp hoặc bám theo các đối tượng chuyển động nhanh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây là một chiếc flycam tương đối lớn và nặng, nên nó không linh hoạt bằng các dòng drone FPV nhỏ gọn chuyên dụng cho đua hoặc freestyle.
Thời gian bay tối đa:
-
Với Inspire 1 (sử dụng camera X3 và pin tiêu chuẩn TB47 - 4500mAh): Thời gian bay tối đa theo công bố của nhà sản xuất là khoảng 18 phút. Trong điều kiện thực tế, với các yếu tố như gió, nhiệt độ, phong cách bay và mức pin an toàn còn lại trước khi hạ cánh, người dùng có thể kỳ vọng vào khoảng 12-15 phút bay hiệu quả.
-
Với Inspire 1 (sử dụng camera X3 và pin dung lượng cao TB48 - 5700mAh): Thời gian bay có thể tăng thêm vài phút, lên đến khoảng 22 phút theo lý thuyết, thực tế khoảng 15-18 phút.
-
Với Inspire 1 Pro/RAW (sử dụng camera Zenmuse X5/X5R và pin TB48): Do trọng lượng của cụm camera X5/X5R nặng hơn X3, thời gian bay sẽ bị giảm đi một chút. Với pin TB48, thời gian bay thực tế thường dao động trong khoảng 13-16 phút. Một số nguồn tham khảo trong dàn ý có đề cập 20-25 phút cho Inspire 1 Pro, con số này có thể đạt được trong điều kiện lý tưởng tuyệt đối, không gió, bay lơ lửng và sử dụng pin mới hoàn toàn, nhưng trong thực tế sử dụng cho các tác vụ quay phim, con số thấp hơn sẽ thực tế hơn.
Việc sở hữu nhiều viên pin dự phòng là điều bắt buộc đối với những người dùng chuyên nghiệp sử dụng DJI Inspire 1 để đảm bảo tiến độ công việc.
Thời gian sạc pin:
- Sử dụng bộ sạc tiêu chuẩn 100W đi kèm, thời gian để sạc đầy một viên pin TB47 (4500mAh) là khoảng 1 giờ đến 1 giờ 15 phút.
- Đối với pin TB48 (5700mAh), thời gian sạc sẽ lâu hơn một chút, khoảng 1 giờ 30 phút đến 1 giờ 45 phút. DJI cũng cung cấp các hub sạc cho phép sạc nhiều pin cùng lúc (tuần tự), giúp tiết kiệm thời gian quản lý pin cho người dùng.
Đánh giá về hiệu suất sử dụng pin so với trọng lượng và tốc độ máy:
Xét về tổng thể, DJI Inspire 1 có hiệu suất sử dụng pin ở mức chấp nhận được đối với một chiếc flycam chuyên nghiệp có kích thước, trọng lượng và công suất như vậy. Các động cơ mạnh mẽ cho phép nó mang theo cụm camera chất lượng cao và duy trì sự ổn định trong gió, nhưng điều này cũng đồng nghĩa với việc tiêu thụ năng lượng nhiều hơn. So với các dòng flycam nhỏ hơn như Mavic series, thời gian bay của Inspire 1 ngắn hơn đáng kể. Tuy nhiên, trong phân khúc của nó vào thời điểm ra mắt, thời lượng bay này là khá cạnh tranh. Người dùng chuyên nghiệp thường ưu tiên chất lượng hình ảnh và độ ổn định bay hơn là thời gian bay kéo dài thêm vài phút, và họ đã quen với việc quản lý nhiều pin cho các buổi quay.
Để tối ưu hóa thời gian bay, người dùng nên bay một cách mượt mà, tránh các thao tác tăng tốc hoặc thay đổi độ cao đột ngột không cần thiết, và luôn kiểm tra tình trạng pin trước và trong suốt chuyến bay thông qua ứng dụng DJI GO.
5. Ưu và nhược điểm của DJI Inspire 1:

Ưu và nhược điểm của DJI Inspire 1
Bất kỳ sản phẩm công nghệ nào, dù tiên tiến đến đâu, cũng đều có những điểm mạnh và những khía cạnh cần cải thiện. Bài đánh giá dji inspire 1 này sẽ tổng kết lại những ưu và nhược điểm chính của chiếc flycam chuyên nghiệp này để quý vị có cái nhìn cân bằng nhất.
5.1. Ưu điểm:
-
Thiết kế mạnh mẽ, chắc chắn và "biến hình" độc đáo: Khung vỏ kết hợp nhựa cao cấp và sợi carbon mang lại độ bền và sự ổn định. Đặc biệt, thiết kế càng đáp có thể nâng lên hoàn toàn giải phóng tầm nhìn 360 độ cho camera, một lợi thế lớn cho quay phim chuyên nghiệp.
-
Camera chất lượng cao, khả năng quay 4K (và RAW với Zenmuse X5R): Ngay cả với camera Zenmuse X3 tiêu chuẩn, Inspire 1 đã cung cấp chất lượng video 4K và ảnh 12MP rất tốt. Khả năng nâng cấp lên Zenmuse X5/X5R với cảm biến Micro Four Thirds và ống kính rời thực sự đưa chất lượng hình ảnh lên một tầm cao mới, sánh ngang máy quay mặt đất.
-
Gimbal ổn định hình ảnh xuất sắc: Gimbal 3 trục của DJI luôn là một trong những điểm mạnh nhất, mang lại những thước phim mượt mà kinh ngạc, ngay cả trong điều kiện bay không thuận lợi.
-
Bộ điều khiển trực quan, nhiều tính năng và hỗ trợ dual operator: Bộ điều khiển được thiết kế tốt với nhiều nút bấm chuyên dụng, kết nối HDMI out, và đặc biệt là khả năng hoạt động với hai người điều khiển (một lái, một quay) rất hữu ích cho các dự án phức tạp.
-
Hệ thống định vị GPS/GLONASS chính xác và công nghệ Lightbridge: Đảm bảo khả năng bay ổn định, giữ vị trí tốt và truyền tín hiệu video HD trực tiếp ở khoảng cách xa với độ trễ thấp.
-
(Đối với Inspire 1 Pro/RAW) Cảm biến MFT cho chất lượng hình ảnh vượt trội: Cảm biến Micro Four Thirds mang lại dải tần nhạy sáng rộng, hiệu suất thiếu sáng tốt hơn và khả năng sử dụng ống kính rời, mở ra không gian sáng tạo lớn.
-
Khả năng bay trong nhà với Vision Positioning System (VPS): Hỗ trợ bay ổn định ở độ cao thấp khi không có tín hiệu GPS.
-
Hệ sinh thái phụ kiện phong phú: DJI cung cấp nhiều phụ kiện như pin dung lượng cao, hub sạc, vali chuyên dụng, v.v.
5.2. Nhược điểm:
-
Kích thước lớn, khó mang vác hơn các dòng flycam nhỏ gọn: DJI Inspire 1 không phải là lựa chọn lý tưởng cho những ai ưu tiên tính di động tuyệt đối. Nó cần một vali lớn và không gian cất/hạ cánh rộng rãi.
-
Thời lượng pin không quá cao: Với khoảng 12-18 phút bay thực tế mỗi viên pin (tùy thuộc vào loại pin và payload), người dùng chuyên nghiệp cần đầu tư vào nhiều pin dự phòng, làm tăng tổng chi phí sở hữu.
-
Thời gian sạc pin tương đối lâu: Mặc dù không quá tệ, việc chờ hơn 1 giờ để sạc đầy một viên pin có thể gây gián đoạn nếu không có đủ pin dự phòng.
-
Giá thành cao: Là một flycam chuyên nghiệp, DJI Inspire 1 và các phụ kiện (đặc biệt là camera Zenmuse X5/X5R) có giá thành ban đầu khá cao, không phải là lựa chọn cho người dùng phổ thông hay người mới bắt đầu với ngân sách hạn chế.
-
(Theo Videomaker) Shutter-roll effect ở 4K UHD và full power: Hiệu ứng "shutter roll" (hình ảnh bị méo khi lia máy nhanh hoặc khi có rung động tần số cao) có thể xuất hiện, đặc biệt khi quay ở độ phân giải 4K UHD. Đây là một hạn chế cố hữu của các cảm biến CMOS, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng trên Inspire 1 không quá nghiêm trọng so với nhiều thiết bị khác cùng thời.
-
(Theo Videomaker) Số lượng rotor hạn chế (4): DJI Inspire 1 là một quadcopter (4 cánh quạt). Trong trường hợp một động cơ hoặc cánh quạt gặp sự cố, khả năng flycam giữ được thăng bằng và hạ cánh an toàn sẽ thấp hơn so với các hệ thống có nhiều rotor hơn (hexacopter - 6 cánh, octocopter - 8 cánh) vốn có tính dự phòng cao hơn. Tuy nhiên, các hệ thống nhiều rotor thường lớn hơn và đắt đỏ hơn nhiều.
-
Chi phí sửa chữa và thay thế linh kiện có thể cao: Do tính chất phức tạp và chuyên nghiệp của thiết bị.
Dù có một số nhược điểm, nhưng những ưu điểm vượt trội về chất lượng hình ảnh, độ ổn định và tính năng chuyên nghiệp đã giúp DJI Inspire 1 khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường và trở thành lựa chọn yêu thích của nhiều nhà làm phim, nhiếp ảnh gia trên không trong một thời gian dài.
6. So sánh với các đối thủ cạnh tranh:

So sánh DJI Inspire 1 với các đối thủ cạnh tranh
Để hiểu rõ hơn giá trị và vị thế của DJI Inspire 1, việc đặt nó lên bàn cân so sánh với các sản phẩm khác cùng thời hoặc có cùng phân khúc mục tiêu là điều cần thiết. Bài đánh giá dji inspire 1 này sẽ xem xét một vài so sánh tiêu biểu.
So sánh với DJI Phantom (ví dụ: Phantom 3 Pro/Adv, Phantom 4 Pro):
-
Giá: Dòng Phantom luôn có giá thành dễ tiếp cận hơn đáng kể so với Inspire 1.
-
Tính năng và Chất lượng hình ảnh:
- Inspire 1 vượt trội với thiết kế "biến hình" cho phép quay 360 độ không vướng, khả năng nâng cấp lên camera Zenmuse X5/X5R với cảm biến MFT và ống kính rời, mang lại chất lượng hình ảnh cao hơn hẳn, đặc biệt là về dải tần nhạy sáng và hiệu suất thiếu sáng.
- Phantom (đặc biệt là Phantom 4 Pro với cảm biến 1 inch) cũng cung cấp chất lượng hình ảnh rất tốt, nhưng không có sự linh hoạt về camera và ống kính như Inspire 1. Gimbal của Inspire 1 cũng thường được đánh giá cao hơn về độ mượt và khả năng chịu tải.
- Inspire 1 hỗ trợ dual operator, một tính năng chuyên nghiệp mà dòng Phantom thường không có (hoặc hạn chế).
- Tính di động: Phantom nhỏ gọn và dễ mang vác hơn nhiều so với Inspire 1.
- Đối tượng người dùng: Phantom hướng đến người dùng phổ thông, bán chuyên, những người cần sự tiện lợi và chất lượng tốt trong một mức giá phải chăng. Inspire 1 nhắm đến các nhà làm phim chuyên nghiệp, các công ty dịch vụ quay phim trên không đòi hỏi chất lượng và tính năng cao cấp nhất.
So sánh với các dòng flycam chuyên nghiệp khác (ví dụ: DJI Spreading Wings S900/S1000):
- DJI Spreading Wings S900/S1000 là các hệ thống flycam hạng nặng (heavy-lift hexacopters/octocopters), được thiết kế để mang các máy quay phim chuyên dụng lớn hơn như Panasonic GH4, Sony A7 series, Blackmagic Pocket Cinema Camera, hoặc thậm chí là RED.
- Khả năng tải (Payload): S900/S1000 có khả năng mang tải nặng hơn nhiều so với Inspire 1.
-
Chất lượng hình ảnh: Phụ thuộc vào máy quay được gắn lên. Nếu gắn các máy quay điện ảnh chuyên dụng, S900/S1000 có thể cho chất lượng hình ảnh cao hơn.
-
Tính tích hợp và dễ sử dụng: Inspire 1 là một hệ thống tích hợp cao (flycam, camera, gimbal, truyền tín hiệu đều từ DJI), dễ cài đặt và vận hành hơn. S900/S1000 đòi hỏi người dùng phải có kiến thức sâu hơn về lắp ráp, cân chỉnh và tích hợp các thành phần từ nhiều nhà sản xuất.
-
Giá thành: Một bộ S900/S1000 hoàn chỉnh (bao gồm khung, gimbal, máy quay, pin, bộ điều khiển) thường đắt hơn đáng kể so với Inspire 1 Pro/RAW.
-
Đối tượng: Inspire 1 phù hợp cho các đoàn phim cần sự linh hoạt, chất lượng cao và thiết lập nhanh. S900/S1000 dành cho các dự án điện ảnh quy mô lớn, yêu cầu chất lượng hình ảnh từ các máy quay chuyên dụng hàng đầu và có ngân sách lớn hơn.
So sánh với GoPro HERO4 và Panasonic GH4 (như các lựa chọn camera):
-
GoPro HERO4 (Black):
- Đây là một action camera, không phải là flycam. Tuy nhiên, nó thường được gắn lên các flycam nhỏ hơn hoặc các flycam tự chế.
- Chất lượng hình ảnh: GoPro HERO4 Black có thể quay 4K, nhưng cảm biến nhỏ và ống kính góc rộng cố định (thường có hiệu ứng mắt cá) làm cho chất lượng hình ảnh không thể sánh bằng Zenmuse X3, và càng thua xa X5/X5R của Inspire 1. Dynamic range và hiệu suất thiếu sáng của GoPro cũng hạn chế hơn.
- Ưu điểm: Nhỏ gọn, bền bỉ, chống nước (với vỏ bảo vệ), giá rẻ.
-
Panasonic GH4 (và các máy ảnh mirrorless tương tự):
- GH4 là một máy ảnh mirrorless với cảm biến Micro Four Thirds, rất phổ biến trong giới làm phim độc lập và thường được gắn lên các flycam lớn hơn (như S900/S1000).
- Chất lượng hình ảnh: GH4 cung cấp chất lượng hình ảnh tuyệt vời, tương đương hoặc thậm chí nhỉnh hơn Zenmuse X5/X5R trong một số trường hợp, đặc biệt là về các tùy chọn codec và profile màu (V-Log L).
- So với Zenmuse X5/X5R trên Inspire 1:
- Ưu điểm của X5/X5R: Tích hợp hoàn toàn với hệ sinh thái Inspire 1, điều khiển camera trực tiếp từ bộ điều khiển DJI, truyền tín hiệu video Lightbridge ổn định.
- Ưu điểm của GH4 (khi gắn trên flycam khác): Có thể có nhiều lựa chọn ống kính hơn, nhiều tùy chỉnh quay phim chuyên sâu hơn. Tuy nhiên, việc tích hợp GH4 lên một flycam đòi hỏi gimbal riêng, hệ thống truyền video riêng, và có thể phức tạp hơn trong vận hành.
- Inspire 1 Pro/RAW với Zenmuse X5/X5R mang đến một giải pháp "tất cả trong một" với chất lượng hình ảnh MFT mà không cần sự phức tạp của việc xây dựng một hệ thống flycam tùy chỉnh cho GH4.
Qua các so sánh này, có thể thấy DJI Inspire 1 đã tạo ra một phân khúc riêng cho mình: một chiếc flycam chuyên nghiệp tích hợp cao, cung cấp chất lượng hình ảnh xuất sắc (đặc biệt với X5/X5R), độ ổn định bay tuyệt vời và các tính năng chuyên nghiệp, nhưng vẫn giữ được sự tiện lợi và dễ sử dụng hơn so với các hệ thống module hóa hoàn toàn. Nó là cầu nối giữa dòng Phantom phổ thông và các cỗ máy bay hạng nặng như S-series.
Hy vọng rằng bài review DJI Inspire 1 chi tiết này từ Reviewdrone đã cung cấp cho quý vị những thông tin hữu ích và sâu sắc. DJI Inspire 1 thực sự là một minh chứng cho sự sáng tạo không ngừng của DJI, một chiếc flycam chuyên nghiệp đã, đang và sẽ tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ người dùng đam mê bầu trời và nghệ thuật hình ảnh.