messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0764390186

So Sánh DJI Agras T100 Và XAG P100: Khác Biệt Gì?

So sánh DJI Agras T100 vs XAG P100. Phân tích chi tiết tải trọng 100kg vs 50kg, hiệu suất phun và công nghệ để chọn drone nông nghiệp phù hợp nhất.

Thị trường máy bay nông nghiệp năm 2025 đang chứng kiến cuộc đối đầu đầy thú vị giữa sức mạnh tuyệt đối và sự linh hoạt tối ưu. Sự xuất hiện của DJI Agras T100 với tải trọng kỷ lục 100kg đã định nghĩa lại giới hạn năng suất, nhưng liệu "gã khổng lồ" này có thực sự phù hợp hơn XAG P100 vốn đã khẳng định vị thế vững chắc? 

Trong bài viết này, ReviewDrone sẽ phân tích so sánh DJI Agras T100 và XAG P100 chi tiết từ thông số kỹ thuật, công nghệ tiên tiến đến bài toán kinh tế thực tế, nhằm giúp bạn tìm ra giải pháp drone nông nghiệp tối ưu nhất cho nhu cầu canh tác của mình.

1. Bảng so sánh thông số kỹ thuật nhanh

Dưới đây là một bảng so sánh trực quan máy bay nông nghiệp từ Reviewdrone, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt sự khác biệt giữa DJI T100 và XAG P100:

Thông số kỹ thuật

DJI Agras T100

XAG P100

Tải trọng tối đa

100 kg

50 kg

Dung tích bình thuốc

100 L

50 L

Hệ thống phun

Lưu lượng tối đa: 10 L/phút
Kích thước hạt: 150–250 μm

Lưu lượng tối đa: 6 L/phút
Kích thước hạt: 200–300 μm

Hiệu suất bay

Thời gian bay: 25–30 phút
Tốc độ làm việc tối đa: 12 ha/giờ

Thời gian bay: 20–25 phút
Tốc độ làm việc tối đa: 6–8 ha/giờ

Kích thước & trọng lượng

Trọng lượng cất cánh: 58 kg
Kích thước gấp gọn: 1105 mm × 1265 mm × 975 mm

Trọng lượng cất cánh: 36 kg
Kích thước gấp gọn: 893mm x 1095mm x 747mm

2. So sánh tải trọng và hiệu suất làm việc

so sánh dji agras t100 và xag p100

So sánh tải trọng và hiệu suất làm việc

Khi nói đến hiệu suất phun rải trong nông nghiệp chính xác, tải trọng drone và khả năng vận hành là yếu tố then chốt. Sự khác biệt về dung tích bình chứa và tốc độ phun rải giữa DJI T100 và XAG P100 phản ánh hai triết lý thiết kế khác nhau, hướng đến các quy mô canh tác và nhu cầu sử dụng riêng biệt.

2.1. Dung tích bình chứa & hệ thống rải

  • Phân tích sức mạnh của DJI T100: DJI Agras T100 nổi bật với dung tích bình chứa ấn tượng, bao gồm bình phun 100 lít và bình rải 150 lít, cho phép tải trọng tối đa lên đến 100kg. Điều này mang lại lợi thế vượt trội cho các drone nông nghiệp hoạt động trên diện tích canh tác cực lớn, như các cánh đồng lúa, ngô quy mô hàng trăm hecta. Với khả năng mang vác lớn, DJI T100 giúp giảm đáng kể số lần quay về nạp thuốc hoặc phân bón, từ đó tối ưu hóa thời gian làm việc và tăng năng suất phun rải tổng thể. Bình phun 100L và bình rải 150L của T100 là những con số kỷ lục, cho phép thực hiện "Big Jobs" (công việc lớn) hiệu quả hơn bao giờ hết.
  • Đánh giá XAG P100: Ngược lại, XAG P100 được thiết kế với sự linh hoạt là trọng tâm. Drone nông nghiệp này trang bị bình phun thông minh RevoSpray 3 dung tích 40/50L và thùng rải RevoCast 3 dung tích 80L, với tải trọng tối đa 50kg. Mặc dù dung tích nhỏ hơn DJI T100, XAG P100 lại rất phù hợp cho các diện tích canh tác trung bình, hoặc những khu vực có địa hình chia cắt, nhiều thửa ruộng nhỏ. Khả năng vận hành linh hoạt trên các ruộng nhỏ giúp XAG P100 dễ dàng tiếp cận và xử lý các khu vực khó khăn mà một drone lớn hơn có thể gặp trở ngại. Dung tích bình chứa này cũng đủ để đáp ứng nhu cầu của đa số nông hộ vừa và nhỏ, nơi sự cơ động được ưu tiên hàng đầu

2.2. Tốc độ phun và độ phủ

so sánh dji agras t100 và xag p100

Tốc độ phun và độ phủ 

  • So sánh lưu lượng bơm và độ rộng vệt phun: DJI Agras T100 thể hiện sức mạnh vượt trội về tốc độ phun với lưu lượng bơm tối đa lên đến 30 L/phút (với 2 vòi phun tiêu chuẩn) và có thể đạt 40 L/phút (với 4 vòi phun tùy chọn). Điều này cho phép T100 bao phủ một độ rộng vệt phun hiệu quả từ 5 đến 13 mét, tùy thuộc vào điều kiện thực tế và cấu hình vòi phun. Đối với hệ thống rải, DJI T100 có tốc độ xả tối đa 400 kg/phút và độ rộng vệt rải hiệu quả từ 3 đến 10 mét. Những con số này khẳng định khả năng làm việc nhanh chóng và hiệu quả trên diện rộng của T100.
  • Đánh giá XAG P100: XAG P100 với hệ thống RevoSpray 3 đạt lưu lượng bơm tối đa 22 L/phút và độ rộng vệt phun hiệu quả từ 5 đến 10 mét. Mặc dù thấp hơn DJI T100 về lưu lượng tối đa, con số này vẫn đảm bảo hiệu quả cao cho các hoạt động phun thuốc bảo vệ thực vật. Đối với hệ thống rải RevoCast 3, XAG P100 có tốc độ rải tối đa 150 kg/phút và độ rộng vệt rải từ 3 đến 7 mét. Sự khác biệt này cho thấy XAG P100 tập trung vào sự cân bằng giữa hiệu suất và độ chính xác, phù hợp với các loại cây trồng và địa hình khác nhau, nơi việc kiểm soát tốt hơn độ rộng vệt phun có thể quan trọng hơn tốc độ tuyệt đối.

3. Công nghệ phun và chất lượng hạt thuốc

so sánh dji agras t100 và xag p100

Công nghệ phun và chất lượng hạt thuốc

Chất lượng phun thuốc là yếu tố sống còn trong nông nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả phòng trừ sâu bệnh và sử dụng tài nguyên. Cả DJI Agras T100 và XAG P100 đều tích hợp những công nghệ phun thuốc tiên tiến để tối ưu hóa quá trình này.

3.1. Hệ thống vòi phun (Atomization)

  • DJI T100: Vòi phun ly tâm kép: DJI Agras T100 sử dụng hệ thống vòi phun ly tâm kép, cho phép kiểm soát chính xác kích thước hạt thuốc trong dải rộng từ 50 đến 500 μm. Khả năng điều chỉnh này rất quan trọng, giúp nông dân lựa chọn kích thước hạt phù hợp với từng loại thuốc, loại cây trồng và điều kiện thời tiết. Hạt nhỏ (<100 μm) thích hợp cho phun sương, tăng độ bám dính và tiết kiệm thuốc, trong khi hạt lớn hơn (>200 μm) giúp giảm thiểu hiện tượng trôi dạt, đặc biệt trong điều kiện gió nhẹ.
  • XAG P100: Công nghệ XAG RevoSpray 3: XAG P100 tự hào với công nghệ phun thuốc XAG RevoSpray 3, nổi bật với khả năng cắt nhỏ hạt thuốc và thiết kế vòi quay tốc độ cao. Hệ thống này cho phép điều chỉnh kích thước hạt thuốc trong khoảng 60-400 μm. Điều đặc biệt là RevoSpray 3 cho phép người dùng lựa chọn giữa các hạt lớn để ngăn chặn sự trôi dạt và phun nhanh, hoặc các hạt nhỏ và tinh tế để phun chính xác. Công nghệ này được đánh giá cao về khả năng tạo ra các hạt thuốc đồng đều, giúp tăng cường hiệu quả tiếp xúc với cây trồng.

3.2. Khả năng xuyên thấu và trường gió

so sánh dji agras t100 và xag p100

Khả năng xuyên thấu và trường gió

  • Lực gió (Downwash) và hiệu quả phun: Một trong những ưu điểm đáng chú ý của DJI T100 là lực gió mạnh mẽ tạo ra từ cánh quạt khổng lồ 62 inch cùng với tải trọng lớn. Lực gió này giúp thuốc phun được đẩy sâu vào tán cây dày, đặc biệt hiệu quả cho các loại cây ăn trái hoặc cây công nghiệp có tán lá rậm rạp. Theo DJI Agars , cánh quạt carbon fiber 62 inch của T100 giúp tăng hiệu suất công suất tải đầy 39% và hiệu suất cánh quạt 32% so với các phiên bản trước. Điều này không chỉ tăng khả năng xuyên thấu tán cây mà còn đảm bảo thuốc được phân bố đều khắp, kể cả ở mặt dưới lá, nơi sâu bệnh thường ẩn náu.
  • XAG P100 với cánh quạt 55 inch cũng tạo ra lực gió đủ mạnh để hỗ trợ quá trình phun. Tuy nhiên, với tải trọng và kích thước nhỏ hơn, lực gió của XAG P100 có thể không mạnh mẽ bằng DJI T100 trong việc xuyên thấu tán cây quá dày. Dù vậy, đối với các loại cây trồng thông thường hoặc cây ăn trái có tán vừa phải, XAG P100 vẫn đảm bảo hiệu quả phun tốt nhờ công nghệ phun thuốc RevoSpray 3 tiên tiến.

4. Thiết kế cấu trúc và khả năng vận chuyển

so sánh dji agras t100 và xag p100

Thiết kế cấu trúc và khả năng vận chuyển

Thiết kế drone không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ mà còn tác động trực tiếp đến khả năng vận chuyển, bảo trì và sự tiện lợi trong quá trình sử dụng. DJI Agras T100 và XAG P100 thể hiện hai triết lý thiết kế khác biệt rõ rệt.

4.1. Cơ chế gập vs tách rời

  • DJI T100: Thiết kế gập cánh truyền thống: DJI Agras T100 áp dụng thiết kế gập cánh truyền thống, nơi tất cả các bộ phận chính được tích hợp trên một thân máy duy nhất. Khi gập lại, kích thước của T100 là 1105 mm × 1265 mm × 975 mm. Ưu điểm của thiết kế này là khả năng triển khai nhanh chóng tại hiện trường, chỉ cần mở cánh và khởi động. Tuy nhiên, nhược điểm là kích thước gập vẫn khá cồng kềnh, đòi hỏi phương tiện vận chuyển lớn như xe bán tải hoặc xe tải để di chuyển giữa các khu vực canh tác. Điều này có thể là một hạn chế đối với các nông hộ không có sẵn phương tiện lớn.
  • XAG P100: Thiết kế module tách rời: XAG P100 mang đến một triết lý thiết kế hoàn toàn khác biệt với thiết kế module tách rời. Drone nông nghiệp này có thể tách phần thân máy bay và phần thùng chứa, cùng với khả năng gập gọn, giúp giảm kích thước gập đến 62% so với trạng thái hoạt động. Ưu điểm vượt trội của thiết kế này là khả năng vận chuyển cực kỳ linh hoạt, dễ dàng bằng xe máy, xe bán tải nhỏ hoặc thậm chí là xe ô tô con. Điều này đặc biệt phù hợp với điều kiện giao thông và quy mô nông nghiệp tại nhiều quốc gia, nơi việc vận chuyển bằng phương tiện nhỏ là phổ biến. Hơn nữa, khả năng tách rời cũng giúp việc vệ sinh và bảo trì các bộ phận trở nên dễ dàng hơn.

4.2. Độ bền và chuẩn kháng nước

Độ bền và chuẩn kháng nước

Độ bền và chuẩn kháng nước

  • XAG P100: Chuẩn IPX6K và dễ dàng vệ sinh: XAG P100 được trang bị chuẩn kháng nước IPX6K, cho phép rửa toàn bộ máy sau khi sử dụng để giảm thiểu nguy cơ ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Khả năng chống chịu tốt với môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là hóa chất nông nghiệp, là một yếu tố quan trọng đối với độ bền drone. Hệ thống bơm nhu động của XAG P100 cũng được thiết kế để dễ dàng tháo rời và vệ sinh, giúp giảm chi phí bảo trì drone và đảm bảo hiệu suất hoạt động lâu dài.
  • DJI T100: Độ bền cấu trúc: Mặc dù thông tin về chuẩn kháng nước IP cụ thể của DJI Agras T100 không được nêu rõ trong các tài liệu cung cấp, các sản phẩm của DJI thường được biết đến với độ bền cấu trúc cao và khả năng chống chịu tốt trong môi trường nông nghiệp. Việc sử dụng vật liệu carbon fiber cho cánh quạt cũng góp phần tăng cường độ bền và tuổi thọ cho drone. Tuy nhiên, việc vệ sinh toàn bộ máy sau khi sử dụng có thể cần quy trình cẩn thận hơn so với XAG P100 do thiết kế tích hợp.

5. Hệ thống radar và an toàn bay

Hệ thống radar và an toàn bay

Hệ thống radar và an toàn bay

An toàn bay drone là ưu tiên hàng đầu, đặc biệt khi vận hành trong môi trường nông nghiệp phức tạp. Cả DJI Agras T100 và XAG P100 đều được trang bị các hệ thống radar và cảm biến tiên tiến để đảm bảo an toàn tối đa.

5.1. Khả năng tránh chướng ngại vật

  • DJI T100: Hệ thống an toàn hàng đầu: DJI Agras T100 tự hào với hệ thống an toàn hàng đầu, kết hợp LiDAR, hệ thống Penta-Vision và Radar sóng milimet. LiDAR cung cấp khả năng nhận diện chướng ngại vật 3D chính xác, bao gồm dây điện, cột điện và cây cối, ngay cả ở khoảng cách xa. Hệ thống Penta-Vision bổ sung khả năng nhận diện môi trường xung quanh, đặc biệt hữu ích khi cất cánh và hạ cánh. Radar sóng milimet được tối ưu hóa thuật toán để tăng cường khả năng tránh chướng ngại vật và bay vòng. DJI T100 có thể tránh chướng ngại vật hiệu quả ở tốc độ lên đến 13.8 m/s.
  • XAG P100: Radar hình ảnh 4D: XAG P100 trang bị radar hình ảnh 4D được nâng cấp, nhạy hơn và phản ứng nhanh hơn trong việc phát hiện môi trường xung quanh. Radar này có phạm vi phát hiện từ 1.5 đến 80 mét và có thể tránh chướng ngại vật ở tốc độ tối đa 13.8 m/s. Khả năng vẽ bản đồ địa hình thời gian thực của radar hình ảnh 4D giúp XAG P100 không chỉ phát hiện mà còn dự đoán và tránh các vật cản động một cách hiệu quả. Đây là một điểm mạnh quan trọng, giúp drone vận hành an toàn hơn trong các môi trường thay đổi.

5.2. Vận hành ban đêm và địa hình đồi núi

Vận hành ban đêm và địa hình đồi núi

Vận hành ban đêm và địa hình đồi núi

  • DJI T100: Hỗ trợ vận hành thông minh: Hệ thống Penta-Vision của DJI T100 hỗ trợ phát hiện môi trường trong quá trình cất cánh/hạ cánh và đánh dấu chướng ngại vật. Drone cũng có khả năng bay bám địa hình (Terrain Follow) tự động, giúp duy trì độ cao ổn định so với mặt đất, rất quan trọng khi vận hành ban đêm hoặc trên địa hình đồi núi phức tạp.
  • XAG P100: Radar thích ứng địa hình: XAG P100 được trang bị radar thích ứng địa hình, hỗ trợ theo dõi địa hình tự động từ 0.5 đến 100 mét, luôn duy trì độ cao tương đối không đổi so với tán cây. Điều này đảm bảo hiệu quả phun rải đồng đều trên các sườn dốc hoặc địa hình không bằng phẳng. Ngoài ra, camera kép Pilot-Sight-Livestream (PSL) giúp người vận hành theo dõi điều kiện ruộng đồng theo thời gian thực, hỗ trợ vận hành ban đêm và trong các tình huống cần quan sát trực tiếp. Hệ thống điều hướng quán tính tiên tiến của XAG P100 cũng cho phép định vị chính xác kéo dài thêm 10 phút nếu tín hiệu RTK bị mất, tăng cường an toàn bay trong các tình huống bất ngờ.

6. Pin, sạc và chi phí vận hành

Pin, sạc và chi phí vận hành

Pin, sạc và chi phí vận hành

Chi phí vận hành drone là một yếu tố quan trọng mà nông dân cần cân nhắc. Hệ thống pin và sạc không chỉ ảnh hưởng đến thời gian hoạt động mà còn tác động đến hiệu quả kinh tế tổng thể của drone nông nghiệp.

6.1. Công nghệ Pin thông minh

  • DJI T100: Pin DB2160 Intelligent Flight Battery: DJI Agras T100 sử dụng pin DB2160 Intelligent Flight Battery với dung lượng 41000 mAh và trọng lượng 14.7 kg. Pin này được trang bị hệ thống làm mát ba kênh khí, giúp tăng hiệu quả làm mát và kéo dài tuổi thọ pin. Tay cầm được thiết kế công thái học giúp việc tháo lắp pin dễ dàng hơn. Công nghệ pin thông minh này giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ bền trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  • XAG P100: Pin B13960s Smart SuperCharge Battery: XAG P100 sử dụng pin B13960s Smart SuperCharge Battery có dung lượng 962 Wh và trọng lượng chỉ 4.2 kg. Pin này tích hợp hệ thống quản lý pin thông minh XBS và vật liệu chịu nhiệt với cảm biến nhiệt độ tích hợp. Một điểm đặc biệt là thiết kế sạc trong bể nước làm mát, giúp tản nhiệt hiệu quả, đặc biệt quan trọng trong điều kiện thời tiết nóng bức, kéo dài vòng đời pin và đảm bảo hiệu suất sạc ổn định.

6.2. Máy phát điện và tốc độ sạc

Máy phát điện và tốc độ sạc

Máy phát điện và tốc độ sạc

  • DJI T100: Máy phát điện D14000iEsạc DJI C12000: DJI Agras T100 đi kèm với máy phát điện D14000iE Multifunctional Inverter Generator có dung tích bình nhiên liệu 30 lít. Ngoài ra, bộ sạc thông minh C12000 cung cấp khả năng sạc yên tĩnh, thân thiện với môi trường. Tốc độ sạc drone nhanh chóng này giúp tối đa hóa thời gian hoạt động của drone trên đồng ruộng.
  • XAG P100: Công nghệ sạc làm mát bằng nước: XAG P100 nổi bật với công nghệ sạc làm mát bằng nước tiên tiến. Một viên pin có thể được sạc đầy trong 11 phút (từ 30% lên 95%). Máy phát điện tần số biến đổi của XAG có mức tiêu thụ nhiên liệu cực thấp 0.6 L/KWh, và một bình xăng 15 lít có thể sạc được 25 viên pin tối đa. Hiệu quả làm mát bằng nước vượt trội hơn nhiều so với làm mát bằng không khí, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ cao, giúp duy trì tốc độ sạc drone ổn định và kéo dài tuổi thọ pin.

Qua bài so sánh DJI Agras T100 và XAG P100 chi tiết, chúng ta có thể thấy rõ hai triết lý phát triển khác biệt nhưng đều hướng đến mục tiêu tối ưu hóa nông nghiệp thông minh.

  • Chọn DJI Agras T100 khi: Bạn có diện tích canh tác cực lớn (hàng trăm hecta), cần tối ưu hóa thời gian phun/rải với tải trọng drone tối đa, có sẵn phương tiện vận chuyển lớn và ngân sách đầu tư cao. DJI T100 là một máy bay nông nghiệp mạnh mẽ, được thiết kế để xử lý những công việc lớn nhất với hiệu suất vượt trội.
  • Chọn XAG P100 khi: Bạn cần sự linh hoạt tối đa, canh tác trên địa hình chia nhỏ, cần khả năng vận chuyển dễ dàng bằng xe máy hoặc xe nhỏ, hoặc có ngân sách đầu tư ở mức tầm trung nhưng vẫn mong muốn sở hữu công nghệ drone nông nghiệp hiện đại và hiệu quả. XAG P100 mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất, tính cơ động và chi phí.

Việc lựa chọn drone nông nghiệp phù hợp sẽ phụ thuộc vào quy mô canh tác, đặc điểm địa hình, loại cây trồng và nguồn lực tài chính của bạn. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố trên để đưa ra quyết định đầu tư drone thông minh nhất.

Để tìm hiểu sâu hơn về các máy bay không người lái nông nghiệp và nhận được những đánh giá chân thật, thực tế, hãy tiếp tục theo dõi ReviewDrone.

TIN TỨC NỔI BẬT

So Sánh DJI Agras T100 Và XAG P100: Khác Biệt Gì?

So Sánh DJI Agras T100 Và XAG P100: Khác Biệt Gì?

So sánh DJI Agras T100 vs XAG P100. Phân tích chi tiết tải trọng 100kg vs 50kg, hiệu suất phun và công nghệ để chọn drone nông nghiệp phù hợp nhất.

So sánh DJI Agras T100 và XAG P150: Khác Biệt Gì?

So sánh DJI Agras T100 và XAG P150: Khác Biệt Gì?

So sánh DJI Agras T100 vs XAG P150: Tải trọng, tốc độ phun rải & công nghệ pin. Đâu là drone nông nghiệp hiệu quả nhất cho nông trại quy mô lớn?

So Sánh DJI Agras T100 Và XAG P100 Pro: Khác Biệt Gì?

So Sánh DJI Agras T100 Và XAG P100 Pro: Khác Biệt Gì?

So sánh kỹ thuật DJI Agras T100 và XAG P100 Pro. Phân tích tải trọng 100kg so với 50kg, hiệu suất phun rải và công nghệ radar để chọn thiết bị phù hợp.