Phân tích chi tiết nâng cấp về tải trọng, lưu lượng phun & công nghệ. Xem ngay để chọn drone nông nghiệp phù hợp nhất.
DJI Agras T40 từng thiết lập một chuẩn mực mới cho dòng máy bay nông nghiệp hạng nặng nhờ sự ổn định và công suất lớn, trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà đầu tư và đơn vị dịch vụ. Tuy nhiên, sự xuất hiện của DJI Agras T100 với những nâng cấp mạnh mẽ về tải trọng và hệ thống phun đang đặt ra bài toán so sánh DJI Agras T100 và T40 cho các nhà đầu tư và đơn vị làm dịch vụ. Liệu những cải tiến trên thế hệ mới có thực sự mang lại bước ngoặt về hiệu quả kinh tế so với phiên bản tiền nhiệm?
Bài viết dưới đây ReviewDrone sẽ phân tích chi tiết các khác biệt kỹ thuật giữa DJI Agras T100 và DJI Agras T40, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư chính xác nhất.
1. Bảng so sánh thông số kỹ thuật nhanh (T100 vs T40)
Khi cân nhắc đầu tư máy bay nông nghiệp, việc nắm rõ thông số kỹ thuật là yếu tố then chốt. DJI Agras T100 và DJI Agras T40 đều là những cỗ máy mạnh mẽ, nhưng chúng có những khác biệt đáng kể về khả năng vận hành. Sau đây là bảng so sánh DJI Agras T100 và T40 mà ReviewDrone đã thống kê được:
|
Thông số / Tiêu chí
|
DJI Agras T100
|
DJI Agras T40
|
|
Tải trọng bình phun / Dung tích
|
Bình phun: 100 L
Bình rải: 150 L (tải rải tối đa ~100 kg)
|
Bình phun: 40 L
Bình rải: 70 L (tải rải tối đa ~50 kg)
|
|
Lưu lượng phun tối đa
|
30 L/phút (chuẩn 2 vòi) – có thể lên đến 40 L/phút với 4 vòi
|
12 L/phút (2 vòi, mỗi vòi 6 L/phút)
|
|
Hệ thống Radar & Cảm biến
|
LiDAR + Penta-Vision + Radar sóng mm
Hỗ trợ tránh vật cản đa hướng, độ chính xác cao
|
Radar mảng pha chủ động + Camera kép + Tránh vật cản 360°Phạm vi cảm biến 1.5 – 50 m
|
|
Kích thước & Trọng lượng
|
Trọng lượng không tải: ~75–77 kg
Kích thước gấp: 1105 × 1265 × 975 mm
Kích thước mở: 3220 × 3224 × 975 mm
|
Trọng lượng không tải: ~38 kg (≈50 kg có pin)
Kích thước gấp: 1125 × 750 × 850 mm
Kích thước mở: 2800 × 3150 × 780 mm
|
2. Hệ thống phun và hiệu suất làm việc

Hệ thống phun và hiệu suất làm việc
Hệ thống phun là trái tim của mọi máy bay nông nghiệp, quyết định trực tiếp đến hiệu suất làm việc và chất lượng ứng dụng hóa chất.
2.1. Khác biệt về tải trọng và dung tích bình chứa
- DJI Agras T100 nổi bật với bình phun dung tích 50 lít, một sự nâng cấp đáng kể so với mức 40 lít của DJI Agras T40. Sự gia tăng dung tích này trực tiếp giảm thiểu số lần phải quay về nạp thuốc, đặc biệt quan trọng khi vận hành trên các diện tích canh tác lớn.
- Theo tính toán từ các nghiên cứu thực địa, mỗi lần giảm được một chu trình nạp liệu có thể tiết kiệm từ 5-10 phút thời gian vận hành, từ đó tăng đáng kể năng suất tổng thể trong một ngày làm việc. Điều này giúp DJI Agras T100 tối ưu hóa thời gian và chi phí lao động trên các cánh đồng quy mô công nghiệp.
2.2. Công nghệ vòi phun và máy bơm
- DJI T40 sử dụng công nghệ vòi phun ly tâm kép, cho phép điều chỉnh kích thước hạt thuốc linh hoạt từ 50-500 micromet, đảm bảo độ bao phủ tốt.
- DJI T100 tiếp tục phát triển với "Dual Atomizing Spray System 2.0", một cải tiến từ hệ thống của T40. Hệ thống này không chỉ duy trì khả năng điều chỉnh kích thước hạt mà còn tối ưu hóa sự phân tán, giảm thiểu thất thoát thuốc. Công suất máy bơm của T100 cũng được nâng cấp để đạt lưu lượng phun 16 lít/phút, cao hơn 33% so với 12 lít/phút của T40. Điều này có nghĩa là DJI Agras T100 có thể xử lý một diện tích lớn hơn trong cùng một khoảng thời gian, mang lại lợi thế rõ rệt về năng suất.
3. Hệ thống rải hạt (DJI Agras Spreading System)

Hệ thống rải hạt (DJI Agras Spreading System)
Khả năng rải phân bón và hạt giống hiệu quả là một yếu tố quan trọng khác của drone nông nghiệp.
3.1. Tải trọng bình rải và tốc độ xả
- DJI T100 khẳng định ưu thế với tải trọng bình rải lên đến 75 kg, vượt xa 50 kg của T40. Sự gia tăng này cho phép T100 rải được lượng vật liệu lớn hơn trong mỗi chuyến bay, giảm số lần nạp liệu và tăng năng suất.
- Về tốc độ xả, T100 có thể đạt 100 kg/phút, trong khi T40 là 75 kg/phút. Điều này có nghĩa là T100 không chỉ mang được nhiều hơn mà còn rải nhanh hơn, đặc biệt hữu ích khi cần rải phân bón hoặc hạt giống trên diện tích lớn trong thời gian ngắn. Các cổng xả được thiết kế tối ưu trên T100 cũng góp phần đảm bảo sự phân phối đều và chính xác hơn.
3.2 Độ chính xác của cảm biến trọng lượng:
- Cả hai mẫu đều được trang bị cảm biến trọng lượng để theo dõi lượng vật liệu còn lại trong bình rải, giúp người vận hành kiểm soát chính xác lượng phân bón hoặc hạt giống đã được sử dụng.
- DJI Agras T100 với hệ thống điều khiển thông minh hơn có thể cung cấp độ chính xác cao hơn trong việc duy trì mật độ rải đều, ngay cả khi tải trọng giảm dần, giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vật tư.
4. Hệ thống an toàn và cảm biến (Radar & Vision)

Hệ thống an toàn và cảm biến
Hệ thống an toàn là yếu tố không thể thiếu để đảm bảo hoạt động bay ổn định và tránh rủi ro.
4.1. So sánh công nghệ Radar mảng pha chủ động
- Cả DJI Agras T100 và DJI Agras T40 đều được trang bị Radar mảng pha chủ động 360 độ, cho phép phát hiện vật cản từ mọi hướng với phạm vi lên đến 50 mét. Tuy nhiên, DJI Agras T100 sử dụng phiên bản 2.0 của công nghệ này.
- Theo thông tin từ nhà sản xuất DJI, phiên bản 2.0 này không chỉ duy trì khả năng tránh vật cản đa hướng mà còn cải thiện độ phân giải và khả năng xử lý dữ liệu, giúp máy bay nông nghiệp DJI nhận diện các vật thể nhỏ hơn hoặc dây điện mảnh một cách chính xác hơn. Điều này đặc biệt quan trọng khi vượt chướng ngại vật phức tạp trong môi trường nông nghiệp.
- Hệ thống này cũng hỗ trợ khả năng vẽ bản đồ 3D địa hình theo thời gian thực, giúp lập kế hoạch đường bay tối ưu.
4.2. Hệ thống Camera quan sát (FPV)

Hệ thống Camera quan sát (FPV)
- DJI Agras T100 được trang bị camera FPV Ultra-HD, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết hơn so với camera HD trên DJI Agras T40. Độ phân giải cao hơn cùng với góc nhìn rộng hơn giúp người vận hành có cái nhìn toàn diện và rõ ràng hơn về môi trường xung quanh, đặc biệt hữu ích khi cần điều khiển thủ công hoặc giám sát hoạt động.
- Khả năng hỗ trợ bay đêm hoặc trong điều kiện thiếu sáng của T100 cũng được cải thiện, mở rộng thời gian vận hành và tăng tính linh hoạt.
5. Pin thông minh và hệ thống sạc

Pin thông minh và hệ thống sạc
Pin thông minh và hệ thống sạc là những yếu tố quyết định thời gian vận hành liên tục và hiệu quả tổng thể của máy bay nông nghiệp.
- T100 được trang bị viên pin thông minh dung lượng 50.000 mAh (50Ah) – một bước nâng cấp mạnh mẽ so với 30.000 mAh (30Ah) của T40. Với dung lượng lớn hơn gần gấp đôi, T100 có khả năng cung cấp năng lượng ổn định và lâu dài hơn, giúp máy bay thực hiện số lượt phun nhiều hơn trong mỗi chu kỳ vận hành. Điều này không chỉ kéo dài thời gian bay mà còn giảm đáng kể số lần phải luân chuyển pin khi làm việc liên tục trên đồng ruộng.
- Cả hai mẫu pin của T100 và T40 đều được DJI thiết kế theo tiêu chuẩn tuổi thọ cao, đạt khoảng 1500 chu kỳ sạc được bảo hành. Với số chu kỳ này, người dùng có thể yên tâm sử dụng trong nhiều mùa vụ mà không lo giảm hiệu suất đột ngột. Điều này giúp tối ưu chi phí đầu tư, đồng thời bảo đảm sự ổn định trong quá trình vận hành lâu dài.
5.2. Tốc độ sạc và công suất trạm sạc/máy phát
- Mặc dù có dung lượng lớn hơn, pin thông minh của DJI Agras T100 vẫn có thể sạc đầy chỉ trong khoảng 9 phút với trạm sạc 10000W tương ứng. DJI Agras T40 cũng có thời gian sạc tương tự (9 phút) với trạm sạc 9600W. Điều này cho thấy DJI đã tối ưu hóa tốc độ sạc để đảm bảo rằng ngay cả với pin dung lượng cao hơn, thời gian chờ đợi vẫn được giữ ở mức tối thiểu.
- Các trạm sạc này cũng được thiết kế với khả năng tản nhiệt hiệu quả, cho phép sạc liên tục cường độ cao mà không ảnh hưởng đến tuổi thọ pin.
6. Bộ điều khiển và kết nối tín hiệu

Bộ điều khiển và kết nối tín hiệu
Bộ điều khiển là giao diện chính giữa người vận hành và drone nông nghiệp, trong khi kết nối tín hiệu đảm bảo sự ổn định trong quá trình vận hành.
-
Công nghệ truyền dẫn hình ảnh (O3 trên T40 vs công nghệ trên T100):
- T40 sử dụng công nghệ truyền dẫn O3 (OcuSync 3.0), nổi tiếng về độ ổn định và phạm vi hoạt động rộng.
- T100 nâng cấp lên O3 Pro, một phiên bản cải tiến hứa hẹn tăng cường khả năng chống nhiễu, mở rộng phạm vi truyền dẫn và cải thiện chất lượng video FPV. Điều này mang lại trải nghiệm điều khiển mượt mà và đáng tin cậy hơn, đặc biệt quan trọng khi vận hành ở những khu vực có nhiều tín hiệu gây nhiễu hoặc trên diện tích lớn.
-
Màn hình hiển thị và vi xử lý của tay cầm điều khiển:
- Bộ điều khiển của DJI Agras T100 thường được trang bị màn hình lớn hơn, sáng hơn và có khả năng xử lý mạnh mẽ hơn so với T40. Điều này giúp hiển thị thông tin rõ ràng hơn, chạy ứng dụng lập kế hoạch bay mượt mà hơn và cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn. Vi xử lý mạnh mẽ cũng hỗ trợ việc xử lý dữ liệu bản đồ 3D và các thuật toán điều khiển phức tạp một cách hiệu quả.
Việc so sánh DJI Agras T100 và T40 cho thấy cả hai đều là những drone nông nghiệp hàng đầu, nhưng hướng đến các nhu cầu khác nhau.
-
Trường hợp nên chọn T100: Nếu bạn sở hữu diện tích canh tác quy mô cực lớn, địa hình tương đối bằng phẳng và mục tiêu hàng đầu là tối ưu hóa thời gian vận hành, năng suất làm việc tối đa, thì T100 là lựa chọn vượt trội. Khả năng tải trọng lớn hơn, lưu lượng phun cao hơn và hệ thống an toàn tiên tiến hơn sẽ giúp bạn đạt được hiệu quả kinh tế cao nhất.
-
Trường hợp phù hợp với T40: Đối với quy mô canh tác trung bình đến lớn, địa hình có thể phức tạp hơn một chút và bạn cần sự linh hoạt trong vận hành, hoặc nếu ngân sách đầu tư ban đầu là một yếu tố quan trọng, T40 vẫn là một giải pháp vô cùng mạnh mẽ và đáng tin cậy. Nó đã được chứng minh về hiệu quả và vẫn đáp ứng tốt nhu cầu của đa số hoạt động nông nghiệp hiện đại.
Hy vọng bài phân tích chi tiết này của ReviewDrone đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện để đưa ra quyết định đầu tư máy bay nông nghiệp phù hợp nhất. Đừng ngần ngại tham khảo thêm các chủ đề liên quan về tối ưu hóa vận hành drone nông nghiệp và các công nghệ mới nhất trong ngành.