messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0764390186

Review DJI Phantom 4 Pro V2.0: Liệu Có Còn Đáng Mua Trong Năm Nay?

Review DJI Phantom 4 Pro V2.0 chi tiết nhất. Khám phá thông số kỹ thuật, tính năng nổi bật và ứng dụng đa dạng của dòng sản phẩm này. Xem ngay sau đây!

Trong thế giới công nghệ flycam không ngừng phát triển, dòng sản phẩm DJI Phantom từ lâu đã khẳng định vị thế như một biểu tượng của sự ổn định, chất lượng và hiệu suất vượt trội. Tiếp nối thành công đó, sự ra đời của DJI Phantom 4 Pro V2.0 đã mang đến những cải tiến đáng kể, củng cố thêm vị thế dẫn đầu của DJI trong phân khúc drone chuyên nghiệp. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và sự ra đời của nhiều dòng flycam mới hơn, liệu DJI Phantom 4 Pro V2.0 có còn là lựa chọn tối ưu và phù hợp với nhu cầu đa dạng của người dùng trong năm 2025 này? Đây chính là câu hỏi lớn mà bài review DJI Phantom 4 Pro V2.0 chi tiết hôm nay của Reviewdrone sẽ cùng quý vị tìm lời giải đáp.  

1. Tổng quan về DJI Phantom 4 Pro V2.0:

 Tổng quan về DJI Phantom 4 Pro V2.0

 Tổng quan về DJI Phantom 4 Pro V2.0

Khi nhắc đến DJI Phantom 4 Pro V2.0, chúng ta đang nói về một trong những chiếc máy bay không người lái Phantom mang tính biểu tượng, một sự kế thừa và cải tiến từ phiên bản Phantom 4 Pro vốn đã rất thành công. Chiếc flycam này không chỉ giữ lại những gì tinh túy nhất của dòng Phantom mà còn được DJI trau chuốt thêm để mang lại trải nghiệm bay và ghi hình tốt hơn.

1.1 Thiết kế và ngoại hình:

Về mặt thiết kế, DJI Phantom 4 Pro V2.0 vẫn giữ nguyên phom dáng quen thuộc, đậm chất cổ điển của dòng Phantom. Thân máy được chế tạo từ hợp kim titan và magie, mang lại sự cứng cáp, chắc chắn và khả năng chịu va đập tốt, một yếu tố quan trọng đối với một thiết bị bay chuyên nghiệp thường xuyên hoạt động trong nhiều điều kiện khác nhau. So với phiên bản tiền nhiệm Phantom 4 Pro, ngoại hình của V2.0 gần như không có sự thay đổi đáng kể nào. Đây có thể là một điểm khiến một số người dùng mong đợi sự đột phá cảm thấy hơi hụt hẫng, nhưng cũng có thể xem là DJI đã đạt đến một thiết kế tối ưu về khí động học và độ bền cho dòng sản phẩm này.

Đánh giá về tính di động, DJI Phantom 4 Pro V2.0 với kích thước khá lớn (đường chéo 350mm không tính cánh quạt) và trọng lượng cất cánh khoảng 1375 gram, rõ ràng không phải là một chiếc flycam nhỏ gọn dễ dàng bỏ vào balo như các dòng Mavic. Điều này làm cho việc mang theo thiết bị cho những chuyến đi xa hay những buổi tác nghiệp đòi hỏi sự linh hoạt cao trở nên hơi cồng kềnh. Tuy nhiên, sự đánh đổi này mang lại một nền tảng bay vô cùng ổn định, đặc biệt quan trọng khi thực hiện các cảnh quay điện ảnh hoặc chụp ảnh phơi sáng dài. Độ bền của Phantom 4 Pro V2.0 là điều không cần bàn cãi, với chất liệu cao cấp và kết cấu vững chãi, nó sẵn sàng đương đầu với những điều kiện bay tương đối khắc nghiệt, miễn là trong giới hạn an toàn cho phép. Ví dụ, nhiều nhà làm phim tài liệu đã tin dùng dòng Phantom chính vì sự "trâu bò" và đáng tin cậy của nó khi hoạt động ở những địa điểm hẻo lánh.

1.2 Thông số kỹ thuật nổi bật:

Thông số kỹ thuật nổi bật

Thông số kỹ thuật nổi bật

DJI Phantom 4 Pro V2.0 sở hữu những thông số kỹ thuật ấn tượng, khẳng định vị thế của một chiếc drone chuyên nghiệp hàng đầu:

  • Cảm biến: Điểm nhấn quan trọng nhất chính là cảm biến CMOS 1 inch độ phân giải 20MP. Kích thước cảm biến lớn hơn đáng kể so với nhiều flycam khác trong cùng thời điểm ra mắt (và thậm chí nhiều mẫu mới hơn ở phân khúc thấp hơn) cho phép thu nhận nhiều ánh sáng hơn, mang lại dải tương phản động rộng hơn (dynamic range lên đến 11.6 stops theo một số thử nghiệm), màu sắc chính xác và chi tiết hình ảnh vượt trội, đặc biệt trong điều kiện thiếu sáng. Khả năng chụp ảnh RAW (định dạng DNG) giúp các nhiếp ảnh gia có toàn quyền kiểm soát hậu kỳ.
  • Khả năng quay video: Phantom 4 Pro V2.0 có khả năng quay video 4K (4096x2160) ở tốc độ lên tới 60fps và bitrate 100Mbps. Đây là một thông số cực kỳ giá trị cho các nhà làm phim chuyên nghiệp, cho phép tạo ra những thước phim mượt mà, chi tiết và có khả năng slow-motion ấn tượng ở độ phân giải cao. Máy cũng hỗ trợ các codec H.264 và H.265, cùng với các profile màu như D-Log và D-Cinelike, mang lại sự linh hoạt tối đa trong quá trình chỉnh màu.
  • Thời gian bay: DJI công bố thời gian bay tối đa là 30 phút. Trong điều kiện thực tế, với các yếu tố như gió, nhiệt độ và phong cách bay, người dùng có thể kỳ vọng khoảng 23-27 phút bay, đây vẫn là một con số rất tốt, cho phép thực hiện các cảnh quay dài hoặc khám phá một khu vực rộng lớn mà không phải hạ cánh thay pin quá thường xuyên.
  • Phạm vi điều khiển: Nhờ công nghệ truyền dẫn OcuSync 2.0 (một nâng cấp lớn từ Lightbridge trên P4P), Phantom 4 Pro V2.0 có phạm vi điều khiển lý thuyết lên đến 8km (theo chuẩn FCC) hoặc 5km (theo chuẩn CE). Quan trọng hơn, OcuSync 2.0 mang lại kết nối ổn định hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng chống nhiễu tốt hơn, đồng thời hỗ trợ tự động chuyển đổi giữa hai băng tần 2.4GHz và 5.8GHz.
  • Hệ thống cảm biến: Được trang bị hệ thống cảm biến tránh chướng ngại vật 5 hướng (phía trước, phía sau, hai bên sườn và phía dưới), Phantom 4 Pro V2.0 mang lại sự an toàn vượt trội khi bay, đặc biệt hữu ích cho những người mới làm quen hoặc khi bay ở những địa hình phức tạp. Các cảm biến hồng ngoại ở hai bên sườn hoạt động hiệu quả ở chế độ Beginn
  • Bộ điều khiển: Bộ điều khiển của Phantom 4 Pro V2.0 có thiếter và Tripod. kế quen thuộc nhưng được nâng cấp với các cổng kết nối linh hoạt hơn, bao gồm cổng USB và Micro USB. Đặc biệt, phiên bản Phantom 4 Pro+ V2.0 đi kèm với bộ điều khiển tích hợp màn hình hiển thị siêu sáng 5.5 inch, độ phân giải 1080p. Màn hình này có độ sáng 1000 cd/m², gấp đôi so với các thiết bị di động thông thường, giúp người dùng dễ dàng quan sát hình ảnh truyền về ngay cả dưới ánh nắng gắt, loại bỏ sự phiền toái khi phải kết nối với điện thoại hoặc máy tính bảng.

Những thông số này cho thấy DJI Phantom 4 Pro V2.0 không chỉ là một bản nâng cấp nhẹ mà là một sự cải tiến đáng kể, hướng tới việc tối ưu hóa trải nghiệm và chất lượng cho người dùng chuyên nghiệp.

Xem thêm: Review Phantom 4 Multispectral (P4M): Có Đáng Đầu Tư Cho Nông Nghiệp & Môi Trường?

2. Đánh giá chi tiết các tính năng:

Đánh giá chi tiết các tính năng DJI Phantom 4 Pro V2.

Đánh giá chi tiết các tính năng DJI Phantom 4 Pro V2.

Sau khi điểm qua những thông số kỹ thuật ấn tượng, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích và đánh giá chi tiết DJI Phantom 4 Pro V2.0 qua từng tính năng cụ thể, để xem chiếc flycam DJI này thực sự mang lại những gì cho người dùng.

2.1 Chất lượng hình ảnh và video:

Đây là một trong những yếu tố then chốt và là điểm mạnh vượt trội của DJI Phantom 4 Pro V2.0.

  • Đánh giá khả năng chụp ảnh RAW, quay video 4K: Với cảm biến CMOS 1 inch 20MP, Phantom 4 Pro V2.0 thực sự tỏa sáng. Khả năng chụp ảnh RAW (DNG) cho phép các nhiếp ảnh gia thu được tối đa thông tin từ cảm biến, mang lại sự linh hoạt tuyệt vời trong khâu hậu kỳ, từ việc điều chỉnh phơi sáng, cân bằng trắng, đến việc phục hồi chi tiết ở vùng sáng và vùng tối. Các bức ảnh tĩnh có độ chi tiết cao, màu sắc sống động và nhiễu hạt được kiểm soát tốt ngay cả ở ISO cao hơn.
    Về video, khả năng quay 4K/60fps với bitrate 100Mbps là một "game changer". Chất lượng video thu được cực kỳ sắc nét, mượt mà, lý tưởng cho các cảnh quay hành động hoặc khi cần làm chậm (slow-motion) mà vẫn giữ được độ phân giải cao. Ví dụ, khi quay các cảnh thể thao hoặc động vật hoang dã, 60fps cho phép bạn tạo ra những đoạn phim slow-motion đầy ấn tượng. Hỗ trợ codec H.265 (HEVC) cũng là một lợi thế, giúp nén video hiệu quả hơn H.264, giữ được chất lượng tương đương nhưng với dung lượng file nhỏ hơn, hoặc chất lượng cao hơn ở cùng dung lượng.
  • So sánh với các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc: Vào thời điểm ra mắt và cả một thời gian sau đó, camera Phantom 4 Pro V2.0 thường được đặt lên bàn cân với các đối thủ như Autel Evo II Pro (cũng có cảm biến 1 inch và khả năng quay 6K/8K) hoặc các dòng Mavic cao cấp của chính DJI. So với nhiều flycam khác sử dụng cảm biến nhỏ hơn, Phantom 4 Pro V2.0 thường chiếm ưu thế về dải tương phản động, hiệu suất thiếu sáng và độ sâu của màu sắc. Ngay cả khi so sánh với một số mẫu Mavic Pro mới hơn có cảm biến tương đương hoặc lớn hơn một chút, chất lượng quang học của ống kính trên Phantom vẫn được đánh giá rất cao.
  • Phân tích ưu điểm của màn trập cơ học: Đây là một tính năng "vàng" mà không nhiều flycam sở hữu. DJI Phantom 4 Pro V2.0 được trang bị màn trập cơ học, giúp loại bỏ hoàn toàn hiện tượng "rolling shutter" (biến dạng hình ảnh khi lia máy nhanh hoặc khi chủ thể di chuyển với tốc độ cao). Điều này cực kỳ quan trọng khi chụp ảnh các vật thể chuyển động nhanh như xe cộ, cánh quạt máy bay, hoặc khi chính chiếc flycam đang bay nhanh. Hình ảnh thu được sẽ sắc nét, không bị méo mó, cong vênh. Ví dụ, khi chụp một chiếc xe đua đang chạy, màn trập cơ học sẽ "đóng băng" chiếc xe một cách hoàn hảo, trong khi màn trập điện tử có thể khiến bánh xe bị biến dạng thành hình elip. Màn trập cơ học cũng hữu ích khi chụp ảnh với đèn flash đồng bộ.

Tóm lại, chất lượng hình ảnh và video từ DJI Phantom 4 Pro V2.0 là xuất sắc, đủ sức đáp ứng nhu cầu của các dự án thương mại, sản xuất phim ảnh và nhiếp ảnh chuyên nghiệp.

2.2  Hiệu suất bay:

Hiệu suất bay ổn định và đáng tin cậy

Hiệu suất bay ổn định và đáng tin cậy

Hiệu suất bay ổn định và đáng tin cậy luôn là thương hiệu của dòng Phantom, và Phantom 4 Pro V2.0 tiếp tục phát huy thế mạnh này.

  • Đánh giá khả năng kiểm soát, độ ổn định khi bay: DJI Phantom 4 Pro V2.0 mang lại cảm giác bay rất đầm và chắc chắn. Khả năng giữ vị trí (position hold) cực kỳ chính xác nhờ vào hệ thống GPS/GLONASS kết hợp với các cảm biến bụng. Ngay cả trong điều kiện gió tương đối mạnh (lên đến 10m/s theo thông số nhà sản xuất), chiếc flycam này vẫn duy trì được sự ổn định đáng kinh ngạc, giúp người dùng tự tin thực hiện các cảnh quay phức tạp. Phản hồi điều khiển nhạy bén và chính xác, cho phép thực hiện các đường bay mượt mà.
  • Chế độ bay thông minh: DJI trang bị cho Phantom 4 Pro V2.0 một loạt các chế độ bay thông minh (Intelligent Flight Modes) giúp đơn giản hóa việc thực hiện các cảnh quay phức tạp và mang tính điện ảnh:
    • ActiveTrack: Cho phép flycam tự động nhận diện và bám theo một chủ thể được chọn (người, xe cộ,...). Có nhiều chế độ con như Trace (theo sau hoặc phía trước), Profile (bay song song), Spotlight (camera luôn hướng về chủ thể trong khi bạn tự do điều khiển flycam). Ví dụ, bạn có thể chọn một người đang đạp xe và flycam sẽ tự động bay theo, giữ người đó trong khung hình.
    • TapFly: Chỉ cần chạm vào một điểm trên màn hình FPV, flycam sẽ tự động bay đến đó, cho phép người dùng tập trung vào việc điều khiển camera. Có các chế độ TapFly Forward, TapFly Backward, TapFly Free.
    • Draw (Waypoint): Vẽ một đường bay trực tiếp trên màn hình, và flycam sẽ bay theo lộ trình đó ở một độ cao nhất định.
    • Gesture Mode: Điều khiển flycam chụp ảnh bằng cử chỉ tay, khá thú vị cho việc selfie nhóm từ trên không.
    • Terrain Follow Mode: Giúp flycam duy trì một độ cao nhất định so với mặt đất khi bay lên hoặc xuống dốc, hữu ích khi quay ở địa hình đồi núi.
    • Tripod Mode: Giảm tốc độ bay và độ nhạy của cần điều khiển, giúp thực hiện các cảnh quay siêu chậm, mượt mà, chính xác, lý tưởng cho không gian hẹp hoặc quay phim điện ảnh.
    • Các chế độ khác như Point of Interest (bay vòng quanh một điểm), Follow Me (dựa trên GPS của thiết bị điều khiển), Course Lock, Home Lock cũng góp phần làm phong phú thêm khả năng sáng tạo.
  • Khả năng giảm tiếng ồn (so sánh với phiên bản trước): Một trong những nâng cấp đáng giá của V2.0 so với Phantom 4 Pro đời đầu là khả năng giảm tiếng ồn. Nhờ vào việc sử dụng bộ điều khiển tốc độ điện tử (ESC) mới FOC (Field Oriented Control) và thiết kế cánh quạt 9455S khí động học hơn (low-noise quick-release propellers), DJI Phantom 4 Pro V2.0 hoạt động êm ái hơn đáng kể. DJI công bố mức giảm tiếng ồn lên đến 4dB, tương đương với khoảng 60% công suất tiếng ồn. Điều này không chỉ giúp flycam ít gây chú ý hơn khi bay ở những khu vực nhạy cảm với tiếng ồn (như quay sự kiện, động vật hoang dã) mà còn cải thiện chất lượng âm thanh thu được từ micro bên ngoài nếu có.

2.3 Công nghệ truyền dẫn OcuSync 2.0:

Việc chuyển từ Lightbridge sang OcuSync 2.0 là một bước tiến lớn cho Phantom 4 Pro V2.0.

  • Đánh giá khả năng kết nối với DJI Goggles: OcuSync 2.0 cho phép Phantom 4 Pro V2.0 kết nối không dây trực tiếp với các loại kính DJI Goggles (bao gồm cả DJI Goggles RE). Điều này mang lại trải nghiệm bay FPV (First Person View) vô cùng sống động và 몰입 (immersive), với hình ảnh truyền về có độ phân giải cao (lên đến 1080p) và độ trễ thấp.
  • Ưu điểm về độ trễ thấp: OcuSync 2.0 có độ trễ truyền hình ảnh rất thấp, chỉ khoảng 160-170ms khi truyền 1080p và có thể thấp hơn ở 720p. Độ trễ thấp cực kỳ quan trọng cho việc điều khiển chính xác và an toàn, đặc biệt khi bay ở tốc độ cao hoặc trong không gian hẹp. Công nghệ này cũng hỗ trợ tự động chuyển đổi giữa hai băng tần 2.4 GHz và 5.8 GHz để tìm kiếm kênh truyền ít nhiễu nhất, đảm bảo kết nối luôn ổn định ngay cả ở khoảng cách xa (lên đến 8km theo chuẩn FCC). Chất lượng hình ảnh truyền về bộ điều khiển cũng sắc nét và mượt mà hơn so với Lightbridge.

2.4 Thời lượng pin và quản lý pin:

  • Thời gian bay thực tế: Như đã đề cập, DJI công bố thời gian bay Phantom 4 Pro V2.0 là 30 phút với viên pin thông minh dung lượng 5870 mAh. Trong các bài kiểm tra thực tế và từ phản hồi của người dùng, thời gian bay thường dao động từ 23 đến 27 phút, tùy thuộc vào điều kiện thời tiết (gió, nhiệt độ), cách bay (bay nhanh, bay lơ lửng), và tuổi thọ của pin. Đây vẫn là một con số ấn tượng, cho phép người dùng có đủ thời gian để thực hiện các cảnh quay phức tạp hoặc khảo sát một khu vực rộng.
  • Hệ thống cảnh báo pin thông minh: Hệ thống quản lý pin thông minh của DJI rất tiên tiến. Nó không chỉ hiển thị dung lượng pin còn lại mà còn tính toán thời gian bay còn lại dựa trên quãng đường đã bay và khoảng cách về điểm xuất phát. Hệ thống sẽ đưa ra các cảnh báo khi pin yếu, pin yếu nghiêm trọng, và tự động kích hoạt chế độ Return-to-Home (RTH) nếu mức pin xuống quá thấp để đảm bảo an toàn cho flycam. Người dùng cũng có thể theo dõi tình trạng của từng cell pin, số lần sạc, và nhiệt độ pin thông qua ứng dụng DJI GO 4.

Nhìn chung, các tính năng của DJI Phantom 4 Pro V2.0 được thiết kế và tối ưu hóa để mang lại hiệu suất cao, chất lượng hình ảnh vượt trội và trải nghiệm bay an toàn, đáng tin cậy cho người dùng chuyên nghiệp.

3. Ưu và nhược điểm của DJI Phantom 4 Pro V2.0:

 Ưu và nhược điểm của DJI Phantom 4 Pro V2.0

 Ưu và nhược điểm của DJI Phantom 4 Pro V2.0

Sau khi đã tìm hiểu kỹ về thiết kế và các tính năng, việc tổng kết lại những ưu và nhược điểm sẽ giúp quý vị có cái nhìn cân bằng hơn trước khi đưa ra quyết định cho bài review DJI Phantom 4 Pro V2.0 này.

Ưu điểm:

  • Chất lượng hình ảnh và video tuyệt vời: Đây là điểm mạnh không thể phủ nhận của DJI Phantom 4 Pro V2.0. Cảm biến 1 inch 20MP, khả năng quay video 4K/60fps, bitrate 100Mbps, hỗ trợ RAW và D-Log, cùng với màn trập cơ học, tất cả tạo nên một cỗ máy ghi hình trên không mạnh mẽ, có khả năng tạo ra những sản phẩm hình ảnh và video chuyên nghiệp với độ chi tiết, màu sắc và dải tương phản động ấn tượng.
  • Thời gian bay ấn tượng: Với thời gian bay thực tế khoảng 23-27 phút, Phantom 4 Pro V2.0 cho phép người dùng có đủ thời gian để sáng tạo và hoàn thành các cảnh quay mà không bị áp lực phải hạ cánh thay pin liên tục.
  • Hệ thống cảm biến an toàn 5 hướng: Hệ thống cảm biến đa hướng giúp tăng cường đáng kể sự an toàn khi bay, giảm thiểu nguy cơ va chạm, đặc biệt hữu ích cho người dùng ở mọi cấp độ kinh nghiệm và khi bay trong môi trường phức tạp.
  • Công nghệ truyền dẫn OcuSync 2.0: Mang lại kết nối ổn định, phạm vi truyền sóng xa hơn (lên đến 8km), độ trễ thấp, chất lượng hình ảnh FPV tốt hơn và khả năng tương thích trực tiếp với DJI Goggles, nâng cao trải nghiệm bay và điều khiển.
  • Giảm tiếng ồn khi bay: Việc sử dụng ESCs mới và cánh quạt được thiết kế lại giúp Phantom 4 Pro V2.0 hoạt động êm ái hơn đáng kể so với phiên bản tiền nhiệm, một lợi thế lớn khi quay phim ở những nơi yêu cầu sự yên tĩnh hoặc không muốn gây sự chú ý.
  • Độ ổn định và tin cậy cao: Dòng Phantom nổi tiếng về sự ổn định, và V2.0 tiếp tục duy trì danh tiếng đó. Kết cấu chắc chắn, khả năng kháng gió tốt và hệ thống điều khiển bay tiên tiến giúp flycam hoạt động đáng tin cậy trong nhiều điều kiện.

Nhược điểm:

  • Thiết kế không có nhiều thay đổi so với phiên bản trước: Mặc dù thiết kế của dòng Phantom đã được chứng minh là hiệu quả, việc V2.0 gần như giữ nguyên ngoại hình so với P4P có thể khiến một số người dùng mong đợi sự đổi mới cảm thấy chưa thỏa mãn.
  • Kích thước và trọng lượng lớn, khó mang theo: Với kích thước và trọng lượng khá lớn, DJI Phantom 4 Pro V2.0 không phải là lựa chọn lý tưởng cho những ai ưu tiên tính di động. Việc vận chuyển và mang vác đòi hỏi balo chuyên dụng và có thể hơi cồng kềnh so với các dòng flycam nhỏ gọn hơn như Mavic.
  • Giá thành cao: Tại thời điểm ra mắt và ngay cả sau này, giá Phantom 4 Pro V2.0 vẫn thuộc phân khúc cao cấp. Mặc dù chất lượng tương xứng với giá tiền, đây vẫn là một rào cản đối với nhiều người dùng cá nhân hoặc người mới bắt đầu. Tính đến năm 2025, dù có thể đã có những điều chỉnh về giá, nó vẫn là một khoản đầu tư đáng kể.
  • Có thể không phù hợp với người mới bắt đầu: Mặc dù có nhiều tính năng an toàn, kích thước lớn, công suất mạnh và các tính năng chuyên sâu của Phantom 4 Pro V2.0 có thể hơi "quá sức" và phức tạp đối với những người hoàn toàn mới với flycam. Các dòng flycam nhỏ hơn, dễ làm quen hơn có thể là lựa chọn khởi đầu tốt hơn.

Việc cân nhắc kỹ lưỡng giữa ưu và nhược điểm này sẽ giúp người dùng xác định xem liệu DJI Phantom 4 Pro V2.0 có thực sự phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình hay không.

4. So sánh với các đối thủ cạnh tranh:

So sánh với các đối thủ cạnh tranh

So sánh với các đối thủ cạnh tranh

Để có cái nhìn toàn diện hơn về vị thế của DJI Phantom 4 Pro V2.0 trên thị trường, đặc biệt là vào năm 2025, việc so sánh nó với một số đối thủ cạnh tranh hoặc các sản phẩm khác trong cùng hệ sinh thái DJI là cần thiết.

  • DJI Mavic 3 / Mavic 3 Classic / Mavic 3 Pro: Đây là những đối thủ "nặng ký" ngay trong chính gia đình DJI. Dòng Mavic 3 mang đến những cải tiến vượt bậc về công nghệ camera (ví dụ: cảm biến Micro Four Thirds trên Mavic 3, hệ thống đa camera trên Mavic 3 Pro), thời gian bay dài hơn (lên đến 46 phút), công nghệ truyền dẫn OcuSync 3+ tiên tiến hơn, và quan trọng là thiết kế gập gọn, di động hơn rất nhiều so với Phantom 4 Pro V2.0.
    • Camera: Mavic 3 với cảm biến M4/3 Hasselblad cho chất lượng hình ảnh và video có phần nhỉnh hơn, đặc biệt về dải tương phản động và hiệu suất thiếu sáng. Mavic 3 Pro còn có thêm ống kính tele.
    • Tính di động: Mavic 3 chiến thắng tuyệt đối về tính di động.
    • Độ bền và kháng gió: Phantom 4 Pro V2.0 với thiết kế khung lớn và cứng cáp có thể vẫn cho cảm giác "đầm" hơn và kháng gió tốt hơn trong một số điều kiện khắc nghiệt, mặc dù Mavic 3 cũng đã cải thiện rất nhiều về mặt này.
    • Màn trập cơ học: Phantom 4 Pro V2.0 có màn trập cơ học, trong khi Mavic 3 Classic và một số phiên bản Mavic 3 chỉ có màn trập điện tử (Mavic 3 Cine và một số phiên bản Mavic 3 cao cấp có màn trập cơ học). Đây là một lợi thế của P4P V2.0 cho các ứng dụng chụp ảnh chuyển động nhanh.
    • Giá: Các mẫu Mavic 3 mới thường có giá cao hơn đáng kể so với giá Phantom 4 Pro V2.0 đã qua sử dụng hoặc tồn kho trên thị trường năm 2025.

So sánh với các sản phẩm của các hãng khác (ví dụ: Autel EVO II Pro):

  • Autel EVO II Pro: Đây là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Phantom 4 Pro V2.0 trong một thời gian dài, cũng sở hữu cảm biến 1 inch 20MP và khả năng quay video lên đến 6K.
    • Camera: Cả hai đều cung cấp chất lượng hình ảnh tuyệt vời. EVO II Pro có lợi thế về độ phân giải video (6K so với 4K), nhưng Phantom 4 Pro V2.0 lại có màn trập cơ học.
    • Thời gian bay: EVO II Pro công bố thời gian bay lên đến 40 phút, nhỉnh hơn P4P V2.0.
    • Phạm vi điều khiển và truyền dẫn: Cả hai đều có phạm vi điều khiển xa và hệ thống truyền dẫn mạnh mẽ.
    • Thiết kế: EVO II Pro có thiết kế gập gọn, di động hơn Phantom.
    • Hệ sinh thái và phần mềm: DJI thường được đánh giá cao hơn về sự hoàn thiện của ứng dụng điều khiển (DJI GO 4) và hệ sinh thái phụ kiện phong phú.
    • Không giới hạn vùng bay (No Geo-fencing): Một số người dùng chuyên nghiệp có thể thích Autel hơn vì ít bị giới hạn bởi các vùng cấm bay được cài đặt sẵn như trên các sản phẩm của DJI (mặc dù việc này cũng có mặt trái về an toàn).

Xem thêm: Đánh Giá DJI Mini 3 Sau 1 Tháng Sử Dụng - Liệu Có Đáng Mua?

Qua những phân tích chi tiết trong bài review DJI Phantom 4 Pro V2.0 này, chúng ta có thể thấy rằng dù đã có mặt trên thị trường một thời gian, chiếc flycam DJI Phantom 4 Pro V2.0 vẫn là một thiết bị bay ghi hình trên không vô cùng mạnh mẽ và đáng tin cậy. Những điểm nổi bật của nó vẫn còn nguyên giá trị, đặc biệt là chất lượng hình ảnh và video vượt trội từ cảm biến 1 inch 20MP, khả năng quay 4K/60fps, và ưu thế của màn trập cơ học giúp chống lại hiện tượng méo hình khi chụp các đối tượng chuyển động nhanh. Bên cạnh đó, thời gian bay ấn tượng, hệ thống cảm biến tránh chướng ngại vật 5 hướng toàn diện, công nghệ truyền dẫn OcuSync 2.0 ổn định và khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả cũng là những yếu tố quan trọng góp phần làm nên tên tuổi của chiếc drone chuyên nghiệp này.

Reviewdrone hy vọng bài đánh giá Phantom 4 Pro V2.0 chi tiết này đã cung cấp cho quý vị những thông tin hữu ích để đưa ra quyết định sáng suốt nhất. Quý vị có đang sử dụng DJI Phantom 4 Pro V2.0 không, hay có bất kỳ thắc mắc, chia sẻ nào về chiếc flycam này? Đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới, chúng tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ quý vị!

TIN TỨC NỔI BẬT

Review DJI Matrice 4 Series - Có Đáng Để Bỏ Tiền?

Review DJI Matrice 4 Series - Có Đáng Để Bỏ Tiền?

Review DJI Matrice 4 Series từ thông số kỹ thuật, tính năng nổi bật, ưu nhược điểm, đến đánh giá thực tế và so sánh với các đối thủ cạnh tranh. Xem ngay!

Review DJI Agras T30: Liệu Có Đáng Đầu Tư?

Review DJI Agras T30: Liệu Có Đáng Đầu Tư?

Review DJI Agras T30 chi tiết nhất. Khám phá thông số kỹ thuật, tính năng nổi bật và ứng dụng đa dạng của dòng sản phẩm này. Xem ngay sau đây!

Review DJI Agras T20P | Liệu Có Đáng Đầu Tư?

Review DJI Agras T20P | Liệu Có Đáng Đầu Tư?

Review DJI Agras T20P chi tiết về tính năng, hiệu suất và ứng dụng thực tế của thiết bị này. Liệu đây có phải là sản phẩm đáng để đầu tư, hãy xem ngay!