messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0764390186

So sánh DJI Agras T100 và XAG P150: Khác Biệt Gì?

So sánh DJI Agras T100 vs XAG P150: Tải trọng, tốc độ phun rải & công nghệ pin. Đâu là drone nông nghiệp hiệu quả nhất cho nông trại quy mô lớn?

Sự ra mắt của DJI Agras T100 và XAG P150 đã thiết lập những tiêu chuẩn mới về tải trọng và hiệu suất trong lĩnh vực nông nghiệp chính xác. Đối với các doanh nghiệp dịch vụ và chủ trang trại quy mô lớn, việc lựa chọn giữa hai dòng thiết bị đầu bảng này không đơn thuần là mua sắm máy móc, mà là một quyết định đầu tư chiến lược ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chi phí vận hành dài hạn.

Bài viết dưới đây ReviewDrone sẽ so sánh DJI Agras T100 và XAG P150, từ tải trọng thực tế, công nghệ phun rải đến hệ thống năng lượng, giúp bạn có cơ sở dữ liệu khách quan nhất trước khi đưa ra quyết định.

1. Tổng quan về DJI Agras T100 và XAG P150

Phần này tóm tắt định vị của hai sản phẩm máy bay nông nghiệp này trên thị trường, làm nền tảng cho việc so sánh DJI Agras T100 và XAG P150 chi tiết hơn.

1.1. DJI Agras T100: "Big Drone, Big Jobs" – Định nghĩa lại tải trọng

so sánh dji agras t100 và xag p150

DJI Agras T100

DJI Agras T100 được DJI Agras định vị là giải pháp máy bay nông nghiệp dành cho những nhiệm vụ thật sự lớn, nhấn mạnh triết lý “Big Drone, Big Jobs”. Với khả năng mang tải trọng vượt trội và hiệu suất làm việc mạnh mẽ, T100 nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn mới cho các drone nông nghiệp hạng nặng.

Không chỉ dừng lại ở chức năng phun thuốc hay rải phân, T100 còn được tích hợp khả năng cẩu hàng, giúp mở rộng phạm vi ứng dụng sang các hoạt động hậu cần nông nghiệp. Điều này biến T100 trở thành một thiết bị đa nhiệm thực sự, có thể đáp ứng nhiều nhu cầu trên cùng một nền tảng.

DJI Agras T100 đặc biệt phù hợp cho:

  • Trang trại quy mô lớn, cần xử lý diện tích rộng trong thời gian ngắn.
  • Các đơn vị dịch vụ nông nghiệp chuyên nghiệp, đòi hỏi năng suất cao và khả năng vận hành liên tục.
  • Các mô hình nông nghiệp hiện đại, nơi hiệu quả, tốc độ và tự động hóa là các yếu tố quyết định.

1.2. XAG P150: Sự linh hoạt và hệ sinh thái nông nghiệp thông minh

so sánh dji agras t100 và xag p150

XAG P150

XAG P150 là đại diện tiêu biểu cho triết lý thiết kế của XAG: linh hoạt, cơ động và tích hợp sâu vào hệ sinh thái nông nghiệp thông minh. Đây là dòng drone được phát triển nhằm phục vụ nhiều nhiệm vụ khác nhau như phun, rải và lập bản đồ, hướng đến việc tối ưu hóa đầu vào, giảm chi phí và thúc đẩy canh tác bền vững.

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của P150 là thiết kế mô-đun hiện đại, cho phép người dùng dễ dàng thay đổi giữa các chức năng mà không mất nhiều thời gian. Hệ thống gấp gọn thông minh giúp việc vận chuyển và triển khai trở nên nhanh chóng, thuận tiện, đặc biệt hữu ích cho các khu vực có địa hình phức tạp hoặc đòi hỏi di chuyển liên tục.

P150 phù hợp cho nhiều mô hình và điều kiện canh tác nhờ:

  • Khả năng cơ động cao trong không gian hẹp hoặc địa hình thay đổi.
  • Tính linh hoạt khi chuyển đổi nhiệm vụ giữa phun – rải – khảo sát.
  • Sự kết nối toàn diện với hệ sinh thái nông nghiệp XAG, như cảm biến, trạm điều khiển và phần mềm quản lý trang trại.

1.3. Bảng thông số kỹ thuật so sánh nhanh 

Để bạn có cái nhìn tổng quan nhanh chóng, dưới đây là bảng so sánh các thông số kỹ thuật quan trọng nhất của DJI Agras T100 và XAG P150 mà ReviewDrone đã tổng hợp được:

Tiêu chí

DJI Agras T100

XAG P150

Tải trọng bình phun

100 L

70 L

Tải trọng thùng rải

150 L

115 L

Tốc độ bay

20 m/s

18 m/s

Lưu lượng phun

30-40 L/phút (4 vòi)

30 L/phút

Công nghệ Radar

Radar mảng pha tích cực

Radar hình ảnh 4D (4D Imaging Radar)

2. So sánh hệ thống phun và rải (Payload & Efficiency)

so sánh dji agras t100 và xag p150

So sánh hệ thống phun và rải (Payload & Efficiency)

Đây là yếu tố quan trọng nhất đối với người làm dịch vụ nông nghiệp khi so sánh DJI Agras T100 và XAG P150.

2.1. Dung tích bình chứa và tải trọng

  • DJI Agras T100: Có khả năng mang tải trọng cực đại lên tới 100 kg (Operating Payload) cho hệ thống phun và rải. Cụ thể, bình phun có dung tích 100 L và thùng rải có dung tích 150 L. 
  • XAG P150: Tải trọng tối đa là 70 kg. Bình phun thông minh có dung tích 70 L (hoặc 60 L tùy cấu hình), và thùng chứa hạt có dung tích 115 L. 

Nhận định: DJI Agras T100 chiếm ưu thế rõ rệt về khả năng mang vác, đặc biệt phù hợp cho các cánh đồng mẫu lớn, giúp giảm số lần tiếp liệu và cất/hạ cánh, từ đó tối ưu hóa thời gian và chi phí vận hành. Khả năng mang 100kg cho phép T100 xử lý diện tích lớn hơn trong một lần bay, điều này có thể dẫn đến hiệu quả cao hơn đáng kể trong các hoạt động quy mô lớn.

2.2. Hệ thống phun (Spraying System)

so sánh dji agras t100 và xag p150

Hệ thống phun (Spraying System)

  • DJI Agras T100: Sử dụng vòi phun ly tâm kép (Dual Atomizing) với 2 vòi tiêu chuẩn hoặc 4 vòi tùy chọn. Lưu lượng phun tối đa đạt 30 L/phút (với 2 vòi) và 40 L/phút (với 4 vòi phun tùy chọn). Kích thước hạt thuốc có thể điều chỉnh từ 50-500 μm. Hệ thống phun mới này được cải tiến về công suất bơm và khả năng xuyên thấu.
  • XAG P150: Trang bị hệ thống XAG RevoSpray 4 với công nghệ phun xoay thông minh (intelligent rotary atomization). Lưu lượng phun tối đa là 30 L/phút. Đặc trưng bởi việc sử dụng bơm nhu động (flexible impeller pumps) có tuổi thọ cao (300 giờ), giúp giảm thiểu việc thay thế thường xuyên. Kích thước hạt phun điều chỉnh từ 60-500 μm. 

Nhận định: Cả hai đều cung cấp khả năng phun chính xác với kích thước hạt có thể điều chỉnh. DJI T100 có lợi thế về lưu lượng phun tối đa khi sử dụng 4 vòi, cho phép xử lý nhanh hơn trên diện rộng. XAG P150 nổi bật với công nghệ bơm nhu động, hứa hẹn độ bền và chi phí bảo trì thấp hơn cho hệ thống bơm.

2.3. Hệ thống rải (Spreading System)

  • DJI Agras T100: Hệ thống rải 4.0 (Spreading System 4.0) có tốc độ xả vật liệu lên tới 400 kg/phút (đối với phân bón hỗn hợp). Thùng rải 150 L và có khả năng tương thích với nhiều loại vật liệu từ 0.5 mm đến 10 mm thông qua các bộ cấp liệu trục vít khác nhau. Hệ thống này được thiết kế để chống tắc nghẽn và tăng cường độ bền.
  • XAG P150: Hệ thống XAG RevoCast 4 có tốc độ rải tối đa 280 kg/phút (đối với phân bón hỗn hợp, hoặc 220 kg/phút với urea). Thùng chứa hạt 115 L. Hệ thống này sử dụng cơ chế cấp liệu trục vít biến thiên và có ba loại bộ cấp liệu để thích ứng với nhiều nhiệm vụ khác nhau, từ rải phân, gieo hạt trực tiếp đến nuôi trồng thủy sản. 

Nhận định: DJI T100 vượt trội về tốc độ xả vật liệu, cho phép hoàn thành nhiệm vụ rải nhanh hơn đáng kể. Dung tích thùng rải lớn hơn của T100 cũng giúp giảm số lần nạp liệu. XAG P150 cung cấp sự linh hoạt với nhiều loại bộ cấp liệu, phù hợp cho các ứng dụng đa dạng hơn như gieo hạt nhỏ hoặc rải thức ăn thủy sản.

3. So sánh thiết kế và vận hành bay

so sánh dji agras t100 và xag p150

So sánh thiết kế và vận hành bay

Phân tích chi tiết sự khác biệt về thiết kế và cơ chế bay giữa DJI Agras T100 và XAG P150, giúp hiểu rõ ưu – nhược điểm của mỗi dòng trong việc vận hành thực tế.

3.1. Cấu trúc khung thân

  • DJI Agras T100: Nổi bật với thiết kế Coaxial Twin-Rotor (cánh quạt đồng trục đôi) với kích thước cánh quạt 62 inch. Thiết kế này giúp tăng cường độ ổn định khi mang tải trọng lớn 100kg và tạo ra trường gió mạnh, giúp thuốc phun/phân rải xuyên thấu tốt hơn vào tán cây.
  • XAG P150: Sử dụng thiết kế Quadrotor (4 cánh) cổ điển của XAG. Ưu điểm của thiết kế này là khả năng gấp gọn, giảm thể tích drone tới 20%, giúp vận chuyển và lưu trữ thuận tiện hơn. 

Nhận định: T100 tối ưu cho hiệu suất tải trọng và hiệu quả phun rải trên diện rộng, trong khi P150 tập trung vào sự linh hoạt và tiện lợi trong di chuyển, phù hợp với các hoạt động cần cơ động cao qua nhiều địa điểm.

3.2. Hệ thống an toàn và radar

Hệ thống an toàn và radar

Hệ thống an toàn và radar

  • DJI Agras T100: Trang bị hệ thống an toàn hàng đầu với LiDAR, hệ thống Penta-Vision và Radar mảng pha chủ động (Millimeter-Wave Radar). LiDAR giúp nhận diện vật cản chính xác hơn (dây điện, cột điện, cây cối) và hỗ trợ lập bản đồ 3D. Hệ thống Penta-Vision bổ trợ cho việc nhận diện môi trường xung quanh khi cất/hạ cánh và tránh vật cản tầm gần. Radar mảng pha chủ động tối ưu hóa thuật toán phát hiện vật cản, cho phép tránh vật cản đa hướng hiệu quả ở tốc độ bay lên tới 13.8 m/s. 
  • XAG P150: Sử dụng Radar hình ảnh 4D (4D Imaging Radar) có khả năng phát hiện vật cản từ 1.5 đến 100 mét dọc đường bay, đảm bảo hoạt động an toàn 24/7 mà không phụ thuộc vào ánh sáng môi trường. Hệ thống Real-Time 3D Terrain Mapping cho phép bay tự hành trên địa hình đồi núi mà không cần bản đồ tải trước. 

Nhận định: Cả hai máy bay không người lái đều tích hợp công nghệ radar tiên tiến để đảm bảo an toàn bay. DJI T100 với sự kết hợp của LiDAR, Vision System và Radar cung cấp khả năng nhận diện và tránh vật cản toàn diện hơn, đặc biệt là các vật cản tuyến tính nhỏ như dây điện. XAG P150 với Radar hình ảnh 4D và khả năng lập bản đồ địa hình thời gian thực rất mạnh mẽ trong việc bay tự hành trên các địa hình phức tạp.

4. Hệ thống năng lượng: Pin và sạc

Hệ thống năng lượng: Pin và sạc

Hệ thống năng lượng: Pin và sạc

Khi so sánh DJI Agras T100 và XAG P150, hệ thống năng lượng là yếu tố quyết định thời gian hoạt động và hiệu suất tổng thể.

4.1. Công nghệ Pin thông minh

  • Pin DJI DB2160: Dung lượng siêu lớn 41.000 mAh, điện áp danh định 52 V. Pin được thiết kế với hệ thống làm mát ba kênh (triple air-channel cooling system) để tối ưu hiệu suất xả cao và tuổi thọ. Tay cầm tiện lợi giúp việc tháo lắp dễ dàng hơn.
  • Pin XAG B13970S: Dung lượng 975 Wh, tuổi thọ 1500 chu kỳ sạc. Pin có thiết kế thông minh, tích hợp vỏ bảo vệ chống va đập và tối ưu cho sạc nhanh. 

Nhận định: Cả hai nhà sản xuất đều cung cấp pin thông minh với công nghệ tiên tiến. Pin của DJI T100 có dung lượng lớn hơn, trong khi pin của XAG P150 nổi bật với tuổi thọ chu kỳ sạc cao và khả năng tản nhiệt hiệu quả.

4.2. Tốc độ sạc và trạm sạc

  • DJI Agras T100:
    • Máy phát điện D14000iE: Sạc pin DB2160 từ 30% lên 95% trong khoảng 8-9 phút.
    • Sạc C12000 Smart Charger: Cũng sạc pin DB2160 từ 30% lên 95% trong khoảng 8-9 phút (với nguồn điện 3 pha). 
  • XAG P150:
    • Trạm sạc GC4000+ Auto SuperCharge Station: Cho phép sạc nhanh 8 phút khi sử dụng pin và tháp làm mát pin.
    • Bộ sạc CM13600BH: Sạc đầy một pin trong 11 phút.
    • Bộ sạc song song XAG Parallel Charging Kit: Sạc một pin từ 30% lên 90% trong khoảng 6 phút. 

Nhận định: Cả hai hệ thống đều cung cấp khả năng sạc siêu nhanh, giúp tối thiểu hóa thời gian chờ và tối đa hóa thời gian hoạt động trên đồng ruộng. XAG có vẻ linh hoạt hơn với nhiều tùy chọn sạc, bao gồm bộ sạc song song cho tốc độ sạc ấn tượng hơn nữa.

5. Khả năng vận chuyển và khảo sát (Mapping & Lifting)

Khả năng vận chuyển và khảo sát (Mapping & Lifting)

Khả năng vận chuyển và khảo sát (Mapping & Lifting)

Khả năng vận chuyển hàng hoá và khảo sát bản đồ là hai yếu tố then chốt khi đánh giá hiệu quả sử dụng máy bay nông nghiệp

5.1. Chức năng cẩu hàng (Lifting)

  • DJI Agras T100: Có hệ thống cẩu hàng chuyên dụng với tải trọng lên tới 100 kg (đối với module cẩu tiêu chuẩn) và 80 kg (đối với module cẩu pin đôi). Chiều dài cáp cẩu tiêu chuẩn là 10m, khuyến nghị từ 10-15m. Khả năng này cho phép vận chuyển vật tư nông nghiệp như cây con, trái cây, phân bón, vật liệu xây dựng.
  • XAG P150: Không có chức năng cẩu hàng chuyên dụng được quảng cáo tương tự như T100. Chức năng chính của P150 tập trung vào phun, rải và lập bản đồ.

Nhận định: DJI Agras T100 vượt trội hoàn toàn về khả năng cẩu hàng, mở ra một ứng dụng mới cho drone nông nghiệp trong việc vận chuyển vật tư, đặc biệt hữu ích ở những địa hình khó tiếp cận bằng phương tiện truyền thống. Đây là một điểm khác biệt lớn khi so sánh DJI Agras T100 và XAG P150.

5.2. Khảo sát và lập bản đồ

  • DJI Agras T100: Sử dụng DJI Terra và DJI SmartFarm APP để lập kế hoạch nhiệm vụ. Khả năng lập bản đồ và lập tuyến đường bay thông minh.
  • XAG P150: Hệ thống XAG RealTerra 3 cho phép chụp ảnh độ phân giải cao trong các chuyến bay tự hành. Hình ảnh được tự động ghép thành bản đồ và xuất ngay sau khi hạ cánh. Có thể khảo sát tới 13.3 hecta trong một chuyến bay. Hỗ trợ lập bản đồ 3D thực tế và lập kế hoạch chỉ với một chạm.

Nhận định: Cả hai đều có khả năng lập bản đồ và khảo sát. XAG P150 có vẻ tập trung hơn vào khả năng lập bản đồ thời gian thực và xuất bản đồ nhanh chóng ngay tại hiện trường, điều này rất hữu ích cho việc ra quyết định tức thì.

6. Tổng kết: Nên chọn DJI Agras T100 hay XAG P150?

Nên chọn DJI Agras T100 hay XAG P150

Nên chọn DJI Agras T100 hay XAG P150

Sau khi so sánh DJI Agras T100 và XAG P150 một cách chi tiết, việc lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu và điều kiện cụ thể của bạn.

6.1. Ai nên chọn DJI Agras T100?

  • Phù hợp cho các diện tích canh tác cực lớn, địa hình bằng phẳng cần tốc độ rải/phun thần tốc. Khả năng mang tải trọng 100kg và lưu lượng phun cao của T100 giúp tối đa hóa hiệu suất trên quy mô lớn.
  • Đơn vị cần tải trọng 100kg để tối ưu số lần cất/hạ cánh. Nếu mục tiêu chính là giảm thiểu thời gian gián đoạn và tăng năng suất lao động, DJI Agras T100 là lựa chọn lý tưởng.
  • Có nhu cầu vận chuyển vật tư nông nghiệp bằng drone. Chức năng cẩu hàng độc đáo của T100 mang lại giá trị gia tăng đáng kể.

6.2. Ai nên chọn XAG P150?

  • Phù hợp cho nhu cầu đa dạng, địa hình phức tạp cần sự linh hoạt của thiết kế Quadrotor và khả năng gấp gọn.
  • Người dùng đã quen thuộc và yêu thích hệ sinh thái tự động hóa của XAG. P150 tích hợp sâu rộng với các giải pháp thông minh khác của XAG, tạo nên một hệ thống đồng bộ.
  • Ưu tiên sự bền bỉ của hệ thống bơm và khả năng lập bản đồ nhanh chóng tại hiện trường. Công nghệ bơm nhu động và RealTerra 3 là những điểm mạnh của XAG P150.

Việc so sánh DJI Agras T100 và XAG P150 cho thấy cả hai đều là những drone nông nghiệp tiên tiến, mang lại hiệu quả vượt trội cho ngành nông nghiệp chính xác. DJI Agras T100 nổi bật với tải trọng lớn, tốc độ phun rải nhanh và khả năng cẩu hàng, lý tưởng cho các hoạt động quy mô lớn và đòi hỏi sức mạnh. Trong khi đó, XAG P150 ghi điểm với sự linh hoạt, thiết kế tiện lợi, hệ thống an toàn mạnh mẽ và khả năng tích hợp sâu vào hệ sinh thái nông nghiệp thông minh.

Hy vọng bài viết này của ReviewDrone đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp nhất với nhu cầu canh tác của mình. Để tìm hiểu thêm về các giải pháp máy bay không người lái nông nghiệp khác hoặc các chủ đề liên quan, bạn có thể tham khảo thêm trên website của chúng tôi.

TIN TỨC NỔI BẬT

So Sánh DJI Agras T100 Và XAG P100: Khác Biệt Gì?

So Sánh DJI Agras T100 Và XAG P100: Khác Biệt Gì?

So sánh DJI Agras T100 vs XAG P100. Phân tích chi tiết tải trọng 100kg vs 50kg, hiệu suất phun và công nghệ để chọn drone nông nghiệp phù hợp nhất.

So sánh DJI Agras T100 và XAG P150: Khác Biệt Gì?

So sánh DJI Agras T100 và XAG P150: Khác Biệt Gì?

So sánh DJI Agras T100 vs XAG P150: Tải trọng, tốc độ phun rải & công nghệ pin. Đâu là drone nông nghiệp hiệu quả nhất cho nông trại quy mô lớn?

So Sánh DJI Agras T100 Và XAG P100 Pro: Khác Biệt Gì?

So Sánh DJI Agras T100 Và XAG P100 Pro: Khác Biệt Gì?

So sánh kỹ thuật DJI Agras T100 và XAG P100 Pro. Phân tích tải trọng 100kg so với 50kg, hiệu suất phun rải và công nghệ radar để chọn thiết bị phù hợp.